30.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
1.831.000 
146.000 

Thép Không Gỉ S43940

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ S43940 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ S43940 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao và tính chất cơ học vượt trội. Đây là thép hợp kim có thành phần được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong môi trường có tính ăn mòn cao, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất và hàng hải.

Thép S43940 còn được biết đến với khả năng chống lại sự ăn mòn pitting và crevice rất tốt, đồng thời có thể hoạt động ổn định trong nhiệt độ cao và môi trường có chứa clorua. Nhờ những đặc tính ưu việt này, S43940 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền và độ bền ăn mòn cao.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ S43940

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 19.0 – 21.0%

  • Ni: 11.0 – 13.0%

  • Mo: 1.0 – 2.0%

  • N: 0.12 – 0.22%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.030%

  • S: ≤ 0.020%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 620 – 830 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 310 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 30%

  • Độ cứng: khoảng 200 – 260 HV

  • Tỷ trọng: khoảng 8.0 g/cm³

💡 S43940 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn pitting, crevice vượt trội nhờ hàm lượng molypden và nitơ cao, rất phù hợp cho các môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ S43940

🏭 Thép không gỉ S43940 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:

  • Ngành dầu khí và hóa chất: các thiết bị xử lý, đường ống, bình chứa và van trong môi trường ăn mòn cao.

  • Ngành hàng hải: các chi tiết tàu thuyền, thiết bị chịu ăn mòn do nước biển và khí hậu khắc nghiệt.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: thiết bị chế biến đòi hỏi vật liệu không chỉ chống ăn mòn mà còn đảm bảo vệ sinh an toàn.

  • Ngành xây dựng và kiến trúc: các ứng dụng đòi hỏi vật liệu chịu được thời tiết và môi trường ăn mòn cao.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ S43940

✨ Thép S43940 có những ưu điểm sau:
✅ Khả năng chống ăn mòn pitting và crevice rất cao, đặc biệt trong môi trường chứa clorua.
✅ Độ bền cơ học và độ dai tốt, đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
✅ Khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt ở nhiệt độ cao.
✅ Dễ dàng gia công, hàn và xử lý nhiệt với các quy trình tiêu chuẩn.
✅ Tuổi thọ lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ S43940

🔍 Thép không gỉ S43940 là loại thép austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học vượt trội. Với sự kết hợp của crôm, molypden, nitơ và niken, S43940 phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải, thực phẩm và dược phẩm. Đây là vật liệu giúp nâng cao hiệu suất và độ bền lâu dài cho các thiết bị và công trình chịu môi trường ăn mòn cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 304 14mm

    Tấm Inox 304 14mm – Độ Bền Cao, Chịu Lực Vượt Trội 1. Giới Thiệu [...]

    THÉP INOX 1Cr17Mo

    THÉP INOX 1Cr17Mo 1. Giới Thiệu Thép Inox 1Cr17Mo Thép Inox 1Cr17Mo là một loại [...]

    Lá Căn Đồng 6mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 6mm 1. Lá Căn Đồng 6mm Là Gì? Lá căn đồng 6mm [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.15mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.15mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.15mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Inox 416 Là Gì?

    Inox 416 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 416 là một [...]

    Đồng Hợp Kim CW601N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW601N 1. Đồng Hợp Kim CW601N Là Gì? Đồng hợp kim CW601N [...]

    Inox 00Cr19Ni13Mo3: Thành Phần, Đặc Tính Và Ứng Dụng

    Inox 00Cr19Ni13Mo3: Thành Phần, Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Inox 00Cr19Ni13Mo3 Là Gì? Inox [...]

    Vật Liệu X2CrNiMo17-12-3

    Vật Liệu X2CrNiMo17-12-3 1. Vật Liệu X2CrNiMo17-12-3 Là Gì? 🧪 X2CrNiMo17-12-3 là một loại thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 
    67.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    146.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo