Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
191.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
32.000 
21.000 

Thép Không Gỉ SAE 51410 – Martensitic Cứng, Chống Mài Mòn Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE 51410 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ SAE 51410 là một loại thép martensitic không gỉ với hàm lượng cacbon trung bình (~0.45%) và crom khoảng 12 – 13%. Nhờ cấu trúc martensitic sau nhiệt luyện, loại thép này có độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt và độ bền cơ học ổn định, đồng thời có khả năng chống ăn mòn vừa phải trong môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

SAE 51410 thường được lựa chọn cho các ứng dụng cần độ cứng vượt trội kết hợp với khả năng chịu tải và khả năng gia công cơ khí chính xác. Với chi phí hợp lý, vật liệu này trở thành một trong những dòng thép martensitic phổ biến nhất, được dùng trong ngành cơ khí chế tạo, ô tô, y tế, dụng cụ cắt và thiết bị gia dụng.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ SAE 51410

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.42 – 0.50%

  • Cr: 12.0 – 13.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • Ni: ≤ 0.6%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 750 – 1000 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 8%

  • Độ cứng: có thể đạt 56 – 60 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền cơ học cao sau khi tôi và ram.

  • Khả năng chống mài mòn vượt trội, phù hợp với chi tiết chịu tải trọng nặng.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải trong môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Chịu nhiệt tốt đến 600°C.

  • Có thể gia công, hàn và xử lý bề mặt để tăng tính thẩm mỹ.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ SAE 51410

🏭 Với sự kết hợp giữa độ cứng, khả năng chịu mài mòn và độ bền cơ học, SAE 51410 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Dao và dụng cụ cắt: dao công nghiệp, kéo, lưỡi dao mổ, dao phẫu thuật.

  • Cơ khí chế tạo máy: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn.

  • Ngành ô tô: linh kiện động cơ, trục, van, chi tiết chịu tải trọng.

  • Ngành y tế: dao mổ, kéo phẫu thuật, dụng cụ nha khoa yêu cầu độ cứng cao.

  • Ngành thực phẩm: máy chế biến thịt, lưỡi dao cắt công nghiệp, thiết bị chịu ẩm.

  • Gia dụng và điện tử: dao kéo nhà bếp, dụng cụ cơ khí gia dụng, linh kiện yêu cầu độ bền.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ SAE 51410

✨ Những ưu điểm giúp SAE 51410 được đánh giá cao trong thực tiễn:
Độ cứng cao (tới 60 HRC) sau nhiệt luyện, phù hợp dụng cụ cắt và chi tiết chịu tải.
Khả năng chống mài mòn tốt, duy trì hiệu suất lâu dài.
Cơ tính ổn định, chịu lực và va đập tốt.
Khả năng chống ăn mòn vừa phải, đủ đáp ứng các môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
Dễ gia công và xử lý nhiệt, cho phép chế tạo nhiều loại linh kiện cơ khí và dụng cụ chính xác.
Giá thành hợp lý, phù hợp cả với các ứng dụng công nghiệp lớn và dụng cụ gia dụng.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ SAE 51410

🔍 Thép Không Gỉ SAE 51410 là thép martensitic có hàm lượng Cr ~12 – 13% và C ~0.45%, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và cơ tính ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao cắt, dụng cụ y tế, chi tiết cơ khí, thiết bị chế biến thực phẩm và các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao.

Nhờ sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật vượt trội và chi phí hợp lý, SAE 51410 được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, ô tô, y tế, gia dụng và chế biến thực phẩm. Đây là loại thép không gỉ martensitic đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C17000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C17000 1. Đồng Hợp Kim C17000 Là Gì? Đồng Hợp Kim C17000, [...]

    Thép F44 Là Gì?

    Thép F44 1. Thép F44 Là Gì? Thép F44 là một loại thép hợp kim [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 4.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 4.5mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 4.5mm Là Gì? Shim chêm [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.02MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.02MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.02mm Lá [...]

    Inox 1.4423 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox 1.4423 Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox 1.4423 Là [...]

    Inox X2CrTi12: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng

    Inox X2CrTi12: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng Inox X2CrTi12 là một loại thép [...]

    Đồng NS107 Là Gì?

    Đồng NS107 1. Đồng NS107 Là Gì? Đồng NS107 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Láp Đồng Phi 50 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 50 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    21.000 
    1.345.000 
    61.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo