Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
48.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
3.372.000 

Thép Không Gỉ S44002 – Martensitic Độ Cứng Cao, Chống Mài Mòn Xuất Sắc

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ S44002 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ S44002 là một loại thép martensitic cao cấp, thuộc họ thép 440 series, có thành phần chính Cr ~16 – 18% và C ~0.75 – 0.95%. Đây là vật liệu nổi tiếng với độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn xuất sắc và chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ.

S44002 tương đương với thép 440B, nằm ở giữa 440A và 440C. So với 440A, S44002 có hàm lượng carbon cao hơn, giúp đạt độ cứng và khả năng giữ cạnh sắc tốt hơn. Tuy nhiên, nó lại dễ gia công hơn 440C do ít giòn hơn, tạo sự cân bằng hoàn hảo giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Với đặc tính nổi bật, thép S44002 thường được ứng dụng trong dao công nghiệp, dao bếp cao cấp, kéo, trục, vòng bi, thiết bị y tế và các chi tiết cơ khí chịu mài mòn nặng. Đây là loại thép được lựa chọn khi cần sự bền bỉ, độ cứng cao và khả năng chống gỉ hợp lý.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ S44002

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.75 – 0.95%

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • Mo: ≤ 0.75%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.50%

  • Fe: Phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 800 – 1000 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 6 – 8%

  • Độ cứng: 56 – 58 HRC (sau tôi ram)

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao, chịu mài mòn và giữ cạnh sắc lâu.

  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn 440A, nhưng thấp hơn 440C.

  • Gia công và mài sắc dễ hơn 440C, ít giòn hơn.

  • Ổn định khi làm việc ở nhiệt độ ≤ 400°C.

  • Giá thành hợp lý cho các sản phẩm dao kéo, thiết bị công nghiệp và y tế.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ S44002

🏭 Nhờ sự cân bằng giữa độ cứng và khả năng chống ăn mòn, thép S44002 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

  • Dao và dụng cụ cắt: dao bếp cao cấp, dao gấp, dao săn, dao công nghiệp cần giữ cạnh sắc lâu.

  • Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, dao mổ, thiết bị yêu cầu độ cứng cao và chống mài mòn.

  • Cơ khí – chế tạo máy: trục, vòng bi, bánh răng, bu lông, linh kiện cơ khí chịu mài mòn.

  • Ngành ô tô: các chi tiết động cơ, trục, van, bộ phận chịu tải vừa đến cao.

  • Thiết bị gia dụng: dao kéo, lưỡi cắt, kéo công nghiệp, dụng cụ bếp chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: dao cắt, dụng cụ chế biến hoạt động trong môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ S44002

✨ Thép S44002 mang đến nhiều ưu điểm vượt trội so với các dòng thép martensitic thông thường:

✅ Độ cứng cao sau nhiệt luyện, giữ cạnh sắc tốt, chịu mài mòn vượt trội.
✅ Khả năng chống ăn mòn khá tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa nhẹ.
✅ Ít giòn hơn 440C, giúp dễ mài sắc và gia công hơn.
✅ Ổn định cơ học khi làm việc ở nhiệt độ ≤ 400°C.
✅ Đáp ứng yêu cầu của nhiều ngành: từ dao kéo, công nghiệp, thực phẩm đến y tế.
✅ Giá thành hợp lý hơn so với thép cao cấp 440C, nhưng hiệu suất sử dụng vẫn cao.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ S44002

🔍 Thép Không Gỉ S44002 (tương đương 440B) là loại thép martensitic Cr ~17%, C ~0.8 – 0.9%, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn xuất sắc và chống ăn mòn khá tốt.

So với 440A, S44002 cứng hơn, giữ cạnh sắc lâu hơn, nhưng dễ gia công hơn 440C. Với sự cân bằng giữa tính năng cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính kinh tế, thép S44002 trở thành lựa chọn lý tưởng cho dao bếp, dao công nghiệp, dụng cụ y tế, vòng bi, trục và các chi tiết cơ khí.

Đây là loại thép đáng tin cậy, bền bỉ và đa dụng, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong công nghiệp chế tạo, gia dụng, thực phẩm và y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 410 18mm

    Tấm Inox 410 18mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ 1.4439

    Thép Không Gỉ 1.4439 1. Thép Không Gỉ 1.4439 Là Gì? Thép không gỉ 1.4439 [...]

    Inox Z6CNU18.10 Là Gì

    Inox Z6CNU18.10 Là Gì? Inox Z6CNU18.10 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic [...]

    Tấm Inox 430 0.10mm

    Tấm Inox 430 0.10mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox 1.4542 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox 1.4542 Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox 1.4542 Là [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 1mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 1mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 1mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Vuông Đặc Đồng 4mm

    Vuông Đặc Đồng 4mm 1. Vuông Đặc Đồng 4mm Là Gì? Vuông đặc đồng 4mm [...]

    Thép Không Gỉ 1.4301

    Thép Không Gỉ 1.4301 1. Thép Không Gỉ 1.4301 Là Gì? Thép không gỉ 1.4301 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 
    90.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo