242.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
54.000 

Thép Không Gỉ 1.4595

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4595 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ 1.4595, còn được biết đến với ký hiệu X2CrNiMoCuWN25-7-4 theo tiêu chuẩn EN, là loại thép không gỉ austenitic siêu hợp kim, chứa hàm lượng cao crôm, niken, molypden, đồng và vonfram. Thành phần đặc biệt này mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường chứa clorua, axit mạnh và dung dịch muối biển.

Loại thép này được phát triển để chịu được điều kiện khắc nghiệt của ngành hóa chất, dầu khí và hàng hải. Thép 1.4595 kết hợp độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt tốt và tuổi thọ lâu dài ngay cả trong môi trường ăn mòn mạnh.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 1.4595

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 24.0 – 26.0%

  • Ni: 6.0 – 8.0%

  • Mo: 3.0 – 4.0%

  • Cu: 1.5 – 2.5%

  • W: 0.5 – 1.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 0.7%

  • P: ≤ 0.035%

  • S: ≤ 0.015%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 25%

  • Độ cứng: ≤ 250 HB

  • Tỷ trọng: khoảng 7.8 g/cm³

💡 Thép 1.4595 có khả năng chịu nhiệt lên đến 600°C, giữ được tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn trong điều kiện nhiệt độ cao.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 1.4595

🏭 Nhờ vào khả năng chống ăn mòn cực tốt, thép 1.4595 được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực yêu cầu vật liệu bền bỉ ở môi trường khắc nghiệt:

  • Ngành hóa chất: bồn chứa, đường ống, bộ trao đổi nhiệt chịu axit và dung dịch muối.

  • Ngành dầu khí: thiết bị khai thác, hệ thống vận chuyển dầu và khí trong môi trường biển.

  • Ngành hàng hải: trục chân vịt, phụ kiện boong tàu, bu lông neo.

  • Ngành chế biến thực phẩm: thiết bị sản xuất trong môi trường có độ mặn hoặc axit cao.

  • Ngành năng lượng: tuabin, hệ thống trao đổi nhiệt chịu nhiệt độ và áp suất cao.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 1.4595

✨ Thép 1.4595 mang lại nhiều lợi thế nổi bật:
✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường biển, axit và dung dịch clorua.
✅ Độ bền cơ học cao, giữ được độ dẻo và độ dai va đập tốt.
✅ Chịu nhiệt và áp suất cao, không bị biến dạng ở nhiệt độ lên đến 600°C.
✅ Khả năng gia công và hàn tốt, thích hợp cho các kết cấu phức tạp.
✅ Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì trong vận hành lâu dài.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 1.4595

🔍 Thép không gỉ 1.4595 (X2CrNiMoCuWN25-7-4) là vật liệu siêu hợp kim austenitic nổi bật với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Sự kết hợp hàm lượng crôm, molypden, đồng và vonfram giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong môi trường biển, hóa chất và công nghiệp năng lượng. Đây là loại thép mang lại hiệu suất vượt trội, độ bền lâu dài và hiệu quả kinh tế cho các dự án khắt khe.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.08mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.08mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.08mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Vật Liệu X1CrNi25-21

    Vật Liệu X1CrNi25-21 1. Vật Liệu X1CrNi25-21 Là Gì? 🧪 X1CrNi25-21 là một loại thép [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4828 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4828 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4828 là một loại [...]

    Inox 2371 : Thép Không Gỉ Austenitic Siêu Chống Ăn Mòn Cho Môi Trường Cực Kỳ Khắc Nghiệt

    Inox 2371: Thép Không Gỉ Austenitic Siêu Chống Ăn Mòn Cho Môi Trường Cực Kỳ [...]

    Thép X12CrNiTi18.9 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X12CrNiTi18.9 1. Thép X12CrNiTi18.9 Là Gì? Thép X12CrNiTi18.9 là [...]

    Vật Liệu 347S31

    Vật Liệu 347S31 1. Vật Liệu 347S31 Là Gì? 347S31 là một loại thép không [...]

    Vật Liệu 1.4948

    Vật Liệu 1.4948 1. Vật Liệu 1.4948 Là Gì? Vật liệu 1.4948, hay còn gọi [...]

    Lá Căn Inox 0.02mm

    Lá Căn Inox 0.02mm – Chính Xác, Độ Bền Cao Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    108.000 
    126.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo