37.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
168.000 
23.000 
108.000 
2.102.000 

Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6

1. Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6 Là Gì?

Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6 là một loại thép không gỉ Austenitic có thành phần hợp kim đặc biệt, bao gồm Cr (Crom) khoảng 19%, Ni (Niken) khoảng 8%, Mn (Mangan) khoảng 6% và có bổ sung thêm Nitơ (N). Việc bổ sung Mn và N làm tăng cường độ cơ học cũng như khả năng chống ăn mòn, đồng thời duy trì cấu trúc Austenitic ổn định.

Vật liệu này có độ dẻo cao, dễ gia công, có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường công nghiệp nhẹ và đô thị. Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6 thường được sử dụng như một giải pháp thay thế tiết kiệm chi phí cho các loại inox truyền thống như 304, đặc biệt trong các ứng dụng không yêu cầu quá cao về chống ăn mòn.

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 18.0 – 20.0
Ni 7.0 – 9.0
Mn 5.0 – 7.0
N 0.10 – 0.20
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: ≤ 210 HB

  • Từ tính: Không từ tính

  • Khả năng chịu nhiệt: 550 – 600°C (giới hạn)

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp thực phẩm Dây chuyền đóng gói, thiết bị chế biến, thùng chứa
Xây dựng – kiến trúc Tay vịn, lan can, chi tiết trang trí ngoài trời
Giao thông vận tải Bộ phận thân xe, vỏ bọc tàu, ống xả
Thiết bị dân dụng Bồn rửa, thiết bị nhà bếp, đồ gia dụng
Công nghiệp nhẹ Dụng cụ cơ khí, khung giá đỡ, kết cấu chịu lực trung bình

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6

Giá thành hợp lý, là lựa chọn thay thế tiết kiệm cho inox 304
Độ bền cơ học cao hơn nhờ hàm lượng Mn và Nitơ
Chống ăn mòn tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt
Dễ dàng hàn, cắt, định hình và đánh bóng
Không từ tính – phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ ổn định từ tính

👉 Tham khảo thêm vật liệu tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6 là loại vật liệu được tối ưu giữa hiệu suất sử dụng và chi phí, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp dân dụng và cơ khí thông thường. Với khả năng gia công tốt, độ bền cao và chống ăn mòn ổn định trong điều kiện thường, vật liệu này đang dần trở thành xu hướng thay thế inox truyền thống trong các dự án tiết kiệm chi phí.

Nếu bạn đang cần tìm loại thép không gỉ vừa có chất lượng ổn định vừa tiết kiệm ngân sách – X11CrNiMnN19-8-6 là lựa chọn nên xem xét.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 440 25mm

    Lục Giác Inox 440 25mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Inox 20Cr13 Là Gì?

    Inox 20Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 20Cr13 là một [...]

    Tấm Inox 310S 10mm

    Tấm Inox 310S 10mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim C3501 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C3501 – Vật Liệu Đồng Thau Đặc Biệt Cho Ngành Cơ Điện [...]

    Thép 1.4466 Là Gì?

    Thép 1.4466 (AISI 446) – Thép Không Gỉ Ferritic Chịu Nhiệt và Chống Ăn Mòn [...]

    Hợp Kim Đồng C42500

    Hợp Kim Đồng C42500 – Vật Liệu Đồng Thau Chì Với Khả Năng Gia Công [...]

    Thép N08925 Là Gì?

    Thép N08925 1. Thép N08925 Là Gì? Thép N08925 là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Cuộn Đồng 0.65mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.65mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    11.000 
    270.000 
    54.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo