54.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
1.345.000 
3.372.000 
11.000 

Thép Inox Y1Cr18Ni9

1. Thép Inox Y1Cr18Ni9 Là Gì?

Thép Inox Y1Cr18Ni9 là một dạng thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, tương đương với SUS303 theo tiêu chuẩn Nhật Bản. Điểm đặc biệt của loại thép này là được tăng cường lưu huỳnh (S) để cải thiện khả năng gia công cắt gọt, giúp nâng cao hiệu suất trong các ứng dụng cần tiện, phay, khoan.

Về cơ bản, Y1Cr18Ni9 có thành phần hóa học tương tự thép 1Cr18Ni9 (AISI 304), nhưng được thiết kế tối ưu hóa cho gia công cơ khí chính xác. Đây là vật liệu lý tưởng cho ngành công nghiệp chế tạo chi tiết máy, bu lông, trục, ren…

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox Y1Cr18Ni9

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.10
Cr 17.0 – 19.0
Ni 8.0 – 10.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.060
S 0.15 – 0.35
Fe Còn lại

💡 Việc tăng lượng lưu huỳnh (S) giúp giảm lực cắt, làm vật liệu dễ gia công hơn, nhưng đồng thời cũng giảm nhẹ khả năng chống ăn mòn so với inox 304 truyền thống.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 500 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 190 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc: -196°C đến 870°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ, có thể xuất hiện nhẹ sau gia công nguội

📌 Nhờ đặc tính cơ lý ổn định và khả năng dẫn nhiệt tốt, Y1Cr18Ni9 hoạt động hiệu quả trong các máy CNC tốc độ cao.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox Y1Cr18Ni9

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Cơ khí chính xác Bu lông, đai ốc, trục ren, bánh răng nhỏ
Thiết bị công nghiệp Linh kiện máy móc, chi tiết tiện CNC
Điện – điện tử Vỏ linh kiện, phụ kiện nhỏ cần gia công tinh xảo
Gia dụng Các bộ phận inox nhỏ trong thiết bị nhà bếp
Ô tô và xe máy Vòng đệm, khớp nối cơ khí, vít inox chuyên dụng

👉 Inox Y1Cr18Ni9 đặc biệt phù hợp trong sản xuất hàng loạt, nơi yêu cầu tốc độ gia công cao, độ chính xác và tiết kiệm chi phí.

🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox Y1Cr18Ni9

Gia công dễ dàng – đặc biệt thích hợp với tiện, khoan, phay trên máy CNC
Độ bền cơ học ổn định, duy trì tốt trong các chi tiết nhỏ, mảnh
Không từ tính, phù hợp thiết bị yêu cầu không nhiễm từ
Chống gỉ trong điều kiện thường, giữ độ sáng bóng tốt
Giảm hao mòn dao cụ, tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất

🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox Y1Cr18Ni9 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp sản xuất chi tiết cơ khí nhỏ, yêu cầu cắt gọt nhanh và chính xác, nhờ vào tính gia công ưu việt được cải thiện bởi hàm lượng lưu huỳnh cao.

Tuy không đạt mức chống ăn mòn như inox 304 thông thường, nhưng Y1Cr18Ni9 vẫn đảm bảo tốt hiệu suất cơ bản và bề mặt đẹp, thích hợp cho ứng dụng trong môi trường trong nhà, khô ráo, ít hóa chất.

Nếu bạn cần vật liệu gia công nhanh, chính xác, tiết kiệm, thì Y1Cr18Ni9 chính là gợi ý đáng cân nhắc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 316 14mm

    Tấm Inox 316 14mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 022Cr17Ni12Mo2

    Vật Liệu 022Cr17Ni12Mo2 1. Giới Thiệu Vật Liệu 022Cr17Ni12Mo2 🔍 022Cr17Ni12Mo2 là một loại thép [...]

    Thép Inox 1.4002

    Thép Inox 1.4002 – Thép Không Gỉ Ferritic Đặc Trưng Với Khả Năng Chống Ăn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 350

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 350: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Đồng CuZr Là Gì?

    Đồng CuZr 1. Đồng CuZr Là Gì? Đồng CuZr là hợp kim đồng được pha [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.05MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.05MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.05mm Lá [...]

    Thép Không Gỉ 1.4547

    Thép Không Gỉ 1.4547 1. Thép Không Gỉ 1.4547 Là Gì? Thép không gỉ 1.4547 [...]

    Thép SUS316N Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS316N 1. Thép SUS316N Là Gì? Thép SUS316N là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    1.579.000 
    42.000 
    126.000 
    108.000 
    146.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo