Thép Inox Z6CNDT17.13
1. Thép Inox Z6CNDT17.13 Là Gì?
Thép Inox Z6CNDT17.13 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp theo tiêu chuẩn NF (Pháp), tương đương với Inox 316Ti nhưng có hàm lượng Niken cao hơn (xấp xỉ 13%), cho khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa Cl⁻, axit yếu và hóa chất công nghiệp.
Z6CNDT17.13 là phiên bản nâng cấp từ Inox 316 thông thường nhờ bổ sung Titan (Ti) – giúp ổn định cacbit và ngăn ngừa ăn mòn kẽ hạt sau hàn. Ngoài ra, sự hiện diện của Molypden (Mo) và Niken cao còn làm tăng khả năng chống rỗ, chống nứt ăn mòn ứng suất, đồng thời giữ được tính chất cơ lý ổn định ở nhiệt độ cao và thấp.
🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox Z6CNDT17.13
2.1 Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.08 |
Cr | 16.5 – 18.5 |
Ni | 12.5 – 13.5 |
Mo | 2.0 – 2.5 |
Ti | ≥ 5xC đến 0.7 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Fe | Còn lại |
💡 Titan đóng vai trò ngăn chặn sự hình thành cacbit crom, giúp bảo vệ cấu trúc thép không bị phân hủy sau khi hàn. Trong khi đó, Molypden và Niken giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn tổng thể, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt có muối và hóa chất oxy hóa.
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
2.2 Tính Chất Cơ Lý
🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến +870°C
🔥 Khả năng ổn định cấu trúc sau hàn và khi tiếp xúc nhiệt độ cao
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ, xuất hiện nhẹ sau biến dạng nguội
📌 Với hàm lượng Niken cao (13%), Z6CNDT17.13 có khả năng chịu ăn mòn rỗ tốt hơn 316Ti thông thường, đặc biệt trong các môi trường giàu clorua như nước biển hoặc khí quyển ven biển.
3. Ứng Dụng Của Thép Inox Z6CNDT17.13
Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
Công nghiệp hóa chất | Bồn chứa axit nhẹ, hệ thống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt |
Xử lý nước biển – môi trường | Bể khử mặn, đường ống dẫn nước biển, thiết bị xử lý nước thải |
Ngành thực phẩm – đồ uống | Bồn trộn, hệ thống nấu nướng công nghiệp, thiết bị nhiệt cao |
Y tế – dược phẩm | Dụng cụ tiệt trùng, xe đẩy, khay chứa thuốc, bàn phẫu thuật inox |
Hàng hải và năng lượng | Bulông ngoài trời, lan can ven biển, cấu kiện điện gió gần biển |
👉 Với khả năng chống ăn mòn cực tốt, Z6CNDT17.13 là vật liệu đáng tin cậy cho các ứng dụng tiếp xúc thường xuyên với môi trường khắc nghiệt như muối, hóa chất hoặc nhiệt độ cao.
🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox Z6CNDT17.13
✅ Chống ăn mòn clorua cao hơn Inox 316Ti tiêu chuẩn
✅ Ổn định nhiệt tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn
✅ Chống ăn mòn kẽ hạt hiệu quả với sự có mặt của Titan
✅ Không nhiễm từ, an toàn cho ngành y tế và điện tử
✅ Chống rỗ và chống nứt ăn mòn ứng suất vượt trội
✅ Gia công, hàn, uốn dễ dàng trong chế tạo công nghiệp
5. Tổng Kết
Thép Inox Z6CNDT17.13 là dòng thép không gỉ austenitic hiệu suất cao, kết hợp nhiều đặc tính ưu việt như chống ăn mòn mạnh, chịu nhiệt tốt và không bị ảnh hưởng sau hàn. Việc tăng Niken lên 13% giúp cải thiện đáng kể khả năng chống rỗ và oxi hóa bề mặt, trong khi Titan giúp ổn định vi cấu trúc và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Nhờ các đặc tính vượt trội, Z6CNDT17.13 được tin dùng trong các ngành công nghiệp nặng, môi trường biển, thiết bị hóa chất, y tế và thực phẩm, mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật lâu dài cho doanh nghiệp.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan