54.000 
27.000 
34.000 
37.000 
242.000 
2.700.000 

Thép Không Gỉ SUS420J2

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS420J2

Thép không gỉ SUS420J2 thuộc nhóm thép martensitic với hàm lượng crôm cao (khoảng 12–14%), kết hợp thêm carbon (0.26–0.40%). Đây là loại thép được biết đến nhiều trong ngành cơ khí nhờ khả năng chịu mài mòn, độ cứng cao sau khi tôi luyện và khả năng chống ăn mòn vừa phải. SUS420J2 có đặc điểm nổi bật hơn so với SUS420J1 nhờ hàm lượng carbon cao hơn, từ đó nâng cao độ cứng và khả năng giữ cạnh cắt.

SUS420J2 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền, khả năng chống mài mòn và độ cứng vượt trội, ví dụ như dao kéo, dụng cụ y tế, chi tiết máy và linh kiện công nghiệp. Loại thép này cũng có khả năng gia công cơ khí và xử lý nhiệt khá linh hoạt, giúp đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật.

👉 Tham khảo thêm về khái niệm chung của thép để hiểu rõ cơ sở phân loại thép không gỉ.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ SUS420J2

Một số đặc tính kỹ thuật tiêu biểu của SUS420J2 gồm:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • Carbon (C): 0.26 – 0.40%

    • Silicon (Si): ≤ 1.0%

    • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

    • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

    • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

    • Crôm (Cr): 12.0 – 14.0%

  • Tính chất cơ học:

    • Độ cứng sau khi tôi: lên đến 50–55 HRC

    • Giới hạn bền kéo: khoảng 650 – 850 MPa

    • Độ giãn dài: khoảng 15%

  • Khả năng chịu ăn mòn: tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và một số hóa chất loãng, nhưng kém hơn so với các loại thép austenitic như SUS304 hoặc SUS316.

  • Khả năng gia công: có thể gia công cơ khí, cắt gọt và đánh bóng, tuy nhiên cần thực hiện đúng quy trình do thép có độ cứng cao.

👉 Xem thêm về nguyên tố hợp kim trong thép để hiểu rõ vai trò của carbon và crôm trong việc quyết định đặc tính cơ học của SUS420J2.

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ SUS420J2

Nhờ sở hữu độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội, SUS420J2 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Ngành dao kéo và dụng cụ cắt: dùng để sản xuất dao, kéo, dao phẫu thuật, dụng cụ y tế.

  • Công nghiệp cơ khí: chế tạo chi tiết máy, vòng bi, trục, chốt, các bộ phận chịu tải.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: sản xuất dao công nghiệp, lưỡi cắt cho máy móc.

  • Trang trí và gia dụng: làm dao gọt, dụng cụ nhà bếp, dụng cụ thể thao.

  • Khuôn mẫu và linh kiện: dùng trong khuôn dập và khuôn ép nhựa cần độ cứng cao.

👉 Bạn có thể tham khảo thêm thép được chia làm 4 loại để hiểu rõ hơn vị trí của thép martensitic SUS420J2 trong phân loại thép không gỉ.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ SUS420J2

Một số ưu điểm đáng chú ý:

  • Độ cứng cao sau khi xử lý nhiệt, giúp thép giữ sắc bén lâu và chống mài mòn tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn khá ổn định trong môi trường thường, đáp ứng tốt cho các ứng dụng dao kéo và dụng cụ y tế.

  • Dễ dàng đánh bóng bề mặt, mang lại tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.

  • Khả năng chịu nhiệt vừa phải, giúp thép hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ dao động.

  • Chi phí hợp lý hơn so với thép austenitic cao cấp như SUS316, trong khi vẫn đáp ứng tốt nhiều yêu cầu kỹ thuật.

👉 Đọc thêm về thép hợp kim để hiểu cách các nguyên tố hợp kim tạo nên ưu điểm của SUS420J2.

5. Tổng Kết

Thép không gỉ SUS420J2 là loại thép martensitic chứa crôm cao và carbon trung bình – cao, có thể đạt độ cứng vượt trội sau xử lý nhiệt, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn vừa phải. Nhờ đó, SUS420J2 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất dao kéo, dụng cụ y tế, chi tiết máy và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Nếu bạn đang tìm một loại thép cứng, bền, chống mài mòn tốt và có chi phí hợp lý, thì SUS420J2 là lựa chọn phù hợp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Hợp Kim Đồng C66100

    Hợp Kim Đồng C66100 – Manganese Bronze Với Độ Bền Cơ Học Và Khả Năng [...]

    Thép Inox 2302

    Thép Inox 2302 – Austenitic Chống Ăn Mòn Cao, Ổn Định Cơ Tính 1. Giới [...]

    Lá Căn Inox 632 0.22mm

    Lá Căn Inox 632 0.22mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Inox XM7 Là Gì

    Inox XM7 Là Gì? Inox XM7 là một loại thép không gỉ austenitic cải tiến, [...]

    Thép SAE 51405

    Thép SAE 51405 1. Giới Thiệu Thép SAE 51405 Là Gì? 🧪 Thép SAE 51405 [...]

    Inox 631 Trong Ứng Dụng Vòng Bi

    Inox 631 Trong Ứng Dụng Vòng Bi ⚙️ 1. Giới Thiệu Về Inox 631 Inox [...]

    Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2 1. Đồng Hợp Kim CuAl10Fe3Mn2 Là Gì? Đồng hợp kim CuAl10Fe3Mn2 [...]

    Tấm Inox 35mm

    Tấm Inox 35mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    2.102.000 
    27.000 
    27.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo