48.000 
1.130.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Thép Không Gỉ 8X18H12T – Vật Liệu Austenitic Chống Ăn Mòn Và Ổn Định Ở Nhiệt Độ Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 8X18H12T

Thép không gỉ 8X18H12T là loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được cải tiến với thành phần chủ yếu gồm Crom (Cr), Niken (Ni) và Titan (Ti). Sự bổ sung Titan giúp vật liệu này có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao. Đây là loại thép được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng đòi hỏi tính ổn định cơ học và khả năng chống oxy hóa tốt.

Thép 8X18H12T tương đương với inox SUS321 theo tiêu chuẩn Nhật Bản, thích hợp cho các ngành công nghiệp như hóa chất, chế tạo thiết bị nhiệt, thực phẩm và hàng không.

👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép | Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 8X18H12T

Thành phần hóa học tiêu biểu:

  • Crom (Cr): 17.0 – 19.0%

  • Niken (Ni): 9.0 – 13.0%

  • Titan (Ti): 0.5 – 0.8%

  • Cacbon (C): ≤ 0.08%

  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.035%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng Brinell: ≤ 200 HB

Với thành phần đặc biệt và quy trình sản xuất nghiêm ngặt, thép 8X18H12T đảm bảo khả năng chống ăn mòn và giữ được tính ổn định cấu trúc trong môi trường nhiệt độ cao.

👉 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép | Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 8X18H12T

  • Ngành công nghiệp nhiệt luyện: Sử dụng làm các bộ phận chịu nhiệt như ống dẫn hơi nước, lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, van chịu nhiệt.

  • Công nghiệp hóa chất: Chế tạo bồn chứa, đường ống dẫn, thiết bị tiếp xúc với dung dịch ăn mòn và nhiệt độ cao.

  • Thực phẩm và dược phẩm: Dùng trong thiết bị chế biến, bồn chứa, và các bộ phận cần độ bền cơ học cao cùng khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Công nghiệp hàng không và vận tải: Ứng dụng trong các bộ phận chịu nhiệt và có yêu cầu kỹ thuật cao.

👉 Tìm hiểu thêm các vật liệu cơ khí chuyên dụng tại vatlieucokhi.com.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì? | Thép tốc độ cao molypden

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 8X18H12T

  • Chống ăn mòn liên kết hạt: Nhờ sự bổ sung Titan, thép giảm thiểu sự kết tủa Cr23C6, giúp chống ăn mòn hiệu quả ở nhiệt độ cao.

  • Ổn định cấu trúc trong nhiệt độ cao: Giữ được đặc tính cơ học bền vững trong môi trường làm việc 600 – 900°C.

  • Khả năng chống oxy hóa tốt: Thép có thể làm việc lâu dài trong môi trường oxy hóa mà không suy giảm chất lượng.

  • Dễ dàng gia công và hàn: Phù hợp với nhiều phương pháp hàn phổ biến mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.

  • Tính dẻo dai và bền bỉ: Chịu được va đập và biến dạng tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại | 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

5. Tổng Kết

Thép không gỉ 8X18H12T là vật liệu austenitic lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn và ổn định nhiệt cao. Nhờ sự bổ sung Titan giúp tăng khả năng chống ăn mòn liên kết hạt và duy trì tính chất cơ học ổn định, thép này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhiệt luyện, hóa chất, thực phẩm và hàng không. Nếu bạn cần một loại inox bền bỉ, chống ăn mòn tốt và chịu nhiệt cao, 8X18H12T là lựa chọn đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 2375 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2375 1. Thép 2375 Là Gì? Thép 2375 là [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.25mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.25mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.25mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Inox 316S61 Là Gì

    Inox 316S61 – Thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn vượt trội và [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.01MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.01MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.01mm Lá [...]

    Đồng Hợp Kim CW104C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW104C 1. Đồng Hợp Kim CW104C Là Gì? Đồng hợp kim CW104C [...]

    Lá Căn Inox 316 1.5mm

    Lá Căn Inox 316 1.5mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép 2332 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2332 1. Thép 2332 Là Gì? Thép 2332 là [...]

    Tấm Inox 321 0.70mm

    Tấm Inox 321 0.70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    30.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo