Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Thép Không Gỉ 347

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 347

Thép không gỉ 347 là thép Austenitic có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt cao nhờ sự bổ sung niobi (Nb) (hoặc tantalum – Ta). Đây là loại thép phát triển từ inox 304 nhưng có thêm yếu tố ổn định hóa cấu trúc, giúp vật liệu chịu nhiệt độ cao, không bị kết tủa cacbua Crom trong vùng ảnh hưởng nhiệt sau hàn.

Inox 347 đặc biệt phù hợp với các ứng dụng có chu kỳ nhiệt thường xuyên hoặc gia nhiệt trên 425 – 900°C, nơi mà các loại inox Austenitic thông thường dễ bị ăn mòn ranh giới hạt. Vật liệu này có tên gọi tương đương trong tiêu chuẩn châu Âu là 1.4550.

🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 347

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 13.0
Nb + Ta ≥ 10 × C
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

Sự bổ sung Niobium (Nb) trong inox 347 giúp hình thành niobium carbide, ngăn không cho cacbua Crom kết tủa ở biên hạt. Điều này làm tăng khả năng chống ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt sau hàn hoặc hoạt động ở nhiệt độ cao.

🔗 Tham khảo: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 515 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35 – 40%

  • Độ cứng (HB): ≤ 217

  • Từ tính: Không từ tính (trạng thái ủ)

  • Chịu nhiệt độ làm việc: 870 – 925°C (liên tục)

Inox 347 có thể làm việc ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn nhẹ đến trung bình, giữ được độ bền cơ học tốt trong thời gian dài.

🔗 Xem thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 347

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn phản ứng, ống chịu nhiệt, hệ thống xử lý dung môi và axit
Công nghiệp dầu khí Đường ống, thiết bị chịu nhiệt trong cracking hoặc xử lý khí
Lò hơi – thiết bị chịu áp Ống gia nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, buồng đốt, tấm chắn nhiệt
Công nghiệp hàng không Kết cấu chịu lực cao nhiệt, linh kiện động cơ
Dược phẩm – thực phẩm Thiết bị chịu nhiệt, không bị kết tủa cacbua sau hàn

Nhờ khả năng chống ăn mòn liên kết hạt và chịu nhiệt cao, thép 347 rất thích hợp trong các ứng dụng mà các mối hàn và vùng chịu nhiệt liên tục là điểm yếu tiềm năng.

🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 347

Chống ăn mòn liên kết hạt vượt trội, đặc biệt sau hàn hoặc làm việc ở nhiệt độ cao
Ổn định cấu trúc và cơ tính trong môi trường nhiệt độ 870 – 925°C
Không cần xử lý nhiệt sau hàn, tiết kiệm thời gian gia công
Không từ tính, phù hợp với nhiều thiết bị kỹ thuật cao
Tương thích tốt với môi trường oxy hóa, axit hữu cơ, dung môi công nghiệp

🔗 Tìm hiểu thêm:

5. Tổng Kết

Thép không gỉ 347 là giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng chịu nhiệt cao, cần hàn và yêu cầu chống ăn mòn liên kết hạt. Nhờ vào thành phần ổn định hóa với Niobium và Tantalum, loại thép này giữ được cấu trúc và hiệu suất ngay cả khi hoạt động lâu dài trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu inox bền vững, không bị ăn mòn sau hàn, chịu nhiệt cao, thì thép không gỉ 347 chính là lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ Z01CD26.1 Là Gì?

    Thép Không Gỉ Z01CD26.1 – Martensitic Chống Mài Mòn, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 11MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 11MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Thép Không Gỉ 420J1 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 420J1 – Martensitic Độ Cứng Vừa, Dễ Gia Công 1. Giới Thiệu [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu X2CrNiN18.10

    Giới Thiệu Vật Liệu X2CrNiN18.10 Vật liệu X2CrNiN18.10 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Đồng C17510 Là Gì?

    Đồng C17510 1. Đồng C17510 Là Gì? Đồng C17510 là một loại đồng hợp kim [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 10mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 10mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 10mm Là Gì? Lá căn [...]

    Vật Liệu 405S17

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 405S17 Là Gì? 🧪 Vật liệu 405S17 là thép không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 160

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 160: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    42.000 
    3.027.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo