Thép Inox X7CrNi23.14
1. Thép Inox X7CrNi23.14 Là Gì?
Thép Inox X7CrNi23.14 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp theo tiêu chuẩn DIN (Đức), tương đương với thép AISI 309 trong hệ thống thép của Hoa Kỳ. Đây là loại thép được phát triển với hàm lượng Crom (~23%) và Niken (~14%) rất cao, giúp nó thể hiện khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt vượt trội, đồng thời vẫn duy trì được cấu trúc austenitic ổn định.
Khác với các loại inox thông dụng như 304 hay 316, thép X7CrNi23.14 chuyên dùng trong môi trường nhiệt độ cao, lò nung, thiết bị nhiệt luyện, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệt độ lên đến 1000°C mà không bị mất ổn định cơ học hoặc ăn mòn bề mặt.
🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X7CrNi23.14
2.1 Thành Phần Hóa Học
| Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
| C | ≤ 0.07 |
| Cr | 22.0 – 24.0 |
| Ni | 13.0 – 15.0 |
| Mn | ≤ 2.0 |
| Si | ≤ 1.0 |
| P | ≤ 0.045 |
| S | ≤ 0.030 |
| Fe | Còn lại |
💡 Hàm lượng Crom cao (~23%) giúp tăng cường lớp oxit bảo vệ trên bề mặt kim loại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Niken (~14%) giúp duy trì cấu trúc austenitic, hạn chế nứt nẻ do nhiệt và nâng cao khả năng chống ăn mòn.
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
2.2 Tính Chất Cơ Lý
🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 550 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 35%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến 1000°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ
📌 Với khả năng duy trì cơ tính tốt trong điều kiện nhiệt độ cực cao, thép X7CrNi23.14 lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt liên tục, không bị giòn hoặc oxy hóa nhanh.
3. Ứng Dụng Của Thép Inox X7CrNi23.14
| Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
| Công nghiệp nhiệt luyện | Lò nung, máng cấp liệu, hệ thống truyền nhiệt, băng chuyền chịu lửa |
| Ngành xi măng – gốm sứ | Ống dẫn khí nóng, buồng đốt, thiết bị gia nhiệt công nghiệp |
| Nhà máy hóa chất | Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí phản ứng, lò phản ứng hóa học |
| Ngành thép – luyện kim | Tấm chắn nhiệt, vách cách nhiệt, buồng đốt sơ cấp |
| Dầu khí – năng lượng | Thiết bị trao đổi nhiệt, bộ lọc chịu nhiệt, buồng lửa |
👉 Nhờ có khả năng chịu nhiệt độ cao và không bị biến dạng, X7CrNi23.14 thường được sử dụng ở nhiệt độ mà inox 304 hoặc 316 không thể duy trì hiệu suất, đặc biệt trong môi trường khí quyển oxy hóa hoặc lưu huỳnh nhẹ.
🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X7CrNi23.14
✅ Chống oxy hóa cực tốt ở nhiệt độ lên tới 1000°C
✅ Không bị giòn hóa nhiệt khi làm việc lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt
✅ Không từ tính, lý tưởng cho ứng dụng công nghiệp chính xác
✅ Khả năng hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn
✅ Bền bỉ, ổn định trong cả môi trường nhiệt và ăn mòn nhẹ
5. Tổng Kết
Thép Inox X7CrNi23.14 là lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp nhiệt luyện, xi măng, hóa chất và năng lượng, nơi yêu cầu vật liệu vừa chịu nhiệt, vừa chống oxy hóa và không bị biến dạng. Với thành phần hợp kim cao cấp và cấu trúc austenitic ổn định, loại thép này vượt xa các dòng inox thông thường như 304 hay 316 trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Dù giá thành có thể cao hơn, nhưng tính bền vững, tuổi thọ và hiệu quả lâu dài của X7CrNi23.14 khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ nhiệt – chịu nhiệt chuyên sâu.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
