2.700.000 
21.000 
1.130.000 
54.000 
90.000 

Thép Inox Z6CNT18.11

1. Thép Inox Z6CNT18.11 Là Gì?

Thép Inox Z6CNT18.11 là một loại thép không gỉ austenitic ổn định bằng Titan, thuộc hệ tiêu chuẩn Pháp (NF), có thành phần chính gồm Crom (~18%), Niken (~11%) và Titan (Ti). Mác thép này tương đương với Inox 321 (AISI 321 / EN 1.4541), nhưng được điều chỉnh thành phần hóa học nhằm cải thiện khả năng hàn, chống ăn mòn và ổn định ở nhiệt độ cao.

Tên gọi “Z6CNT” cho biết đây là thép không gỉ (Z) với hàm lượng carbon trung bình (~0.06%), chứa Crom (C), Niken (N)Titan (T). Nhờ sự bổ sung Titan – nguyên tố có khả năng liên kết mạnh với carbon – thép Z6CNT18.11 tránh được hiện tượng ăn mòn kẽ hạt sau hàn, một vấn đề phổ biến trong inox thông thường như 304.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox Z6CNT18.11

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 10.0 – 12.0
Ti ≥ 5xC đến 0.8
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Titan (Ti) đóng vai trò đặc biệt trong việc ngăn chặn hiện tượng ăn mòn kẽ hạt, vốn xảy ra do kết tủa của cacbit crom khi thép làm việc ở nhiệt độ 400–800°C. Với sự hiện diện của Titan, carbon được cố định dưới dạng TiC (Titanium Carbide), bảo toàn hàm lượng crom tự do trong nền thép.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: -196°C đến +870°C
🔥 Chống oxy hóa tốt đến 870°C, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

📌 Nhờ vào cấu trúc austenit và thành phần hợp kim bền vững, Z6CNT18.11 có thể chịu được nhiệt độ cao trong thời gian dài mà không làm giảm độ bền hoặc gây ăn mòn giữa hạt.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox Z6CNT18.11

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt Ống xả, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết lò, vỏ máy chịu nhiệt
Cơ khí – chế tạo Chi tiết hàn chịu nhiệt, vỏ động cơ, kết cấu thép ở môi trường khắc nghiệt
Ngành thực phẩm – dược Thiết bị chế biến, nồi nấu công nghiệp, bồn chứa hơi nước nóng
Thiết bị công nghiệp Ống dẫn, tấm chịu nhiệt, khung máy vận hành liên tục
Ô tô – hàng hải Ống pô, chi tiết chống ăn mòn ở nhiệt độ cao hoặc ngoài trời

👉 Thép Z6CNT18.11 rất thích hợp cho các thiết bị làm việc ở nhiệt độ cao, môi trường ăn mòn nhẹ, yêu cầu hàn nhiều và không thể xử lý nhiệt sau hàn.

🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox Z6CNT18.11

Chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn tốt, không cần xử lý nhiệt hậu hàn
Chịu nhiệt cao đến 870°C, ổn định cấu trúc trong thời gian dài
Dễ gia công, dễ hàn, tương thích với các phương pháp TIG, MIG, hồ quang tay
Không từ tính, phù hợp với yêu cầu điện – từ hoặc y tế
Chi phí hợp lý hơn Inox 316Ti, nhưng vẫn đảm bảo tính năng ổn định
Hiệu quả trong sản xuất thiết bị yêu cầu hàn liên tục hoặc chịu nhiệt cao

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox Z6CNT18.11 là một giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng cần chống ăn mòn, hàn tốt và chịu nhiệt cao, đặc biệt là trong điều kiện mà xử lý nhiệt sau hàn là không khả thi. Với hàm lượng Titan ổn định, thép giữ được độ bền và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu vừa chống gỉ tốt, vừa bền ở nhiệt độ cao và có khả năng hàn dễ dàng, thì Z6CNT18.11 là lựa chọn an toàn, tiết kiệm và bền bỉ theo thời gian.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C10100 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C10100 1. Đồng Hợp Kim C10100 Là Gì? Đồng C10100, còn được [...]

    Láp Inox 440C Phi 29

    Láp Inox 440C Phi 29 Láp inox 440C phi 29 (đường kính 29mm) là loại [...]

    Vật Liệu UNS S30153

    Vật Liệu UNS S30153 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S30153 UNS S30153, còn được [...]

    Tấm Inox 304 8mm

    Tấm Inox 304 8mm – Vật Liệu Bền Vững, Chịu Lực Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Lục Giác Inox 630 12.7mm

    Lục Giác Inox 630 12.7mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 20

    Láp Inox Nhật Bản Phi 20 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Cuộn Inox 321 3mm

    Cuộn Inox 321 3mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Inox 1Cr13 Là Gì?

    Inox 1Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1Cr13 là loại [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    61.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo