48.000 
168.000 
37.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Thép Không Gỉ STS304LN – Phiên Bản Thép Austenitic Nitơ Thấp Carbon Độ Bền Cao

1. Thép Không Gỉ STS304LN Là Gì?

Thép không gỉ STS304LN là biến thể nâng cấp của thép STS304L với bổ sung thành phần Nitơ (N) nhằm tăng cường độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn kẽ hở trong khi vẫn giữ hàm lượng Carbon thấp. Đây là loại thép Austenitic phổ biến, sản xuất theo tiêu chuẩn Hàn Quốc (KSD), tương đương với SUS304LN (Nhật Bản) hoặc AISI 304LN (Mỹ).

Việc bổ sung Nitơ trong khi vẫn duy trì Carbon thấp (≤ 0.03%) giúp STS304LN có khả năng chống ăn mòn kẽ tốt hơn so với STS304L truyền thống, đồng thời nâng cao tính chất cơ học mà không ảnh hưởng đến khả năng gia công hay hàn.

👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật

🧪 Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn KSD):

  • C (Carbon): ≤ 0.03%

  • Si (Silic): ≤ 1.00%

  • Mn (Mangan): ≤ 2.00%

  • P (Phốt pho): ≤ 0.045%

  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0.030%

  • Cr (Crom): 18.00 – 20.00%

  • Ni (Niken): 8.00 – 12.00%

  • N (Nitơ): 0.10 – 0.16%

⚙️ Tính chất cơ học (trạng thái ủ):

  • Giới hạn bền kéo: ≥ 600 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: HV ≤ 200

🔧 Khả năng gia công:

  • Hàn dễ dàng với các phương pháp TIG, MIG, SMAW mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.

  • Dễ dàng gia công cơ khí, cắt, dập, uốn và đánh bóng bề mặt.

  • Bề mặt hoàn thiện đa dạng: 2B, BA, HL, No.1 tùy ứng dụng.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của STS304LN

🏗 Xây dựng và kết cấu hàn:
STS304LN được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu hàn nhiều như bồn chứa hóa chất, đường ống chịu áp, kết cấu khung thép, bulông neo và các kết cấu ngoài trời.

🥛 Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
Thép được sử dụng làm thiết bị xử lý thực phẩm, bồn trộn, ống dẫn vì khả năng chống ăn mòn tốt, đảm bảo an toàn vệ sinh.

🚢 Ngành đóng tàu và hàng hải:
Dùng trong chi tiết tàu thủy, ống dẫn nước biển, chi tiết tiếp xúc môi trường muối nhờ khả năng chống ăn mòn ưu việt.

🛠 Cơ khí chế tạo:
Gia công các chi tiết máy móc, thiết bị y tế, linh kiện ô tô, chi tiết chịu lực cao.

🏠 Gia dụng và nội thất:
Dùng cho tay vịn, kệ inox, bản lề, khung tủ với độ bền cao và bề mặt thẩm mỹ.

👉 Tham khảo thêm:

4. Ưu Điểm Nổi Bật

Tăng cường độ bền kéo và độ bền ăn mòn:
Sự bổ sung Nitơ giúp STS304LN có độ bền cao hơn so với các loại thép inox austenitic thông thường.

Chống ăn mòn kẽ hở hiệu quả:
Phù hợp với các môi trường làm việc khắc nghiệt, chống ăn mòn liên kết hạt và gỉ sét.

Khả năng hàn xuất sắc:
Dễ dàng hàn mà không cần xử lý nhiệt sau hàn, thuận tiện trong sản xuất và lắp ráp.

Độ dẻo và gia công tốt:
Dễ uốn, dập và tạo hình, đáp ứng yêu cầu đa dạng trong thiết kế và sản xuất.

Không từ tính:
Giữ nguyên tính không nhiễm từ, thích hợp dùng trong y tế và các ứng dụng yêu cầu vật liệu phi từ.

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép không gỉ STS304LN là lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng yêu cầu kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn kẽ hở, độ bền kéo cao và tính gia công tốt. Với thành phần Nitơ bổ sung và hàm lượng Carbon thấp, STS304LN mang lại hiệu suất vượt trội trong ngành xây dựng, công nghiệp thực phẩm, chế tạo máy và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Nếu bạn đang cần vật liệu inox có độ bền cơ học cao, chống ăn mòn ổn định và dễ gia công, STS304LN chắc chắn là giải pháp hàng đầu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 316 0.08mm

    Lá Căn Inox 316 0.08mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim C80400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C80400 1. Đồng Hợp Kim C80400 Là Gì? Đồng hợp kim C80400 [...]

    Vật Liệu X2CrMoTi29-4

    1. Giới Thiệu Vật Liệu X2CrMoTi29-4 Là Gì? 🧪 Vật liệu X2CrMoTi29-4 là thép không [...]

    Đồng CuAg0.04P Là Gì?

    Đồng CuAg0.04P 1. Đồng CuAg0.04P Là Gì? Đồng CuAg0.04P là hợp kim đồng được bổ [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 3 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 3 Và Ứng Dụng Của Nó [...]

    Vật Liệu 316S13

    Vật Liệu 316S13 1. Vật Liệu 316S13 Là Gì? 316S13 là một loại thép không [...]

    CW454K Copper Alloys

    CW454K Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Hiệu Suất Cao Dành Cho Môi Trường [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 62

    Láp Inox Nhật Bản Phi 62 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    🏠 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    30.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo