Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
21.000 
1.345.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
16.000 
270.000 

Thép Không Gỉ 405S17

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 405S17 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ 405S17 là một loại thép ferritic được cải tiến với thành phần hợp kim bổ sung titan nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường oxy hóa. Đây là phiên bản nâng cấp của thép 405 truyền thống, giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa và duy trì độ bền cơ học trong các ứng dụng chịu nhiệt trung bình đến cao.

Với hàm lượng crôm khoảng 11-13% cùng titan giúp ổn định cấu trúc và ngăn ngừa sự kết tủa cacbua, thép 405S17 thích hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp ô tô, xây dựng, và sản xuất thiết bị gia dụng chịu nhiệt.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 405S17

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 11.0 – 13.0%

  • Ti: 0.20 – 0.50%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Ni: ≤ 0.50%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 275 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 18%

  • Độ cứng: khoảng 80 HRB

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Thép 405S17 có khả năng chịu nhiệt lên đến 600°C, duy trì độ bền và khả năng chống oxy hóa hiệu quả trong các ứng dụng chịu nhiệt trung bình đến cao.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 405S17

🏭 Thép không gỉ 405S17 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ đặc tính chịu nhiệt và chống ăn mòn:

  • Ngành ô tô: các chi tiết hệ thống xả, bộ phận chịu nhiệt và các chi tiết động cơ.

  • Ngành xây dựng: vật liệu làm mái, tấm ốp, và các chi tiết ngoài trời có khả năng chống oxy hóa.

  • Ngành sản xuất thiết bị gia dụng: các bộ phận máy chịu nhiệt và các thiết bị cần độ bền cao.

  • Ngành công nghiệp chế tạo: các chi tiết máy chịu nhiệt, các bộ phận trong thiết bị gia công và sản xuất.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 405S17

✨ Thép 405S17 có nhiều ưu điểm nổi bật:
✅ Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa và nhiệt độ trung bình đến cao.
✅ Độ bền cơ học cao, độ dẻo dai và khả năng chịu mỏi tốt.
✅ Ổn định cấu trúc nhờ thành phần titan, hạn chế kết tủa cacbua và duy trì tính chất lâu dài.
✅ Dễ gia công, hàn và tạo hình trong sản xuất công nghiệp.
✅ Chi phí hợp lý và hiệu quả kinh tế cao cho các ứng dụng chịu nhiệt.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 405S17

🔍 Thép không gỉ 405S17 là thép ferritic được cải tiến với titan, đem lại khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong các ứng dụng công nghiệp đa dạng. Đây là lựa chọn hiệu quả về chi phí cho các dự án cần vật liệu bền bỉ, chịu nhiệt và chống oxy hóa, đặc biệt trong ngành ô tô, xây dựng và chế tạo máy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Inox 0.24mm

    Cuộn Inox 0.24mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Thép Không Gỉ X50CrMoV15 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X50CrMoV15 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép Không [...]

    Láp Đồng Phi 8 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 8 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    CuZn40Pb1Al Materials

    CuZn40Pb1Al Materials – Hợp Kim Đồng Thau Kẽm Chì Nhôm, Gia Công Dễ Dàng Và [...]

    Niken Hợp Kim 254SMO: Giải Pháp Chống Ăn Mòn Cho Ứng Dụng Hàng Hải

    Trong môi trường khắc nghiệt, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là yếu tố [...]

    Thép Không Gỉ 1.4306

    Thép Không Gỉ 1.4306 1. Thép Không Gỉ 1.4306 Là Gì? Thép không gỉ 1.4306 [...]

    C7521 Materials

    C7521 Materials – Đồng Thau Chống Ăn Mòn Cao, Gia Công Dễ Dàng Và Ổn [...]

    Tấm Đồng 14mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 14mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    16.000 
    168.000 
    108.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo