27.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
61.000 
24.000 
270.000 
1.345.000 

Thép Không Gỉ UNS S31653 Là Gì?

Thép không gỉ UNS S31653, còn được biết đến với tên gọi Inox 316LN, là loại thép không gỉ Austenitic có bổ sung nitơ (N) nhằm tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp (Low Carbon + Nitrogen). Đây là phiên bản nâng cao từ inox 316L, vừa duy trì độ dẻo tốt vừa tăng độ bền, thích hợp cho các ứng dụng công nghệ cao.

Nhờ cấu trúc ổn định và cơ lý vượt trội, inox S31653 được sử dụng trong các ngành đòi hỏi yêu cầu khắt khe về cả cơ tính và khả năng chịu ăn mòn như: ngành hạt nhân, công nghệ cryogenics, y tế, thực phẩm và hóa chất.

👉 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

1. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ UNS S31653

1.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.030
Mn ≤ 2.00
Si ≤ 1.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 16.0 – 18.0
Ni 11.0 – 14.0
Mo 2.0 – 3.0
N 0.10 – 0.16

1.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Khả năng chịu nhiệt: tốt đến khoảng 550°C

  • Chống ăn mòn: vượt trội trong môi trường clo và axit

👉 Xem thêm: Thép hợp kim

2. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ UNS S31653

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Ngành hạt nhân Bồn áp lực, ống lò phản ứng, linh kiện trong lò phản ứng
Cryogenics – Nhiệt độ thấp Thiết bị lưu trữ nitơ lỏng, khí hóa lỏng
Y tế – Dược phẩm Thiết bị cấy ghép, ống dẫn y tế, bàn phẫu thuật
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt chịu ăn mòn cao
Thực phẩm – Đồ uống Thiết bị chế biến vệ sinh cao, bồn chứa lên men, hệ thống CIP

👉 Đọc thêm: Thép được chia làm 4 loại

3. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ UNS S31653

✅ Cường độ chịu kéo và giới hạn chảy cao hơn 316L thông thường
✅ Khả năng chống ăn mòn nâng cao nhờ nitơ
✅ Ổn định trong môi trường lạnh sâu và nhiệt độ dao động
✅ Dễ hàn, dễ định hình, duy trì tính chất tốt sau hàn
✅ Đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành y tế và năng lượng

👉 Gợi ý thêm: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

Tổng Kết

Inox UNS S31653 (Inox 316LN) là vật liệu kỹ thuật cao, vượt trội về cả cơ tính, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Nó lý tưởng cho các ngành công nghệ yêu cầu khắt khe như hạt nhân, y tế và nhiệt độ thấp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ có hiệu suất cơ học cao, chịu mỏi tốt và an toàn trong môi trường đặc biệt, UNS S31653 chính là lựa chọn hoàn hảo.

👉 Khám phá thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì? Thép tốc độ cao Molypden

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Phi 11 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 11 Và Ứng Dụng Thực Tiễn 1. [...]

    Thép 12X18H10E Là Gì?

    Thép 12X18H10E 1. Thép 12X18H10E Là Gì? Thép 12X18H10E là thép không gỉ Austenitic có [...]

    Lá Căn Inox 0.45mm

    Lá Căn Inox 0.45mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    Thép Inox SAE 30303Se

    Thép Inox SAE 30303Se 1. Thép Inox SAE 30303Se Là Gì? Thép Inox SAE 30303Se [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 17

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 17 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Vật Liệu 1.4113

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4113 Là Gì? 🧪 1.4113 là ký hiệu tiêu chuẩn [...]

    Niken Hợp Kim Invar 42: Ứng Dụng, Tính Chất & Mua Ở Đâu?

    Hợp kim Niken Invar 42 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ [...]

    Thép Inox Z8CD17.01 Là Gì?

    Thép Inox Z8CD17.01 – Martensitic, Chịu Nhiệt Và Gia Công Cắt Gọt 1. Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo