Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
21.000 
3.027.000 
90.000 
242.000 
34.000 

Thép Inox X2CrNiMoN17-11-2

1. Thép Inox X2CrNiMoN17-11-2 Là Gì?

Thép không gỉ X2CrNiMoN17-11-2 là một loại thép Austenitic cao cấp, có thành phần tương đương với AISI 316LN, bổ sung thêm nguyên tố Nitơ (N) để tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với tỷ lệ Cr khoảng 17%, Ni 11%, Mo 2%N lên đến 0.1%, loại thép này được đánh giá rất cao trong các ứng dụng khắc nghiệt, đặc biệt trong ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải và dược phẩm.

Khác với inox 316L tiêu chuẩn, việc bổ sung Nitơ vào cấu trúc vi mô giúp thép X2CrNiMoN17-11-2 có độ bền cơ học cao hơn mà vẫn duy trì được tính dẻo dai và khả năng gia công tốt. Thép này có khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ nứt vượt trội, đặc biệt khi tiếp xúc với môi trường chứa ion Cl⁻ như nước biển, dung dịch muối, axit hữu cơ và vô cơ nhẹ.

Ngoài ra, mác thép này còn duy trì được khả năng hàn mà không làm suy giảm tính chất cơ học cũng như khả năng chống ăn mòn sau khi hàn. Nhờ đó, nó thường được sử dụng trong các thiết bị chịu áp lực, đường ống công nghiệp và các bộ phận cần chịu tải trọng lớn.

👉 Tìm hiểu thêm các vật liệu trong cùng nhóm Austenitic-Mo-Ni:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X2CrNiMoN17-11-2

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 16.5 – 18.5
Ni 10.5 – 13.5
Mo 2.0 – 2.5
N 0.05 – 0.11
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 580 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Nhiệt độ làm việc: -196°C đến +870°C

  • Tính hàn tuyệt vời, ít biến dạng nhiệt, không sinh ăn mòn tinh giới

👉 Xem thêm các vật liệu có đặc tính tương đương:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X2CrNiMoN17-11-2

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn phản ứng, ống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt
Hàng hải – nước biển Linh kiện tàu thủy, bulông neo, trục tàu, thiết bị ngầm
Thực phẩm – dược phẩm Thiết bị tiếp xúc sản phẩm, bồn khuấy, máy móc vô trùng
Công trình ngoài trời Lan can, tay vịn, thiết bị tiếp xúc thời tiết khắc nghiệt
Hệ thống áp lực cao Thiết bị áp suất, đường ống chịu lực trong nhà máy công nghiệp
Công nghiệp năng lượng Hệ thống đường ống dẫn khí, dầu trong môi trường khắc nghiệt

Thép này đặc biệt phù hợp cho các hệ thống đường ống ngầm, các khu vực ven biển, giàn khoan ngoài khơi hay hệ thống bồn chứa hóa chất có yêu cầu nghiêm ngặt về độ bền lẫn an toàn vệ sinh.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X2CrNiMoN17-11-2

Khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ nứt vượt trội
Tăng độ bền cơ học nhờ có thành phần Nitơ
Chịu được môi trường nước biển, axit nhẹ, hóa chất hữu cơ
Dễ hàn, dễ tạo hình và xử lý bề mặt
Đáp ứng các tiêu chuẩn cao trong công nghiệp dược và thực phẩm
Không bị nhiễm từ, thích hợp cho thiết bị y tế và điện tử nhạy cảm

👉 Tham khảo vật liệu thay thế khác trong nhóm Mo-N:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép Inox X2CrNiMoN17-11-2 là một trong những loại thép không gỉ tối ưu nhất cho ứng dụng trong môi trường ăn mòn cao và yêu cầu cơ lý ổn định. Việc bổ sung Nitơ không chỉ nâng cao khả năng chống ăn mòn mà còn cải thiện độ bền kéo và giới hạn chảy, giúp vật liệu này trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp hiện đại.

Sự kết hợp giữa độ bền – khả năng hàn – chống ăn mòn giúp mác thép này duy trì tính ổn định lâu dài, ngay cả trong môi trường công nghiệp nặng, áp lực cao hay điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Nếu bạn cần một loại inox vừa chịu hóa chất, vừa bền vững trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt – hãy cân nhắc sử dụng X2CrNiMoN17-11-2 cho dự án của mình.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox STS304

    Thép Inox STS304 1. Thép Inox STS304 Là Gì? Thép Inox STS304 là loại thép [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 65 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 65 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Thép Không Gỉ SAE 51430F Là Gì?

    Thép Không Gỉ SAE 51430F – Martensitic Gia Công Tốt, Độ Cứng Cao 1. Giới [...]

    Tấm Đồng 0.55mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.55mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Thép 0Cr17Ni12Mo2N Là Gì?

    Thép 0Cr17Ni12Mo2N 1. Thép 0Cr17Ni12Mo2N Là Gì? Thép 0Cr17Ni12Mo2N là thép không gỉ Austenitic cao [...]

    Lục Giác Inox 630 70mm

    Lục Giác Inox 630 70mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép 1.4439 Là Gì?

    Thép 1.4439 – Vật Liệu Thép Không Gỉ Siêu Bền 1. Thép 1.4439 Là Gì? [...]

    Đồng C18700 Là Gì?

    Đồng C18700 1. Đồng C18700 Là Gì? Đồng C18700 là một loại đồng hợp kim [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    32.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    1.345.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo