Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
146.000 
18.000 
24.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Thép Không Gỉ UNS S42035

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S42035 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ UNS S42035 là loại thép ferritic, có bổ sung titan để tăng cường khả năng ổn định cấu trúc và chống ăn mòn ứng suất. Đây là phiên bản cải tiến của thép ferritic tiêu chuẩn, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ vừa phải.

Với thành phần crôm chiếm khoảng 12-14%, cùng với titan giúp ngăn ngừa sự kết tủa cacbua, thép UNS S42035 giữ được tính chất cơ học tốt trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, đặc biệt phù hợp cho ngành công nghiệp ô tô, thiết bị gia dụng và xây dựng.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ UNS S42035

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Ti: 0.60 – 0.90%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Ni: ≤ 0.50%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 480 – 620 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 275 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: khoảng 80 HRB

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Thép UNS S42035 có khả năng chịu nhiệt lên tới 700°C, thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt vừa phải và cần độ bền cơ học cao.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ UNS S42035

🏭 Thép không gỉ UNS S42035 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ đặc tính ổn định và khả năng chống ăn mòn:

  • Ngành công nghiệp ô tô: các chi tiết chịu nhiệt, chi tiết động cơ và hệ thống ống xả.

  • Ngành thiết bị gia dụng: sản xuất dụng cụ nhà bếp, thiết bị bếp công nghiệp.

  • Ngành xây dựng: các chi tiết chịu nhiệt, lan can và tấm ốp chịu được thời tiết.

  • Ngành công nghiệp chế tạo máy: chi tiết máy cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ UNS S42035

✨ Thép UNS S42035 mang lại nhiều lợi ích kỹ thuật:
✅ Khả năng chống ăn mòn ứng suất và ăn mòn kẽ hở nhờ sự ổn định titan.
✅ Độ bền kéo và độ dẻo dai cao, thích hợp cho các ứng dụng chịu lực và va đập.
✅ Khả năng chịu nhiệt ổn định ở nhiệt độ lên tới 700°C.
✅ Dễ dàng gia công, hàn và tạo hình trong sản xuất.
✅ Chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ UNS S42035

🔍 Thép không gỉ UNS S42035 là thép ferritic ổn định titan, có khả năng chống ăn mòn tốt và chịu nhiệt ổn định, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành ô tô, thiết bị gia dụng và xây dựng. Với đặc tính kỹ thuật vượt trội và chi phí hợp lý, thép này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đòi hỏi vật liệu bền bỉ, chống oxy hóa và chịu lực tốt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 303S41

    Thép Không Gỉ 303S41 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 303S41 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 100

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 100 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 310S

    Tìm Hiểu Về Inox 310S Và Ứng Dụng Của Nó Inox 310S là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 88

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 88 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt 1. [...]

    Đồng C65500 Là Gì?

    Đồng C65500 1. Đồng C65500 Là Gì? Đồng C65500 là một loại đồng thau có [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 90MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 90MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Niken Hợp Kim Sanicro 28: Ứng Dụng, Tính Chất, Mua Ở Đâu

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Niken Hợp Kim Sanicro 28, giải pháp tối [...]

    CW720R Copper Alloys

    CW720R Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Kẽm Chống Ăn Mòn Và Dẫn Nhiệt [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.831.000 
    3.027.000 
    2.700.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    37.000 
    1.345.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo