90.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
1.831.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Thép Không Gỉ 1.4589

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4589 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ 1.4589, còn được biết đến với ký hiệu X6CrNiMoTi17-12-2 theo tiêu chuẩn EN, là một loại thép không gỉ austenitic ổn định titan với hàm lượng cao crôm, niken và molypden. Sự kết hợp này mang lại cho thép khả năng chống ăn mòn ưu việt, đặc biệt là trong môi trường có chứa clorua, axit và các tác nhân ăn mòn mạnh.

Loại thép này được thiết kế để đảm bảo tính ổn định cấu trúc sau khi trải qua quá trình hàn hoặc nhiệt luyện, nhờ sự ổn định của titan đối với cacbua crom, giúp hạn chế hiện tượng ăn mòn liên kết hạt. Thép 1.4589 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu được môi trường ăn mòn khắc nghiệt và yêu cầu cao về độ bền cơ học.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 1.4589

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.08%

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Ni: 10.0 – 14.0%

  • Mo: 2.0 – 3.0%

  • Ti: ≥ 5 x %C

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.015%

  • N: ≤ 0.10%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Tỷ trọng: khoảng 8.0 g/cm³

💡 Thép 1.4589 có khả năng chịu nhiệt lên tới 900°C và chống oxy hóa tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi vật liệu ổn định sau hàn và khả năng chống ăn mòn lâu dài.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 1.4589

🏭 Với đặc tính vượt trội về chống ăn mòn và độ bền cơ học, thép 1.4589 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: thiết bị chế biến hóa chất, bồn chứa, đường ống và van chịu axit và dung dịch ăn mòn cao.

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: thiết bị chế biến, bồn chứa và máy móc đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao và chống oxy hóa tốt.

  • Ngành hàng hải: cấu kiện tàu biển, bu lông neo, trục chân vịt chịu môi trường nước biển mặn và ăn mòn cao.

  • Ngành năng lượng: bộ phận trao đổi nhiệt, tuabin, thiết bị chịu nhiệt và áp suất cao.

  • Ngành xây dựng: vật liệu trang trí ngoài trời, lan can, tay vịn với yêu cầu độ bền và chống oxy hóa cao.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 1.4589

✨ Thép 1.4589 nổi bật với những ưu điểm sau:
✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, clorua và nước biển mặn.
✅ Độ bền cơ học và độ dẻo cao, dễ dàng gia công và hàn mà không làm giảm chất lượng vật liệu.
✅ Khả năng chịu nhiệt và oxy hóa tốt, ổn định trong các môi trường nhiệt độ cao.
✅ Sự ổn định cấu trúc sau khi hàn nhờ titan ngăn ngừa kết tủa cacbua crom.
✅ Tuổi thọ sản phẩm cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế trong vận hành lâu dài.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 1.4589

🔍 Thép không gỉ 1.4589 (X6CrNiMoTi17-12-2) là loại thép austenitic ổn định titan với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt xuất sắc. Sự kết hợp hàm lượng crôm, niken, molypden và titan giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường hóa chất, thực phẩm, hàng hải và năng lượng. Với độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tốt và tuổi thọ lâu dài, thép 1.4589 đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và mang lại hiệu quả kinh tế cho nhiều dự án công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Inox 304 0.18mm

    Cuộn Inox 304 0.18mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Bạc Thau Dầu Là Gì

    Bạc Thau Dầu Là Gì? Tính Năng Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp 1. Giới [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 36

    Láp Inox Nhật Bản Phi 36 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    . Vuông Đặc Đồng 70mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 70mm 1. Vuông Đặc Đồng 70mm Là Gì? Vuông đặc đồng 70mm [...]

    .Lá Căn Đồng Thau 0.03mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.03mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.03mm Là Gì? Lá căn [...]

    Shim Chêm Đồng 0.09mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.09mm 1. Shim Chêm Đồng 0.09mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.09mm [...]

    THÉP INOX X2CrTiNbVCu22

    THÉP INOX X2CrTiNbVCu22 1. Giới Thiệu Thép Inox X2CrTiNbVCu22 Thép Inox X2CrTiNbVCu22 là một loại [...]

    Vật Liệu 309S24

    Vật Liệu 309S24 1. Vật Liệu 309S24 Là Gì? Vật liệu 309S24 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    21.000 
    1.831.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo