Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
2.102.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Thép Không Gỉ STS420J1 – Martensitic Độ Cứng Cao, Chống Mài Mòn Tốt

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ STS420J1 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ STS420J1 là thép martensitic với hàm lượng Cr ~12 – 14% và C ~0.15 – 0.25%, được biết đến với khả năng nhiệt luyện tốt, độ cứng cao và chống mài mòn xuất sắc. So với STS410, loại thép này có hàm lượng carbon cao hơn, nhờ đó đạt được độ cứng và độ bền cơ học vượt trội hơn.

STS420J1 được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, chế tạo dao cụ, thiết bị công nghiệp, chi tiết ô tô và dụng cụ y tế, nơi cần sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vừa phải. Đây là loại thép có chi phí hợp lý, dễ gia công và xử lý bề mặt, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ STS420J1

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.15 – 0.25%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.60%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: tối đa ~ 50 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền cao hơn so với STS410.

  • Khả năng chống mài mòn vượt trội.

  • Chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Có thể gia công, đánh bóng và xử lý bề mặt dễ dàng.

  • Chịu nhiệt ổn định đến ~600°C.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ STS420J1

🏭 Với độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, STS420J1 thường được sử dụng trong:

  • Dao cụ công nghiệp: dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ cắt gọt chịu lực.

  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, vòng bi, chi tiết máy chịu tải.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, bộ phận truyền động.

  • Ngành năng lượng: cánh tua-bin, linh kiện máy phát.

  • Ngành thực phẩm & gia dụng: thiết bị chế biến, dụng cụ bếp, dao kéo.

  • Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cần độ cứng và chống mài mòn tốt.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ STS420J1

STS420J1 mang đến nhiều ưu điểm nổi bật:

Độ cứng rất cao sau tôi luyện, phù hợp với chi tiết chịu mài mòn.
Khả năng chống mài mòn tốt hơn STS410 nhờ hàm lượng carbon cao hơn.
Gia công, đánh bóng và xử lý bề mặt dễ dàng.
Chịu nhiệt đến 600°C trong khi vẫn duy trì độ bền cơ học.
Chi phí hợp lý, ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ STS420J1

🔍 Thép Không Gỉ STS420J1 là thép martensitic có Cr ~12 – 14% và C ~0.15 – 0.25%, nổi bật với khả năng nhiệt luyện tốt, độ cứng cao và chống mài mòn vượt trội. Đây là loại thép lý tưởng cho dao cắt, trục, bánh răng, dụng cụ y tế và chi tiết máy chịu tải.

STS420J1 không chỉ được ưa chuộng bởi tính bền cơ học cao và đáng tin cậy, mà còn nhờ chi phí hợp lý và khả năng gia công tốt, đáp ứng yêu cầu từ ngành cơ khí, ô tô, dao cụ, thực phẩm đến y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 06Cr19Ni13Mo3 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 06Cr19Ni13Mo3 1. Thép 06Cr19Ni13Mo3 Là Gì? Thép 06Cr19Ni13Mo3 là [...]

    Tìm Hiểu Về Inox X12CrNi23-13 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox X12CrNi23-13 Và Ứng Dụng Của Nó Inox X12CrNi23-13 là loại thép [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 4 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 4 Và Ứng Dụng Của Nó [...]

    Tấm Inox 316 1.2mm

    Tấm Inox 316 1.2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Cuộn Inox 304 0.23mm

    Cuộn Inox 304 0.23mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép 12X18H10T Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 12X18H10T 1. Thép 12X18H10T Là Gì? Thép 12X18H10T là [...]

    Inox X7Cr14 Là Gì?

    Inox X7Cr14 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X7Cr14 là loại [...]

    Hợp Kim Đồng C2300

    Hợp Kim Đồng C2300 – Brass Với Khả Năng Gia Công Và Chống Ăn Mòn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.579.000 
    3.372.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    27.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo