54.000 
48.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
67.000 
11.000 

Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5

1. Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5 Là Gì?

Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5 là một mác thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic-Mangan, được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất cơ học và khả năng chống ăn mòn trong khi vẫn kiểm soát tốt chi phí sản xuất. Với khoảng 17% Crom (Cr), 7% Niken (Ni), hàm lượng Mangan (Mn) cao và bổ sung thêm Nitơ (N), thép này sở hữu cấu trúc ổn định, có khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt và dễ dàng gia công.

Điểm nổi bật của X2CrMnNiN17-7-5 so với các mác thép truyền thống là sự thay thế một phần Niken bằng Mangan và Nitơ. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn cải thiện độ bền kéo, khả năng biến dạng nguội và tăng khả năng chống mài mòn.

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 16.0 – 18.0
Mn 10.0 – 12.0
Ni 6.0 – 8.0
N 0.10 – 0.25
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

Hàm lượng C thấp giúp tăng khả năng chống ăn mòn liên kết hạt, trong khi Nitơ hỗ trợ ổn định Austenitic và tăng độ bền kéo.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 640 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 30%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Từ tính: Không từ tính (trạng thái ủ)

  • Khả năng chịu nhiệt: ~600°C

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Ô tô – vận tải Khung gầm, bộ phận ống xả, vỏ che chịu lực
Thiết bị dân dụng Vỏ máy giặt, tủ lạnh công nghiệp, bồn chứa
Xây dựng – kết cấu thép Lan can, cầu thang, tay vịn, kết cấu nhà xưởng
Cơ khí – chế tạo máy Trục quay, chi tiết máy, băng tải, vỏ thiết bị
Gia công tấm Sản phẩm cắt – gấp – hàn, kim loại tấm định hình
Công nghiệp nhẹ Thiết bị nhà bếp, xe đẩy, kệ kho, sản phẩm tiêu dùng công nghiệp

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5

Chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường đô thị và công nghiệp nhẹ
Giảm chi phí do sử dụng ít niken, thay thế bằng mangan và nitơ hiệu quả
Dễ gia công tạo hình – phù hợp với các ứng dụng cắt, gấp, hàn
Hiệu suất cơ học cao – độ bền kéo và độ cứng tốt hơn nhiều mác thông thường
Không từ tính – phù hợp với thiết bị yêu cầu không bị nhiễu từ trường

👉 Gợi ý thêm vật liệu tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5 là giải pháp tiết kiệm nhưng hiệu quả cao cho nhiều ngành công nghiệp cần vật liệu bền, chống ăn mòn và dễ gia công. Với cấu trúc Austenitic ổn định, tính năng cơ lý tốt, và khả năng kháng ăn mòn hiệu quả, vật liệu này đang ngày càng được ưa chuộng trong sản xuất quy mô lớn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox thay thế inox truyền thống với chi phí hợp lý – X2CrMnNiN17-7-5 là lựa chọn bạn không nên bỏ qua.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox Phi 48mm

    Lục Giác Inox Phi 48mm Lục giác inox phi 48mm là sản phẩm có thiết [...]

    C92200 Materials

    C92200 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 90/10 Chống Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu [...]

    CW507L Materials

    CW507L Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Dễ Dàng [...]

    Ống Đồng Phi 125 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 125 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Inox X7Cr14 Là Gì?

    Inox X7Cr14 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X7Cr14 là loại [...]

    Inox 30347: Vật Liệu Chống Ăn Mòn Cực Mạnh Trong Môi Trường Hóa Chất Khác Nghiệt

    Inox 30347: Vật Liệu Thép Không Gỉ Cao Cấp Cho Ứng Dụng Nhiệt Và Ăn [...]

    Thép STS316 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS316 1. Thép STS316 Là Gì? Thép STS316 là [...]

    C2300 Materials

    C2300 Materials – Đồng Nguyên Chất Cao Cấp, Dẫn Điện Và Gia Công Dễ Dàng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    90.000 
    24.000 
    54.000 
    242.000 
    27.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo