13.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
2.391.000 
27.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
16.000 

Thép Không Gỉ SAE 51434 – Martensitic Cứng, Chịu Mài Mòn Tốt

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE 51434 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ SAE 51434 thuộc nhóm thép martensitic với hàm lượng C trung bình và Cr ~13%, nổi bật nhờ độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốtchống ăn mòn ở mức vừa phải. Đây là loại thép thường được ứng dụng trong dao cắt, kéo, trục cơ khí, chi tiết chịu tải và mài mòn, nơi yêu cầu độ cứng sau nhiệt luyện vượt trội.

SAE 51434 có khả năng nhiệt luyện tốt, dễ gia công, đánh bóng và hàn trong những điều kiện nhất định. Nhờ sự cân bằng giữa chi phí hợp lý và hiệu suất cơ học, thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, ô tô, y tế và thiết bị gia dụng.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ SAE 51434

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.40 – 0.46%

  • Cr: 12.5 – 14.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.6%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 950 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 8%

  • Độ cứng: lên đến 58 – 60 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao, chịu mài mòn và va đập tốt.

  • Chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Chịu nhiệt ổn định đến khoảng 600°C.

  • Dễ gia công, hàn và đánh bóng bề mặt.

  • Chi phí hợp lý, được ứng dụng rộng rãi.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ SAE 51434

🏭 Nhờ độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn, SAE 51434 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Dao và dụng cụ cắt: dao công nghiệp, kéo, lưỡi dao phẫu thuật.

  • Cơ khí chế tạo máy: trục, bánh răng, chi tiết chịu mài mòn.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, trục, van.

  • Thiết bị y tế: dao mổ, kéo phẫu thuật, dụng cụ nha khoa.

  • Ngành thực phẩm: máy móc chế biến, lưỡi dao, linh kiện chịu ăn mòn nhẹ.

  • Gia dụng và điện tử: dụng cụ nhà bếp, linh kiện cần độ bền cơ học.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ SAE 51434

✨ SAE 51434 mang đến nhiều lợi thế nổi bật:
✅ Độ cứng cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn tốt.
✅ Độ bền cơ học vượt trội, làm việc tin cậy trong điều kiện chịu tải.
✅ Chịu ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Dễ gia công, đánh bóng và xử lý bề mặt.
✅ Giá thành hợp lý, phù hợp nhiều ngành công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ SAE 51434

🔍 Thép Không Gỉ SAE 51434 là thép martensitic chứa ~13% Cr và 0.4 – 0.46% C, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn xuất sắc và độ bền cơ học tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như dao cắt, dụng cụ y tế, chi tiết máy và thiết bị công nghiệp.

Với sự cân bằng giữa tính năng kỹ thuật và chi phí hợp lý, SAE 51434 trở thành loại thép đáng tin cậy, phục vụ hiệu quả trong nhiều lĩnh vực từ cơ khí, ô tô, y tế đến chế biến thực phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 00Cr19Ni13Mo3 Là Gì?

    Thép 00Cr19Ni13Mo3 1. Thép 00Cr19Ni13Mo3 Là Gì? Thép 00Cr19Ni13Mo3 là mác thép không gỉ Austenitic [...]

    Tấm Inox 316 12mm

    Tấm Inox 316 12mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 22MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 22MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Vật Liệu 022Cr19Ni10N

    Vật Liệu 022Cr19Ni10N 1. Giới Thiệu Vật Liệu 022Cr19Ni10N 🔎 Vật liệu 022Cr19Ni10N là một [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1Cr17Ni7

    Inox 1Cr17Ni7 – Thép không gỉ có độ đàn hồi cao, lý tưởng cho ngành [...]

    Tấm Inox 13mm

    Tấm Inox 12mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    Đồng Hợp Kim C7351 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C7351 – Đồng Hợp Kim Thiếc Chì Chịu Mài Mòn Cao 1. [...]

    Láp Inox 440C Phi 23

    Láp Inox 440C Phi 23 Láp inox 440C phi 23 (đường kính 23mm) là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    48.000 
    2.391.000 
    1.130.000 
    3.372.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    270.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo