Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
67.000 
1.579.000 
3.372.000 

Thép Không Gỉ UNS S43600

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S43600 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ UNS S43600 là loại thép ferritic ổn định titan, được thiết kế để tăng cường khả năng chống ăn mòn ứng suất và cải thiện độ bền trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Thành phần chủ yếu gồm crôm (khoảng 16-18%) cùng với titan giúp ngăn ngừa sự kết tủa cacbua, làm tăng tính ổn định cấu trúc và chống ăn mòn kẽ hở.

UNS S43600 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu được nhiệt độ cao, ăn mòn ứng suất và có độ bền cơ học tốt như công nghiệp hóa chất, ô tô, xây dựng và chế tạo máy. Loại thép này vừa có khả năng chịu nhiệt tốt vừa duy trì được độ dẻo dai, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ UNS S43600

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Ti: 0.80 – 1.20%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Ni: ≤ 0.50%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 480 – 620 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 275 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: khoảng 80 HRB

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Thép UNS S43600 có khả năng chịu nhiệt lên tới 700°C, với hiệu suất chống ăn mòn và oxy hóa rất tốt trong các môi trường công nghiệp có tính ăn mòn nhẹ đến trung bình.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ UNS S43600

🏭 Thép không gỉ UNS S43600 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu bền bỉ và khả năng chống ăn mòn cao:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa và ống dẫn chịu được ăn mòn và nhiệt độ cao.

  • Ngành xây dựng: làm vật liệu cho các cấu kiện ngoài trời, lan can, tay vịn và các chi tiết kiến trúc.

  • Ngành ô tô: chi tiết máy chịu nhiệt và chịu lực trong động cơ và hệ thống xả.

  • Ngành chế tạo máy: chi tiết máy cần độ bền cao và chống ăn mòn ứng suất.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ UNS S43600

✨ UNS S43600 có nhiều ưu điểm nổi bật:
✅ Khả năng chống ăn mòn ứng suất và ăn mòn kẽ hở tốt nhờ sự ổn định của titan.
✅ Độ bền cơ học và độ dẻo dai cao, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải và va đập.
✅ Chịu nhiệt tốt đến 700°C, giữ được độ bền và chống oxy hóa ổn định.
✅ Dễ dàng gia công, hàn và tạo hình trong sản xuất.
✅ Chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính ổn định cao.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ UNS S43600

🔍 Thép không gỉ UNS S43600 là thép ferritic ổn định titan, có khả năng chống ăn mòn ứng suất và chịu nhiệt tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành hóa chất, xây dựng, ô tô và chế tạo máy. Với đặc tính kỹ thuật vượt trội và giá thành hợp lý, thép này là lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án đòi hỏi vật liệu bền bỉ, ổn định và có tuổi thọ cao trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Niken Hợp Kim Incoloy 800: Đặc Tính, Ứng Dụng Chịu Nhiệt & Báo Giá

    Trong ngành công nghiệp luyện kim và sản xuất, Niken Hợp Kim Incoloy 800 đóng [...]

    Thép SUS 631

    Thép SUS 631 1. Giới Thiệu Thép SUS 631 Thép SUS 631 là một loại [...]

    Đồng Cuộn 0.35mm

    Đồng Cuộn 0.35mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mạnh Mẽ, Bền Bỉ Và Dễ Gia [...]

    Thép Không Gỉ 301

    Thép Không Gỉ 301 1. Thép Không Gỉ 301 Là Gì? Thép không gỉ 301 [...]

    Đồng CW600N Là Gì?

    Đồng CW600N 1. Đồng CW600N Là Gì? Đồng CW600N là một hợp kim đồng-niken-kẽm đặc [...]

    Shim Chêm Inox 0.55mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.55mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Đồng CuZn37Pb1Sn1 Là Gì?

    Đồng CuZn37Pb1Sn1 1. Đồng CuZn37Pb1Sn1 Là Gì? Đồng CuZn37Pb1Sn1 là một hợp kim đồng thau [...]

    Vật Liệu 248 SV

    Vật Liệu 248 SV 1. Giới Thiệu Vật Liệu 248 SV Vật liệu 248 SV [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 
    146.000 
    37.000 
    108.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo