126.000 
2.391.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
1.130.000 

Thép Không Gỉ X10CrNiNb18.9 – Inox Chống Ăn Mòn Kẽ Hạt Với Niobi

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X10CrNiNb18.9

X10CrNiNb18.9 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc hệ tiêu chuẩn DIN (Đức), tương đương với Inox 347 trong hệ tiêu chuẩn quốc tế. Vật liệu này được cải tiến từ thép không gỉ 304 bằng cách bổ sung Niobium (Nb) nhằm chống lại hiện tượng ăn mòn kẽ hạt sau khi hàn – một điểm yếu phổ biến ở các loại inox thông thường.

Với hàm lượng Cr ~18%Ni ~9%, cùng thành phần Niobium ổn định, thép X10CrNiNb18.9 là lựa chọn lý tưởng trong các môi trường có nhiệt độ cao, áp lực lớn hoặc nơi cần độ ổn định ăn mòn lâu dài.

👉 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X10CrNiNb18.9

🔬 Thành phần hóa học tiêu chuẩn (%):

  • C: ≤ 0.10

  • Cr: 17.0 – 19.0

  • Ni: 9.0 – 11.0

  • Nb: ≥ 10 × %C (thường từ 0.3 – 1.0)

  • Mn: ≤ 2.0

  • Si: ≤ 1.0

  • P: ≤ 0.045

  • S: ≤ 0.03

  • Fe: Còn lại

⚙️ Tính chất cơ học nổi bật:

  • Độ bền kéo: ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35 – 40%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Tỷ trọng: ~7.9 g/cm³

💡 Tính năng nổi bật:

  • Cấu trúc Austenitic ổn định

  • Chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn tốt

  • Làm việc ổn định ở nhiệt độ đến 850°C

  • Có thể gia công, hàn và định hình dễ dàng

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X10CrNiNb18.9

Nhờ có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn liên kết hạt tốt, X10CrNiNb18.9 thường được sử dụng trong các môi trường công nghiệp có nhiệt độ cao hoặc chứa hóa chất ăn mòn:

  • 🔥 Ngành lò hơi, nhiệt điện: Buồng đốt, ống chịu nhiệt, bộ trao đổi nhiệt

  • 🏭 Công nghiệp hóa chất – lọc dầu: Đường ống, van, phụ kiện chịu ăn mòn

  • 🌡️ Thiết bị gia nhiệt, nồi hơi áp lực: Hệ thống làm nóng bằng hơi nước

  • 🚗 Ngành công nghiệp ô tô, tàu thủy: Bộ phận chịu áp lực, ống xả nhiệt

  • 🧪 Dược phẩm, thực phẩm: Thiết bị cần vệ sinh cao, khử trùng bằng hơi

👉 Tìm hiểu thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X10CrNiNb18.9

✨ So với inox 304 thông thường, X10CrNiNb18.9 mang đến nhiều lợi thế nổi bật:

  • Chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn, đặc biệt hữu ích khi làm việc với thiết bị áp lực và hàn nhiều mối

  • Ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, tránh hiện tượng giòn nóng

  • Chịu hóa chất ăn mòn, kể cả axit nhẹ và hơi nước nóng

  • Tính dẻo và dễ gia công, có thể uốn, hàn, cắt mà không ảnh hưởng cơ lý

  • Tuổi thọ thiết bị lâu dài, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì

👉 Đọc thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến thép

5. Tổng Kết

Thép Không Gỉ X10CrNiNb18.9 là một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền nhiệt, ổn định hóa học và khả năng hàn tốt mà không làm suy giảm tính chất vật lý. Việc bổ sung Niobium giúp cải thiện đáng kể tính năng chống ăn mòn kẽ hạt, vốn là một thách thức với inox austenitic thông thường.

Với khả năng chống chịu trong môi trường khắc nghiệt và tuổi thọ cao, X10CrNiNb18.9 xứng đáng là vật liệu được tin dùng trong các ngành công nghiệp kỹ thuật cao, nhiệt – hóa chất – cơ khí nặng.

📌 Nếu bạn đang tìm loại inox chịu nhiệt và an toàn sau hàn, X10CrNiNb18.9 chính là lựa chọn tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Láp Phi 110

    Đồng Láp Phi 110 – Vật Liệu Cơ Khí Chính Xác, Dẫn Điện Cao ⚙️ [...]

    Thép Inox X7Cr14 Là Gì?

    Thép Inox X7Cr14 – Martensitic, Chống Ăn Mòn Và Độ Cứng Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Inox Z12CF13 Là Gì?

    Thép Inox Z12CF13 – Martensitic, Chịu Nhiệt Và Chống Mài Mòn 1. Giới Thiệu Thép [...]

    Lục Giác Inox Phi 50mm

    Lục Giác Inox Phi 50mm Lục giác inox phi 50mm là loại thanh inox có [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 310S

    Tìm Hiểu Về Inox 310S Và Ứng Dụng Của Nó Inox 310S là một loại [...]

    Thép UNS S30453 là gì?

    Thép UNS S30453 (Thép 304L) – Thép Không Gỉ Austenitic Carbon Thấp Đặc Hiệu 1. Thép [...]

    Inox X39Cr13 Là Gì?

    Inox X39Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X39Cr13 là mác [...]

    Thép Không Gỉ 1.4597

    Thép Không Gỉ 1.4597 1. Thép Không Gỉ 1.4597 Là Gì? Thép không gỉ 1.4597, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo