191.000 
27.000 
27.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
1.130.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Thép Không Gỉ SUS410J1

1. Giới Thiệu Thép SUS410J1

Thép không gỉ SUS410J1 là loại thép thuộc nhóm thép martensitic cải tiến, được phát triển từ mác thép SUS410 truyền thống nhưng có sự cân bằng tối ưu hơn về khả năng chống ăn mòn và tính gia công. Với thành phần chính gồm Cr (khoảng 11,5 – 13,5%) và hàm lượng carbon thấp, SUS410J1 vừa duy trì độ cứng, độ bền cơ học cần thiết vừa tăng khả năng chống gỉ trong các môi trường thông thường.

SUS410J1 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí, năng lượng và sản xuất thiết bị nhờ đặc tính ổn định, dễ gia công và có chi phí hợp lý so với những loại thép không gỉ cao cấp hơn.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của SUS410J1

Thép SUS410J1 có các đặc điểm kỹ thuật nổi bật như sau:

  • Thành phần hóa học: Cr ~ 11,5 – 13,5%, C ≤ 0,08%, Mn ≤ 1,0%, Si ≤ 1,0%, S ≤ 0,03%, P ≤ 0,04%.

  • Cơ tính: Độ bền kéo ~ 450 – 650 MPa, độ cứng sau khi xử lý nhiệt có thể đạt HRC 35 – 40.

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt hơn SUS410 thông thường, chịu được môi trường khí quyển, hơi ẩm và một số môi trường axit nhẹ.

  • Khả năng gia công: Dễ cắt gọt, rèn và xử lý bề mặt, có thể hàn nhưng cần gia nhiệt trước để tránh nứt.

Đặc tính này giúp SUS410J1 trở thành một lựa chọn cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, phù hợp cho nhiều ứng dụng cơ khí và công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của SUS410J1

Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa độ bền, khả năng chống gỉ và tính gia công, SUS410J1 được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành công nghiệp cơ khí: Dùng chế tạo trục, vòng bi, chi tiết máy chịu tải và ma sát.

  • Ngành năng lượng: Sản xuất tua-bin, ống dẫn, chi tiết trong môi trường có nhiệt độ và áp suất cao.

  • Ngành xây dựng và giao thông: Làm bulong, đinh tán, các phụ kiện chịu lực.

  • Ngành gia dụng: Dao kéo, dụng cụ bếp, thiết bị nhà vệ sinh.

Khả năng hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt giúp SUS410J1 trở thành vật liệu đáng tin cậy trong nhiều lĩnh vực sản xuất.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của SUS410J1

So với một số loại thép không gỉ khác, SUS410J1 mang lại nhiều lợi thế:

  • ⚙️ Chống ăn mòn ổn định hơn SUS410 thông thường, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.

  • 🔧 Tính gia công cơ khí tốt, dễ rèn, cắt gọt và xử lý nhiệt.

  • 💰 Chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu vừa bền vừa kinh tế.

  • 🔥 Khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt, thích hợp cho các chi tiết máy móc vận hành liên tục.

  • Đa dạng ứng dụng, có thể dùng trong công nghiệp nặng lẫn đời sống hằng ngày.

👉 Tìm hiểu thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

5. Tổng Kết

Thép SUS410J1 là vật liệu không gỉ martensitic cải tiến, mang đến sự cân bằng tốt giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính gia công. Với ưu điểm nổi bật cùng mức chi phí hợp lý, SUS410J1 đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, năng lượng, xây dựng và đời sống.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép vừa chắc chắn, chống gỉ tốt, vừa tiết kiệm chi phí, thì SUS410J1 chính là lựa chọn tối ưu.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox SUS304

    Thép Inox SUS304 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS304 Thép Inox SUS304 là loại thép [...]

    Thép Không Gỉ Duplex 1.4482 Là Gì?

    Thép Không Gỉ Duplex 1.4482 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 1.4482 Là Gì? [...]

    Tấm Inox 321 13mm

    Tấm Inox 321 13mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CuAg0.10P Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAg0.10P 1. Đồng Hợp Kim CuAg0.10P Là Gì? Đồng hợp kim CuAg0.10P [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 114

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 114 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    C79300 Materials

    C79300 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 70/30 Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới [...]

    C31000 Copper Alloys

    C31000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Bền Bỉ Trong Công Nghiệp 1. C31000 [...]

    Cuộn Inox 304 0.07mm

    Cuộn Inox 304 0.07mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 
    270.000 
    18.000 
    30.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    16.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo