Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
37.000 
108.000 
54.000 
42.000 
27.000 

Thép Inox X5CrNiCu19-6-2

1. Thép Inox X5CrNiCu19-6-2 Là Gì?

Thép Inox X5CrNiCu19-6-2 là một loại thép không gỉ Precipitation Hardening (PH) – tức là loại thép có khả năng hóa bền bằng kết tủa. Đây là một vật liệu kết hợp giữa tổ chức Austenitic và Martensitic, cho phép đạt được độ cứng và độ bền cao sau khi trải qua quá trình xử lý nhiệt đặc biệt. Tên gọi thương mại phổ biến của mác thép này là 17-4PH, tương đương với UNS S17400 hoặc theo tiêu chuẩn Mỹ là ASTM A564.

Điểm nổi bật của thép X5CrNiCu19-6-2 là khả năng đạt được độ bền kéo lên đến hơn 1100 MPa mà vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tương đương hoặc cao hơn Inox 304. Với hàm lượng chính gồm Cr (19%), Ni (6%)Cu (2%), thép có thể chịu được môi trường làm việc ăn mòn cao như nước biển, hơi nước nóng, môi trường hóa chất nhẹ,… Đồng thời, quá trình hóa bền làm tăng cường khả năng chịu tải trọng và mài mòn – điều này rất phù hợp với những ứng dụng công nghiệp có yêu cầu cơ tính khắt khe.

Ngoài ra, thép còn có khả năng gia công tốt ở trạng thái ủ mềm, sau đó được xử lý nhiệt để đạt độ cứng mong muốn. Mặc dù có một chút từ tính sau xử lý, nhưng điều này không ảnh hưởng đáng kể đến ứng dụng thực tế của thép trong các ngành kỹ thuật cao.

👉 Tìm hiểu thêm các vật liệu tương tự:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X5CrNiCu19-6-2

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.07
Cr 15.0 – 17.5
Ni 3.0 – 5.0
Cu 3.0 – 5.0
Nb + Ta 0.15 – 0.45
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): lên tới 1100 – 1300 MPa (sau hóa bền)

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 900 – 1000 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: lên đến 38 – 44 HRC (theo mức xử lý H900 – H1150)

  • Từ tính: Có từ tính sau hóa bền

  • Mật độ: ~7.8 g/cm³

  • Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -29°C đến +315°C

  • Khả năng hàn: Hạn chế, cần kiểm soát ứng suất sau hàn để tránh nứt

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X5CrNiCu19-6-2

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hàng không Bộ phận cánh quạt, trục, bu lông, chi tiết chịu tải lớn
Công nghiệp quốc phòng Linh kiện súng, thiết bị quân sự, phụ kiện chịu ăn mòn cao
Dầu khí và hóa chất Van chịu áp lực, thiết bị đo đạc, bộ truyền động
Công nghiệp năng lượng Trục turbine, bộ phận chuyển động, kết cấu cơ khí trong nhà máy
Thiết bị y tế và thực phẩm Khuôn mẫu, dụng cụ chịu lực, khu vực cần chống ăn mòn cao

Ngoài ra, X5CrNiCu19-6-2 còn được ứng dụng trong các hệ thống truyền động công nghiệp, cơ cấu máy móc yêu cầu tuổi thọ cao và khả năng làm việc liên tục dưới tải trọng lớn. Trong lĩnh vực đóng tàu hoặc công nghiệp ven biển, vật liệu này tỏ ra rất ưu việt nhờ khả năng chống gỉ sét và giữ được độ cứng trong môi trường mặn.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X5CrNiCu19-6-2

Độ bền kéo và giới hạn chảy cao vượt trội, thích hợp chịu tải nặng
Chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khắc nghiệt, kể cả nước biển
Khả năng hóa bền kết tủa làm tăng độ cứng, giảm chi phí bảo trì
Duy trì ổn định cơ tính trong dải nhiệt độ từ thấp đến trung bình
Dễ dàng gia công cơ khí trước khi xử lý nhiệt, tối ưu hóa quy trình sản xuất
Được công nhận bởi nhiều tiêu chuẩn quốc tế: ASTM A564, EN 10088, AMS 5643…

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép Inox X5CrNiCu19-6-2 (17-4PH) là một trong những vật liệu lý tưởng trong phân khúc thép không gỉ chịu lực cao. Với khả năng hóa bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn ổn định và chi phí chế tạo hợp lý, nó là sự lựa chọn ưu tiên trong hàng loạt ngành công nghiệp yêu cầu khắt khe về cơ tính và độ tin cậy.

Từ hàng không, quốc phòng cho đến dầu khí và công nghiệp thực phẩm, X5CrNiCu19-6-2 đều chứng minh được hiệu quả sử dụng vượt bậc. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vật liệu toàn diện – vừa mạnh mẽ, vừa chống gỉ – thì đây là lựa chọn không thể bỏ qua.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LÁ CĂN INOX 440 0.18MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.18MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.18mm Lá [...]

    Inox S32001

    Tìm Hiểu Về Inox S32001 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S32001 Là Gì? Inox [...]

    Cuộn Inox 310s 10mm

    Cuộn Inox 310s 10mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Inox Y1Cr17 Là Gì?

    Inox Y1Cr17 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox Y1Cr17 là loại [...]

    Tấm Inox 630 20mm

    Tấm Inox 630 20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Z8CN18.12 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z8CN18.12 1. Thép Z8CN18.12 Là Gì? Thép Z8CN18.12 là [...]

    Thép Inox UNS S20103

    Thép Inox UNS S20103 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S20103 Thép Inox UNS S20103 [...]

    Vật Liệu X1CrNi25-21

    Vật Liệu X1CrNi25-21 1. Vật Liệu X1CrNi25-21 Là Gì? 🧪 X1CrNi25-21 là một loại thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    108.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo