1.130.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
61.000 

Thép Inox X2CrNiMo18-14-3

1. Thép Inox X2CrNiMo18-14-3 Là Gì?

Thép không gỉ X2CrNiMo18-14-3 là một loại thép Austenitic cao cấp thuộc nhóm thép không gỉ có hàm lượng molypden cao và carbon cực thấp. Đây là vật liệu tương đương với thép 316LN hoặc 1.4435 trong tiêu chuẩn châu Âu, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng có yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa ion clorua và axit mạnh.

Loại thép này còn được biết đến với khả năng duy trì tính chất cơ học ổn định trong nhiều điều kiện nhiệt độ và môi trường làm việc khác nhau. Khác với các loại thép không gỉ thông thường, X2CrNiMo18-14-3 có độ tinh khiết kim loại cao, ít tạp chất, và đảm bảo không gây nhiễm bẩn cho môi trường làm việc yêu cầu độ sạch nghiêm ngặt.

Thành phần hóa học bao gồm khoảng 18% Crom (Cr), 14% Niken (Ni)3% Molypden (Mo). Hàm lượng carbon rất thấp (≤ 0.03%) giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt sau hàn, đồng thời tăng cường độ tinh khiết và ổn định của vật liệu. Đây là một trong những loại thép không gỉ lý tưởng nhất cho ngành dược phẩm, công nghiệp hạt nhân và công nghiệp hóa chất tinh khiết.

👉 Tìm hiểu thêm vật liệu tương tự:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X2CrNiMo18-14-3

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 17.0 – 19.0
Ni 13.5 – 15.0
Mo 2.5 – 3.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
N 0.10 – 0.16
P ≤ 0.035
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 580 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Nhiệt độ làm việc: từ -196°C đến +550°C

  • Khả năng hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn

Thép còn duy trì độ bền kéo tốt sau khi hàn và không cần xử lý nhiệt hậu hàn – điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu tiết kiệm thời gian và chi phí. Ngoài ra, khả năng kháng ăn mòn kẽ và ăn mòn điểm trong môi trường chứa clorua cao hơn so với thép 316L thông thường.

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X2CrNiMo18-14-3

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp dược phẩm Thiết bị sản xuất thuốc, nồi tiệt trùng, hệ thống dẫn dược liệu
Công nghiệp hóa chất Thiết bị phản ứng, bồn chứa hóa chất tinh khiết, van công nghiệp
Công nghiệp thực phẩm Đường ống, bồn trộn, nồi hấp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Ngành năng lượng hạt nhân Thiết bị chịu áp lực cao, đường ống dẫn hơi và khí sạch
Kỹ thuật y sinh – vi sinh Hệ thống lọc, vi sinh, thiết bị vô trùng, phòng sạch

Ngoài ra, loại thép này còn được sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí chuyên biệt, các thiết bị đo lường chính xác và công nghệ lọc màng, nhờ khả năng duy trì độ tinh khiết cực cao. Trong các phòng sạch hoặc dây chuyền sản xuất dược phẩm hiện đại, X2CrNiMo18-14-3 là vật liệu được ưu tiên do tính ổn định sinh học và khả năng khử trùng dễ dàng.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X2CrNiMo18-14-3

Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt chứa Cl⁻
Hàm lượng carbon thấp giúp tránh ăn mòn liên kết hạt sau hàn
Tính chất cơ học cao và ổn định lâu dài
Độ tinh khiết kim loại cao, phù hợp môi trường vô trùng
Khả năng chịu nhiệt tốt, không bị giòn ở nhiệt độ thấp
Gia công, hàn nối tốt mà không cần xử lý hậu hàn
Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, EN, ISO về độ sạch và an toàn thực phẩm

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép Inox X2CrNiMo18-14-3 là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống công nghiệp đòi hỏi độ sạch, độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Hàm lượng Mo và Ni cao kết hợp với lượng carbon thấp giúp vật liệu vừa dẻo dai vừa bền vững trong mọi điều kiện vận hành.

Với độ ổn định vi mô và khả năng chống ăn mòn vượt trội, X2CrNiMo18-14-3 không chỉ là vật liệu lý tưởng cho ngành dược phẩm mà còn cho các ngành kỹ thuật cao như sản xuất vi mạch, thiết bị y sinh và xử lý nước siêu sạch.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vật liệu cho ngành dược phẩm, vi sinh, hóa chất tinh khiết hay môi trường biển, thì X2CrNiMo18-14-3 sẽ đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật và kinh tế lâu dài cho dự án.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LỤC GIÁC INOX 321 52MM

    LỤC GIÁC INOX 321 52MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Lục Giác Inox 630 60mm

    Lục Giác Inox 630 60mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Cuộn Inox 304 0.55mm

    Cuộn Inox 304 0.55mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Đồng CW617N Là Gì?

    Đồng CW617N 1. Đồng CW617N Là Gì? Đồng CW617N là một loại hợp kim đồng [...]

    Tấm Inox 420 0.60mm

    Tấm Inox 420 0.60mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 430 1,2mm

    Tấm Inox 430 1,2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 410 22mm

    Tấm Inox 410 22mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Inox 440C Phi 400

    Láp Inox 440C Phi 400 Láp inox 440C phi 400 (đường kính 400mm) là sản [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo