30.000 
1.130.000 
11.000 
42.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
54.000 

Thép Không Gỉ X46Cr13 – Martensitic Cứng, Chịu Mài Mòn Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X46Cr13 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ X46Cr13 là thép martensitic với hàm lượng C ~0.46%Cr ~13%, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn xuất sắc và chống ăn mòn vừa phải. Đây là loại thép thường được sử dụng trong dao cắt, lưỡi kéo, trục, van, chi tiết máy và các linh kiện chịu mài mòn cao, nơi cần độ cứng và bền mài mòn vượt trội.

X46Cr13 được ưa chuộng nhờ khả năng nhiệt luyện tuyệt vời, giúp thép giữ được độ cứng và độ bền cơ học cao sau xử lý nhiệt. Thép cũng dễ gia công, hàn và lắp ráp, đồng thời chi phí hợp lý giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành cơ khí, chế tạo dụng cụ, ô tô, thiết bị y tế và thực phẩm.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X46Cr13

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.44 – 0.48%

  • Cr: 12.5 – 13.5%

  • Ni: ≤ 0.50%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 8%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 60 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền rất cao, chịu mài mòn và va đập tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chịu nhiệt ổn định đến 600°C.

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X46Cr13

🏭 Nhờ độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, X46Cr13 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp, dụng cụ cắt chịu lực cao.

  • Chế tạo máy và cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn nặng.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa phải đến cao.

  • Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền và chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

  • Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cần độ cứng và bền mài mòn.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X46Cr13

✨ X46Cr13 mang đến nhiều ưu điểm vượt trội:
✅ Độ cứng rất cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt.
✅ Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chịu nhiệt tốt đến 600°C mà vẫn duy trì hiệu suất cơ học.
✅ Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ X46Cr13

🔍 Thép Không Gỉ X46Cr13 là thép martensitic với Cr ~13%, C ~0.46%, mang lại độ cứng, độ bền rất cao và khả năng chống mài mòn xuất sắc. Đây là lựa chọn tối ưu cho dao cắt, trục, van, chi tiết máy và thiết bị chịu áp lực hoặc mài mòn cao, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình.

X46Cr13 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox Nhật Bản Phi 600

    Láp Inox Nhật Bản Phi 600 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép Không Gỉ SUS404N1

    Thép Không Gỉ SUS404N1 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS404N1 🔍 SUS404N1 là một [...]

    Niken Hợp Kim Inconel 600: Ưu Điểm, Ứng Dụng & Bảng Giá

    Inconel 600 – một hợp kim Niken-crom siêu bền – đóng vai trò then chốt [...]

    THÉP INOX SUS430LX

    THÉP INOX SUS430LX 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS430LX Thép Inox SUS430LX là một biến [...]

    Thép Inox 0Cr18Ni13Si4

    Thép Inox 0Cr18Ni13Si4 1. Thép Inox 0Cr18Ni13Si4 Là Gì? Thép Inox 0Cr18Ni13Si4 là mác thép [...]

    Shim Chêm Đồng 0.45mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.45mm 1. Shim Chêm Đồng 0.45mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.45mm [...]

    Đồng Hợp Kim CW505L Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW505L 1. Đồng Hợp Kim CW505L Là Gì? Đồng hợp kim CW505L [...]

    Lá Căn Inox 0.23mm

    Lá Căn Inox 0.23mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo