34.000 
1.579.000 
21.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
126.000 
216.000 

Thép Không Gỉ 1.4526

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4526 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ 1.4526, còn được biết đến với ký hiệu X2CrNiMo17-12-2 theo tiêu chuẩn EN, là một loại thép không gỉ austenitic ổn định titan với thành phần crôm, niken và molypden cao. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua và các axit nhẹ. Sự có mặt của titan giúp ngăn ngừa hiện tượng kết tủa cacbua crom trong quá trình gia công và hàn, đảm bảo tính bền vững và độ bền cơ học của vật liệu.

Thép 1.4526 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu được môi trường ăn mòn khắc nghiệt và nhiệt độ cao, đồng thời giữ được tính ổn định cấu trúc sau các quá trình nhiệt luyện và hàn.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 1.4526

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Ni: 10.0 – 14.0%

  • Mo: 2.0 – 3.0%

  • Ti: ≥ 5 x %C

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.015%

  • N: ≤ 0.10%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 520 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Tỷ trọng: khoảng 8.0 g/cm³

💡 Thép 1.4526 có khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt, thích hợp sử dụng trong môi trường nhiệt độ lên đến 900°C và các ứng dụng yêu cầu tính ổn định cấu trúc cao sau hàn.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 1.4526

🏭 Thép không gỉ 1.4526 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: bồn chứa, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt và van trong môi trường axit và dung dịch clorua.

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: thiết bị chế biến, bồn chứa, hệ thống xử lý vệ sinh có yêu cầu khắt khe về vệ sinh và chống ăn mòn.

  • Ngành hàng hải: cấu kiện tàu biển, bộ phận chịu nước mặn, các chi tiết chịu ăn mòn cao.

  • Ngành năng lượng: thiết bị chịu nhiệt, tuabin, bộ phận trao đổi nhiệt và các kết cấu chịu áp suất.

  • Ngành xây dựng: vật liệu trang trí ngoài trời, lan can, tay vịn và các chi tiết chịu môi trường khắc nghiệt.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 1.4526

✨ Thép 1.4526 có nhiều ưu điểm nổi bật giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng công nghiệp:
✅ Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường clorua và axit.
✅ Độ bền cơ học cao và độ dẻo dai tốt, dễ dàng gia công và hàn.
✅ Ổn định cấu trúc sau khi hàn nhờ sự có mặt của titan, ngăn ngừa ăn mòn liên kết hạt.
✅ Khả năng chịu nhiệt lên đến 900°C, phù hợp với nhiều ứng dụng nhiệt độ cao.
✅ Tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế trong vận hành.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 1.4526

🔍 Thép không gỉ 1.4526 (X2CrNiMo17-12-2) là loại thép austenitic ổn định titan có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội. Với thành phần hợp kim crôm, niken, molypden và titan, thép này đảm bảo độ bền, tính ổn định và khả năng chống oxy hóa trong các môi trường ăn mòn khắc nghiệt. Thép 1.4526 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm, hàng hải và năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cao cho các dự án.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C33000 Là Gì?

    Đồng C33000 1. Đồng C33000 Là Gì? Đồng C33000, còn gọi là đồng đúc (Copper [...]

    Thép Inox 00Cr18Ni10N

    Thép Inox 00Cr18Ni10N 1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr18Ni10N Thép Inox 00Cr18Ni10N là một loại [...]

    Lá Căn Inox 631 4mm 

    Lá Căn Inox 631 4mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 4mm là một [...]

    Thép Không Gỉ 317L

    Thép Không Gỉ 317L 1. Thép Không Gỉ 317L Là Gì? Thép không gỉ 317L [...]

    Vật Liệu X5CrNiN19-9

    Vật Liệu X5CrNiN19-9 1. Vật Liệu X5CrNiN19-9 Là Gì? 🧪 X5CrNiN19-9 là một loại thép [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi1.5Si Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi1.5Si 1. Đồng Hợp Kim CuNi1.5Si Là Gì? Đồng hợp kim CuNi1.5Si [...]

    Thép Không Gỉ 1.4511

    Thép Không Gỉ 1.4511 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4511 Thép không gỉ 1.4511 [...]

    Thép Inox UNS S30900

    Thép Inox UNS S30900 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S30900 Thép Inox UNS S30900 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.027.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    2.700.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo