Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Thép Inox Z6CNU18.10

1. Thép Inox Z6CNU18.10 Là Gì?

Thép Inox Z6CNU18.10 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc tiêu chuẩn NF (Pháp), có thành phần chính gồm Crom (~18%), Niken (~10%)Nitơ (N). Đây là một biến thể nâng cấp của inox 304, được bổ sung thêm nitơ nhằm tăng cường độ bền cơ học, cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường giàu clo hoặc axit yếu.

Ký hiệu “Z6CNU18.10” cho biết đây là loại thép không gỉ có hàm lượng carbon trung bình (~0.06%), chứa crom (Cr), niken (Ni) và nitơ (N). So với thép không gỉ truyền thống, sự hiện diện của nitơ giúp tăng độ bền kéo, giới hạn chảy mà không ảnh hưởng đến độ dẻo, đồng thời cải thiện độ ổn định vi cấu trúc trong quá trình hàn.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox Z6CNU18.10

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 11.0
N 0.10 – 0.20
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Nitơ (N) giúp tăng giới hạn chảy, cải thiện khả năng chống rỗ và chống ăn mòn kẽ hạt mà không cần thêm molypden hay titan. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu hiệu năng cơ học cao và tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 550 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 230 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến +850°C
🔥 Chống oxy hóa tốt đến 850°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

📌 Nhờ có nitơ, mác thép này có độ bền cao hơn inox 304 thường, trong khi vẫn giữ được tính dẻo tốt và khả năng hàn tương thích. Nó thích hợp cho cả ứng dụng nhiệt độ thấp và trung bình.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox Z6CNU18.10

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa axit nhẹ, đường ống dẫn hóa chất
Cơ khí chế tạo Linh kiện máy móc, trục, bu lông, phụ tùng cơ khí chịu lực
Thiết bị thực phẩm Nồi nấu, bồn lên men, thiết bị nấu ở áp suất vừa
Xây dựng dân dụng Lan can, tay vịn, khung cửa inox chịu lực
Giao thông – vận tải Ống xả, chi tiết chịu lực, các cấu kiện inox nhỏ gọn

👉 Loại thép này được ưa chuộng trong những ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt, nhưng không cần đến khả năng chịu axit mạnh như các dòng chứa molypden (Inox 316).

🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox Z6CNU18.10

Chống ăn mòn tốt hơn inox 304, đặc biệt trong môi trường clo, ẩm, axit nhẹ
Độ bền cao hơn, nhờ bổ sung nitơ – tăng giới hạn chảy và kéo
Gia công, hàn dễ dàng, tương thích với TIG, MIG, hồ quang
Không từ tính, thích hợp cho các ứng dụng y tế, điện tử
Giữ được tính chất cơ lý ở nhiệt độ thấp đến trung bình
Chi phí tối ưu hơn so với các dòng molypden hoặc titan ổn định

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox Z6CNU18.10 là sự lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn khá và tính kinh tế hợp lý. Nhờ bổ sung nitơ – nguyên tố cải thiện cả cơ học lẫn khả năng chịu môi trường – vật liệu này phù hợp trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm đến hóa chất nhẹ và cơ khí chế tạo.

Nếu bạn cần một loại thép không gỉ vượt trội hơn inox 304 về độ bền, dễ gia công và vẫn có khả năng chống gỉ ổn định, thì Z6CNU18.10 là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc chi phí hợp lý.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Giới Thiệu Vật Liệu 1Cr18Ni12Mo3Ti

    Giới Thiệu Vật Liệu 1Cr18Ni12Mo3Ti Vật liệu 1Cr18Ni12Mo3Ti là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 24

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 24 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 114

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 114: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Tấm Inox 0.23mm

    Tấm Inox 0.23mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Inox 1.4477

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4477 và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4477 Là Gì? Inox [...]

    C72900 Copper Alloys

    C72900 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Niken-Crom Hiệu Suất Cao 1. C72900 Copper Alloys Là [...]

    Inox X12CrS13 Là Gì?

    Inox X12CrS13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X12CrS13 là một [...]

    Thép Inox 0Cr18Ni13Si4

    Thép Inox 0Cr18Ni13Si4 1. Thép Inox 0Cr18Ni13Si4 Là Gì? Thép Inox 0Cr18Ni13Si4 là mác thép [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    1.345.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo