Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
216.000 

Thép Inox X12CrNiTi18.9

1. Thép Inox X12CrNiTi18.9 Là Gì?

Thép Inox X12CrNiTi18.9 là một loại thép không gỉ austenitic ổn định, thuộc hệ tiêu chuẩn DIN (Đức), tương đương với loại Inox 321 theo tiêu chuẩn quốc tế. Vật liệu này có thành phần chính gồm 18% Crom (Cr), 9% Niken (Ni) và đặc biệt có bổ sung Titan (Ti), giúp tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn.

Sự ổn định hóa bằng Titan giúp ngăn chặn hiện tượng hình thành crom-carbide – nguyên nhân chính gây suy giảm khả năng chống gỉ ở vùng chịu nhiệt (400–850°C). Nhờ vậy, X12CrNiTi18.9 rất phù hợp với các kết cấu hàn hoặc thiết bị hoạt động lâu dài ở nhiệt độ cao, mà vẫn đảm bảo được khả năng kháng gỉ và độ bền cơ học ổn định.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X12CrNiTi18.9

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.12
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 11.0
Ti ≥ 5×%C đến 0.8
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Titan (Ti) có khả năng tạo thành titan-carbide với carbon, giúp bảo vệ nguyên tố Crom – đảm bảo duy trì lớp oxit thụ động bảo vệ thép khỏi ăn mòn, ngay cả sau khi hàn ở nhiệt độ cao.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến +870°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

📌 Inox X12CrNiTi18.9 vẫn giữ được độ dẻo tốt, khả năng chịu nhiệt ổn định, và thích hợp với môi trường nhiệt cao, ăn mòn vừa – đặc biệt là sau quá trình hàn không cần xử lý nhiệt bổ sung.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X12CrNiTi18.9

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt Ống dẫn nhiệt, nồi hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, lò sấy nhiệt độ cao
Hóa chất – thực phẩm Đường ống dẫn ăn mòn nhẹ, bồn trộn hàn lớn, thiết bị chế biến sạch
Ô tô – động cơ Bộ ống xả, chi tiết chịu nhiệt, nắp chắn nhiệt
Kết cấu hàn Khung máy, kết cấu thép trong nhà máy, thiết bị có mối hàn dài
Y tế – điện tử Thiết bị inox yêu cầu không nhiễm từ, độ bền cao sau hàn

👉 Thép X12CrNiTi18.9 rất được ưa chuộng trong môi trường cần hàn nhiều, vận hành ở nhiệt độ cao hoặc có môi trường ăn mòn vừa phải, như các nhà máy lọc dầu, thực phẩm và nhà máy hóa chất nhẹ.

🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X12CrNiTi18.9

Chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn cực tốt nhờ bổ sung Titan
Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao (trên 800°C)
Không cần xử lý nhiệt sau hàn, tiết kiệm chi phí và thời gian
Tính dẻo và khả năng gia công tốt, dễ tạo hình và hàn
Không từ tính, phù hợp với ngành y tế và điện tử

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox X12CrNiTi18.9 là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn sau hàn, chịu nhiệt và ổn định cơ học lâu dài. Với thành phần được tối ưu hóa bằng Crom – Niken – Titan, vật liệu này đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong công nghiệp nặng, kết cấu chịu nhiệt, và thiết bị có mối hàn phức tạp.

So với inox 304 thông thường, Inox X12CrNiTi18.9 không chỉ vượt trội về khả năng chịu nhiệt mà còn đảm bảo tuổi thọ khi làm việc liên tục trong điều kiện khắc nghiệt, giúp doanh nghiệp giảm chi phí bảo trì và tăng hiệu suất vận hành.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ STS304N1

    Thép Không Gỉ STS304N1 – Phiên Bản Tăng Cường Độ Bền Của STS304 1. Thép [...]

    Đồng Hợp Kim CW354H Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW354H 1. Đồng Hợp Kim CW354H Là Gì? Đồng hợp kim CW354H [...]

    Inox X2CrNiMoN12-5-3 Là Gì?

    Inox X2CrNiMoN12-5-3 Là Gì? Thành Phần Hóa Học & Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox [...]

    Thép 00Cr17Ni13Mo2N Là Gì?

    Thép 00Cr17Ni13Mo2N 1. Thép 00Cr17Ni13Mo2N Là Gì? Thép 00Cr17Ni13Mo2N là thép không gỉ Austenitic cao [...]

    Thép Không Gỉ SAE 51405

    Thép Không Gỉ SAE 51405 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE 51405 Là Gì? [...]

    Tìm hiểu Inox S31254

    Inox S31254 Inox S31254 Là Gì? Inox S31254 (hay còn gọi là 254SMO) là một [...]

    Tấm Inox 201 0.45mm

    Tấm Inox 201 0.45mm – Độ Bền Cao, Ứng Dụng Đa Dạng 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Inox 00Cr19Ni10

    Thép Inox 00Cr19Ni10 1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr19Ni10 Thép Inox 00Cr19Ni10 là một loại [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    3.372.000 
    30.000 
    2.102.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    1.579.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo