3.027.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
3.372.000 

Thép Không Gỉ 08X17H15M3T – Vật Liệu Austenitic Chống Ăn Mòn Cao Với Hiệu Suất Ổn Định

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 08X17H15M3T

Thép không gỉ 08X17H15M3T là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, nổi bật với thành phần hợp kim chứa Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo), và Titan (Ti). Đây là loại thép được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có tính ăn mòn cao và nhiệt độ làm việc rộng.

Loại thép này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, chế tạo thiết bị chịu nhiệt, và trong các ứng dụng có yêu cầu về độ bền và độ bền ăn mòn vượt trội. 08X17H15M3T cũng tương đương với các mác thép austenitic cao cấp khác có khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt.

👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép | Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 08X17H15M3T

Thành phần hóa học tiêu biểu:

  • Crom (Cr): 16.0 – 18.0%

  • Niken (Ni): 14.0 – 16.0%

  • Molypden (Mo): 2.5 – 3.5%

  • Cacbon (C): ≤ 0.03%

  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Titan (Ti): 0.5 – 0.8%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.035%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: ≥ 550 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng Brinell: ≤ 200 HB

Thép 08X17H15M3T có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có ion clorua và axit, đồng thời giữ được tính ổn định cơ học và cấu trúc trong điều kiện nhiệt độ cao. Thành phần Titan giúp hạn chế sự kết tủa cacbua, ngăn ngừa ăn mòn liên kết hạt, tăng tuổi thọ cho vật liệu.

👉 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép | Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 08X17H15M3T

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong các bồn chứa, ống dẫn và thiết bị xử lý hóa chất ăn mòn.

  • Dầu khí: Ứng dụng trong sản xuất thiết bị giàn khoan, ống dẫn dầu chịu áp lực cao và môi trường ăn mòn.

  • Chế tạo máy và thiết bị chịu nhiệt: Phù hợp với các bộ phận chịu nhiệt độ cao, áp suất lớn như bộ trao đổi nhiệt, lò hơi.

  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo vệ sinh và khả năng chống ăn mòn cho thiết bị chế biến.

  • Xây dựng và kiến trúc: Dùng trong các cấu kiện ngoài trời, lan can, mặt dựng đòi hỏi độ bền và chống ăn mòn cao.

👉 Muốn tìm hiểu sâu hơn các vật liệu cơ khí chuyên dụng? Truy cập ngay vatlieucokhi.com để được tư vấn chọn vật liệu phù hợp.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì? | Thép tốc độ cao molypden

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 08X17H15M3T

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Hiệu quả trong môi trường axit, clorua, muối biển.

  • Ổn định cơ học và cấu trúc: Duy trì tính chất tốt ở nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.

  • Chống ăn mòn liên kết hạt: Nhờ thành phần Titan ngăn ngừa kết tủa cacbua.

  • Dễ gia công và hàn: Phù hợp với nhiều phương pháp sản xuất công nghiệp.

  • Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại | 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

5. Tổng Kết

Thép không gỉ 08X17H15M3T là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn ưu việt trong môi trường khắc nghiệt. Với thành phần hợp kim tối ưu và sự bổ sung Titan quan trọng, vật liệu này đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định, tuổi thọ cao trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, chế tạo máy và thực phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂM THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C5102 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C5102 – Đồng Thiếc Phosphor Chống Mài Mòn Cao 1. Đồng Hợp [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 37 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 37 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Thép 1.4886 Là Gì?

    Thép 1.4886 – Thép Austenitic Chịu Nhiệt Cao Cấp 1. Thép 1.4886 Là Gì? Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 20

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 20 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Đồng Hợp Kim CW106C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW106C 1. Đồng Hợp Kim CW106C Là Gì? Đồng hợp kim CW106C [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 1.2mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 1.2mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 1.2mm Là Gì? Shim chêm [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 200MM

    LỤC GIÁC INOX 410 200MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Tấm Inox 430 0.11mm

    Tấm Inox 430 0.11mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.579.000 
    191.000 
    168.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    11.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo