Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
270.000 
191.000 

Thép Không Gỉ F6NM – Austenitic Chịu Nhiệt Và Ăn Mòn Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ F6NM Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ F6NM là thép austenitic không gỉ đặc biệt với hàm lượng Ni ~24–26%, Cr ~19–20%, và Mo ~6–7%, cùng với hàm lượng N cao (~0.2%) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn. Thép F6NM còn nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, chống ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở trong môi trường hóa chất khắc nghiệt, đặc biệt trong môi trường chứa ion Cl⁻ và axit.

Loại thép này thường được ứng dụng trong ngành hóa chất, năng lượng, điện tử, chế biến thực phẩm, và thiết bị hàng hải, nơi độ bền, chống ăn mòn và ổn định nhiệt là yêu cầu quan trọng. F6NM được xem là biến thể cải tiến từ thép 904L, nhưng có tính chống ăn mòn và chống mỏi cao hơn, đặc biệt trong môi trường acid sunfuric, acid nitric và dung dịch muối.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ F6NM

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.02%

  • Cr: 19–20%

  • Ni: 24–26%

  • Mo: 6–7%

  • Mn: ≤ 2%

  • Si: ≤ 1%

  • N: ~0.2%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 580 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 230 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ~180–220 HB

  • Tỷ trọng: ~8.0 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở vượt trội, đặc biệt trong môi trường Cl⁻.

  • Chịu nhiệt ổn định, sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao và acid loãng.

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Độ bền cơ học cao, phù hợp cho các chi tiết chịu tải trọng và ăn mòn.

  • Tính kinh tế so với các hợp kim nickel-crom-molypden cao cấp khác.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ F6NM

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và chịu nhiệt tốt, F6NM được ứng dụng rộng rãi:

  • Ngành hóa chất: bồn chứa, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt, thiết bị xử lý axit sulfuric, nitric, và dung dịch muối.

  • Ngành năng lượng & điện tử: thiết bị làm mát, ống dẫn, vỏ máy chịu nhiệt và môi trường ăn mòn cao.

  • Ngành thực phẩm & dược phẩm: thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm yêu cầu độ tinh khiết cao.

  • Ngành hàng hải & môi trường: thiết bị tiếp xúc với nước biển, xử lý nước thải, hệ thống trao đổi nhiệt và ống dẫn hóa chất.

  • Xây dựng & công nghiệp nhẹ: lan can, tấm ốp cao cấp, chi tiết cơ khí đòi hỏi bền, chống ăn mòn và chịu nhiệt.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ F6NM

✨ Những ưu điểm chính của F6NM:
✅ Khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở vượt trội trong môi trường Cl⁻ và acid.
✅ Chịu nhiệt tốt, ổn định cơ tính ở nhiệt độ cao.
✅ Gia công và hàn thuận lợi, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Độ bền cơ học cao, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng.
✅ Hiệu quả về kinh tế so với các hợp kim austenitic nickel-crom-molypden cao cấp khác.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ F6NM

🔍 Thép Không Gỉ F6NM là thép austenitic cao cấp với Ni 24–26%, Cr 19–20%, Mo 6–7% và N ~0.2%, mang lại khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở vượt trội, chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các bồn chứa, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt, thiết bị hóa chất, và chi tiết chịu ăn mòn và nhiệt độ cao.

F6NM bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hóa chất, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và xây dựng cao cấp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox X2CrNi19-11

    Thép Inox X2CrNi19-11 Inox X2CrNi19-11 là một loại thép không gỉ Austenitic với hàm lượng [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 36 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 36 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 13

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 13 1. Giới thiệu về sản phẩm: 🔹 Láp tròn [...]

    Láp Đồng Phi 125 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 125 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn35Ni2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn35Ni2 1. Đồng Hợp Kim CuZn35Ni2 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn35Ni2 [...]

    Thép Inox 316S33

    Thép Inox 316S33 1. Giới Thiệu Thép Inox 316S33 Thép Inox 316S33 là một biến [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4563

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4563 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4563, còn được gọi [...]

    Thép Inox 06Cr19Ni10

    Thép Inox 06Cr19Ni10 1. Giới Thiệu Thép Inox 06Cr19Ni10 Thép Inox 06Cr19Ni10 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    126.000 
    42.000 
    2.700.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo