Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
216.000 
67.000 
37.000 

Thép Không Gỉ X10CrAlSi13

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X10CrAlSi13 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ X10CrAlSi13 là loại thép không gỉ ferritic chịu nhiệt cao, được phát triển đặc biệt để làm việc trong môi trường có nhiệt độ và áp lực lớn. Với thành phần chứa khoảng 10% crôm (Cr), 1% nhôm (Al) và 1.3% silic (Si), vật liệu này nổi bật với khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn vượt trội trong điều kiện nhiệt độ lên đến 1100°C.

X10CrAlSi13 thường được ứng dụng trong các thiết bị công nghiệp như ống dẫn hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, các bộ phận trong lò hơi, và các ngành công nghiệp chế tạo máy cần vật liệu bền chắc và chịu nhiệt.

🔗 Tìm hiểu thêm: Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X10CrAlSi13

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.12%

  • Cr: 9.5 – 11.5%

  • Al: 0.8 – 1.2%

  • Si: 1.1 – 1.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 220 – 380 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: khoảng 150 – 210 HB

  • Tỷ trọng: 7.7 g/cm³

💡 Với sự bổ sung nhôm và silic, thép X10CrAlSi13 có khả năng tạo thành lớp màng oxit bảo vệ bề mặt rất hiệu quả, giúp thép chống lại sự oxy hóa và giảm thiểu sự ăn mòn khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tìm hiểu thêm về thép hợp kim: Thép Hợp Kim
🔗 Khám phá thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến tính chất thép: 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X10CrAlSi13

🏭 Thép X10CrAlSi13 được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp chịu nhiệt và ăn mòn sau:

  • Ngành nhiệt điện: ống dẫn hơi, bộ phận lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt chịu nhiệt cao

  • Ngành luyện kim: các bộ phận chịu nhiệt trong lò nung, thiết bị đúc chịu nhiệt

  • Ngành công nghiệp hóa chất: thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn oxy hóa

  • Ngành chế tạo máy: các chi tiết máy móc đòi hỏi chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt

  • Ngành ô tô và hàng không: ống xả, bộ phận chịu nhiệt

🔗 Tìm hiểu thêm về phân loại thép: Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X10CrAlSi13

✨ Thép X10CrAlSi13 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như:

  • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao trong điều kiện nhiệt độ cao

  • Ổn định về cơ học khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ từ 800 – 1100°C

  • Chịu được áp lực và tải trọng tốt trong các ứng dụng chịu nhiệt

  • Khả năng gia công và hàn tương đối dễ dàng

  • Tuổi thọ sản phẩm cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế

  • Lớp màng oxit bảo vệ bề mặt thép hiệu quả nhờ có nhôm và silic

🔗 Tìm hiểu thêm về thép công cụ và gia công: Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Tìm hiểu thêm về thép molypden: Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ X10CrAlSi13

🔍 Thép không gỉ X10CrAlSi13 là vật liệu thép không gỉ ferritic chịu nhiệt được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội ở nhiệt độ cao. Với thành phần hợp kim đặc biệt chứa nhôm và silic, thép này đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định và bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là ứng dụng trong ngành nhiệt điện, luyện kim và hóa chất.

Việc sử dụng thép X10CrAlSi13 không chỉ giúp tăng tuổi thọ thiết bị mà còn góp phần giảm chi phí bảo trì và thay thế, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án đòi hỏi vật liệu chịu nhiệt cao và chống ăn mòn tốt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 06Cr18Ni11Nb

    Vật Liệu 06Cr18Ni11Nb 1. Giới Thiệu Vật Liệu 06Cr18Ni11Nb 🔍 06Cr18Ni11Nb là một loại thép [...]

    Lá Căn Inox 632 3mm

    Lá Căn Inox 632 3mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép Inox X10CrNiMoTi18.12

    Thép Inox X10CrNiMoTi18.12 1. Thép Inox X10CrNiMoTi18.12 Là Gì? Thép Inox X10CrNiMoTi18.12 là một loại [...]

    Thép 0Cr19Ni9N Là Gì?

    Thép 0Cr19Ni9N 1. Thép 0Cr19Ni9N Là Gì? Thép 0Cr19Ni9N là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Inox STS304N1

    Thép Inox STS304N1 1. Thép Inox STS304N1 Là Gì? Thép Inox STS304N1 là phiên bản [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 11

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 11 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    THÉP INOX 2338

    THÉP INOX 2338 1. Thép Inox 2338 Là Gì? Thép Inox 2338 là mác thép [...]

    Đồng Hợp Kim C46400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C46400 1. Đồng Hợp Kim C46400 Là Gì? Đồng hợp kim C46400, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    2.700.000 
    13.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo