Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
2.391.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Thép Không Gỉ 1.4948

1. Thép Không Gỉ 1.4948 Là Gì?

Thép không gỉ 1.4948, hay còn gọi là Alloy 825, là một loại thép Austenitic hợp kim cao được thiết kế đặc biệt với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, kiềm và muối. Thành phần hóa học bao gồm hàm lượng cao Niken, Crom, Molypden và sắt, giúp thép này có khả năng chống lại sự ăn mòn dưới tác động của môi trường hóa học khắc nghiệt như axit sulfuric, axit clohydric, và môi trường biển.

Loại thép này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải và sản xuất năng lượng, đặc biệt trong các thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa và đường ống chịu ăn mòn mạnh.

👉 Tham khảo thêm:
Khái niệm chung về thép
Thép được chia làm 4 loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4948

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.05
Si 0.50
Mn 1.00
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030
Cr 19.0 – 23.0
Ni 38.0 – 46.0
Mo 2.50 – 3.50
Fe Còn lại
Cu 1.50 – 2.50
Co ≤ 0.50

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205 – 345 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 30%

  • Độ cứng: 170 – 220 HB

  • Khả năng chịu nhiệt: làm việc ổn định ở nhiệt độ lên tới 980 °C

Thép 1.4948 nổi bật với khả năng chống ăn mòn đa dạng và độ bền cơ học cao, phù hợp với các điều kiện làm việc khắc nghiệt.

👉 Tìm hiểu thêm:
Thép hợp kim
10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép 1.4948

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị xử lý axit sulfuric, bồn chứa axit
Dầu khí – năng lượng Đường ống, thiết bị xử lý khí tự nhiên và dầu mỏ
Hàng hải Linh kiện chịu ăn mòn trong môi trường nước biển
Sản xuất điện năng Bộ trao đổi nhiệt, lò hơi công nghiệp

Thép 1.4948 là sự lựa chọn hàng đầu trong các ngành cần vật liệu có khả năng chống ăn mòn hóa học cao và chịu được áp suất lớn.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4948

✅ Khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường axit, kiềm và muối
✅ Độ bền cơ học và độ dẻo dai tốt trong điều kiện khắc nghiệt
✅ Chịu được áp suất và nhiệt độ cao trong nhiều ứng dụng công nghiệp
✅ Tuổi thọ lâu dài giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế
✅ Dễ gia công, hàn nối với hiệu quả sản xuất cao

5. Tổng Kết

Thép không gỉ 1.4948 là vật liệu ưu việt cho các ứng dụng công nghiệp hóa chất, dầu khí và hàng hải, nơi đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Với các đặc tính vượt trội về chống ăn mòn và độ bền cơ học, thép 1.4948 đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định và tuổi thọ thiết bị kéo dài, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp thép không gỉ chất lượng cao cho các môi trường khắc nghiệt, thép 1.4948 là lựa chọn đáng tin cậy cho dự án của bạn.

👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VỀ CÁC VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4371

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4371 – Thông Tin Chi Tiết & Cập Nhật Mới [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4521

    🧾 Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4521 Mới Nhất 1️⃣ Vật Liệu Inox 1.4521 Là Gì? Vật [...]

    Thép Không Gỉ Duplex 329

    Thép Không Gỉ Duplex 329 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 329 Thép không [...]

    Thép Inox 1.4373

    Thép Inox 1.4373 1. Thép Inox 1.4373 Là Gì? Thép Inox 1.4373, còn được biết [...]

    Thép Không Gỉ 1.4113

    Thép Không Gỉ 1.4113 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4113 Thép không gỉ 1.4113 [...]

    Inox X2CrNiMoN18-12 Là Gì

    Inox X2CrNiMoN18-12 Là Gì? Inox X2CrNiMoN18-12 là loại thép không gỉ austenitic cải tiến, có [...]

    Inox SUS410 Là Gì?

    Inox SUS410 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS410 là một [...]

    Shim Chêm Inox 0.14mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.14mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    42.000 
    1.130.000 
    2.700.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo