37.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
216.000 
27.000 

Thép Inox Z8CN18.12

1. Thép Inox Z8CN18.12 Là Gì?

Thép Inox Z8CN18.12 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc hệ tiêu chuẩn NF (Pháp), tương đương với mác thép quốc tế Inox 316. Đây là vật liệu cao cấp được phát triển dựa trên nền tảng của Inox 304, nhưng được bổ sung thêm Molypden (Mo) – một nguyên tố giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có clorua (muối) hoặc hóa chất ăn mòn cao.

Với hàm lượng khoảng 18% Crom, 12% Niken2–3% Molypden, Z8CN18.12 thể hiện hiệu suất vượt trội trong các ngành như hóa chất, đóng tàu, thực phẩm, y tế, đặc biệt là các ứng dụng tiếp xúc thường xuyên với nước biển hoặc dung dịch muối.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox Z8CN18.12

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 18.5
Ni 11.0 – 13.0
Mo 2.0 – 2.5
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Việc bổ sung Molypden (Mo) giúp cải thiện đáng kể khả năng chống rỗ bề mặt (pitting)ăn mòn kẽ nứt (crevice corrosion) trong môi trường có chứa ion clorua (Cl⁻) như nước biển, dung dịch muối, axit nhẹ.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến +870°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ, có thể xuất hiện nhẹ sau gia công nguội

📌 Z8CN18.12 không chỉ có khả năng chống ăn mòn tốt, mà còn chịu được nhiệt độ caogiữ độ bền cơ học ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox Z8CN18.12

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa, đường ống, bộ trao đổi nhiệt, nắp thiết bị phản ứng
Ngành thực phẩm Thiết bị nấu hấp, bồn chứa nước mặn, dây chuyền chế biến hải sản
Y tế – dược phẩm Thiết bị vô trùng, khay inox, bàn y tế, bồn rửa
Đóng tàu – hàng hải Chi tiết tiếp xúc nước biển, trục chân vịt, lan can chống gỉ
Xử lý nước thải Bể lắng, bộ lọc nước, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn

👉 Với khả năng chống ăn mòn clorua cao, Z8CN18.12 là vật liệu lý tưởng cho môi trường biển, môi trường hóa học và nơi có độ ẩm cao, muối, hoặc axit nhẹ.

🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox Z8CN18.12

Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường muối, clorua
Chống rỗ và nứt bề mặt hiệu quả hơn so với inox 304
Không từ tính ở trạng thái ủ, thích hợp cho thiết bị nhạy cảm
Tính hàn, uốn, cán và dập tốt, dễ chế tạo và tạo hình
Ổn định cơ học trong dải nhiệt rộng, từ cực lạnh đến nóng cao
Độ bóng bề mặt cao, dễ vệ sinh, chống bám bẩn

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox Z8CN18.12 là dòng thép không gỉ cao cấp, có khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt, ẩm ướt và có tính ăn mòn cao, nhờ được bổ sung Molypden và có tỷ lệ Niken – Crom tối ưu. Đây là lựa chọn hàng đầu cho ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, hàng hải và xử lý nước thải, nơi mà Inox 304 không còn đủ đáp ứng.

Với hiệu suất sử dụng lâu dài, khả năng chống gỉ xuất sắc và tính linh hoạt trong gia công, Z8CN18.12 thực sự là vật liệu thép không gỉ đáng đầu tư cho các công trình và thiết bị yêu cầu độ bền cao và an toàn tuyệt đối.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ STS317L

    Thép Không Gỉ STS317L – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Môi Trường Ăn Mòn Rất [...]

    Thép Không Gỉ 1.4439

    Thép Không Gỉ 1.4439 1. Thép Không Gỉ 1.4439 Là Gì? Thép không gỉ 1.4439 [...]

    THÉP INOX UNS S44500

    THÉP INOX UNS S44500 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S44500 Thép Inox UNS S44500 [...]

    Vật Liệu 1.4466 (X1NiCrMoCuN25-20-5)

    Vật Liệu 1.4466 (X1NiCrMoCuN25-20-5) 1. Vật Liệu 1.4466 Là Gì? Vật liệu 1.4466, còn được [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 80

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 80 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    C28000 Copper Alloys

    C28000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Công Nghiệp Phổ Biến 1. C28000 Copper [...]

    Đồng Hợp Kim CW103C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW103C 1. Đồng Hợp Kim CW103C Là Gì? Đồng hợp kim CW103C [...]

    Tấm Inox 201 0.35mm

    Tấm Inox 201 0.35mm – Độ Bền Cao, Ứng Dụng Linh Hoạt 1. Giới Thiệu [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    3.372.000 
    90.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    61.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo