1.579.000 
27.000 
54.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Thép Inox Z15CNM19.08

1. Thép Inox Z15CNM19.08 Là Gì?

Thép Inox Z15CNM19.08 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, theo tiêu chuẩn NF của Pháp, tương đương với Inox 316L trong hệ tiêu chuẩn quốc tế. Đây là loại inox có hàm lượng carbon thấp (Low Carbon – ký hiệu “L”) và bổ sung Molypden (Mo) nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là những nơi có chứa ion clorua (Cl⁻), axit và muối.

Cụ thể, Z15CNM19.08 có thành phần hóa học nổi bật với ~17-18% Crom, ~11-14% Niken, và ~2-2.5% Molypden, đi kèm với carbon rất thấp (~0.03%). Đây là sự lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao, khả năng hàn tốt, hoạt động trong môi trường khử hoặc oxy hóa mạnh.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox Z15CNM19.08

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 16.5 – 18.5
Ni 11.0 – 14.0
Mo 2.0 – 2.5
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Việc giảm carbon giúp tránh hình thành crom-carbide tại mối hàn – nguyên nhân chính gây ăn mòn kẽ hạt. Đồng thời, molypden cải thiện rõ rệt khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn rỗ trong môi trường biển hoặc hóa chất.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 500 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến +850°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

📌 Z15CNM19.08 vẫn giữ được độ dẻo cao và cơ tính ổn định ngay cả ở nhiệt độ thấp hoặc cao, đồng thời có thể hàn nối mà không cần xử lý nhiệt sau hàn, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox Z15CNM19.08

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt
Ngành hàng hải Linh kiện tiếp xúc nước biển, trục chân vịt, kết cấu ngoài khơi
Y tế – dược phẩm Thiết bị phòng sạch, máy móc inox y tế, dụng cụ phẫu thuật
Thực phẩm – đồ uống Thiết bị sản xuất sữa, nước ép, hệ thống đường ống chế biến sạch
Môi trường – nước thải Hệ thống xử lý nước, bể lọc, van inox trong môi trường có muối

👉 Với khả năng chịu ăn mòn tốt trong axit hữu cơ, nước muối, và môi trường clorua, inox Z15CNM19.08 là giải pháp kinh tế và hiệu quả cho công nghiệp chế biến sạch và ngành biển.

🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox Z15CNM19.08

Chống ăn mòn rỗ và kẽ hạt vượt trội nhờ molypden và carbon thấp
Hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn, lý tưởng cho kết cấu phức tạp
Không từ tính, an toàn cho thiết bị y tế – điện tử
Độ bền cao, chịu nhiệt và chịu lạnh tốt, hoạt động trong dải nhiệt rộng
Ứng dụng rộng rãi, từ thực phẩm đến hóa chất và môi trường khắc nghiệt

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox Z15CNM19.08 là vật liệu không gỉ austenitic cao cấp, có khả năng kháng ăn mòn mạnh mẽ nhờ kết hợp giữa Crom – Niken – Molypden, đồng thời ổn định sau hàn nhờ carbon thấp. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp yêu cầu vệ sinh, độ bền và khả năng chống gỉ cao.

So với inox 304 hoặc các loại thép thông thường khác, Z15CNM19.08 hoạt động hiệu quả hơn trong môi trường hóa chất, nước muối hoặc vùng khí hậu biển, mang lại hiệu quả vận hành lâu dài và giảm thiểu chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox 440C Phi 80

    Láp Inox 440C Phi 80 Láp inox 440C phi 80 (đường kính 80mm) là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 350

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 350: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Inox 0Cr18Ni9Cu3 Là Gì

    Inox 0Cr18Ni9Cu3 1. Inox 0Cr18Ni9Cu3 Là Gì? Inox 0Cr18Ni9Cu3 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Không Gỉ 201L

    Thép Không Gỉ 201L Là Gì? Thép không gỉ 201L là một biến thể cải [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1.5 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1.5 1. Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1.5 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn38Pb1.5 [...]

    Vật Liệu Duplex SUS329J1

    Vật Liệu Duplex SUS329J1 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex SUS329J1 Duplex SUS329J1 là loại [...]

    Vật Liệu X10CrAlSi7

    1. Giới Thiệu Vật Liệu X10CrAlSi7 Là Gì? 🧪 X10CrAlSi7 là loại thép hợp kim [...]

    Tấm Inox 630 55mm

    Tấm Inox 630 55mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    32.000 
    3.027.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo