1.345.000 
16.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
2.102.000 

Thép Không Gỉ X6CrMo17-1

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X6CrMo17-1 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ X6CrMo17-1 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, có chứa khoảng 16-18% crom và thêm molypden (Mo) để nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit và các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt. Mác thép này còn được biết đến với các tiêu chuẩn tương đương như AISI 444.

X6CrMo17-1 được ổn định hóa bằng titan hoặc niobium, giúp giảm thiểu sự hình thành cacbua crom và tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở, đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.

🔗 Tìm hiểu thêm: Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X6CrMo17-1

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.030%

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Mo: 1.00 – 1.50%

  • Ti hoặc Nb: 0.20 – 0.70% (ổn định hóa)

  • Mn: ≤ 1.00%

  • Si: ≤ 1.00%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.015%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: khoảng 150 – 190 HB

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Nhờ sự kết hợp crom và molypden, thép X6CrMo17-1 có khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường chứa các axit như axit sulfuric và axit clohidric loãng. Đồng thời, thành phần titan hoặc niobium giúp thép ổn định cấu trúc, duy trì hiệu suất bền bỉ trong điều kiện nhiệt độ cao.

🔗 Tìm hiểu thêm về thép hợp kim: Thép Hợp Kim
🔗 Ảnh hưởng các nguyên tố đến tính chất thép: 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X6CrMo17-1

🏭 Thép không gỉ X6CrMo17-1 được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và chịu nhiệt tốt:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: bồn chứa, đường ống, thiết bị tiếp xúc với axit và dung dịch ăn mòn

  • Ngành nhiệt điện và năng lượng: bộ trao đổi nhiệt, ống lò hơi, thiết bị chịu nhiệt

  • Ngành chế tạo máy: các chi tiết máy chịu áp lực và mài mòn cao

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: thiết bị sản xuất đòi hỏi vệ sinh cao và khả năng chống ăn mòn

  • Xây dựng: các chi tiết chịu lực và môi trường ăn mòn khắc nghiệt

🔗 Tìm hiểu thêm về phân loại thép: Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X6CrMo17-1

✨ Thép X6CrMo17-1 nổi bật với các ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit và khí quyển công nghiệp

  • Ổn định hóa bằng titan hoặc niobium giúp ngăn ngừa sự kết tủa cacbua crom, giảm ăn mòn kẽ hở

  • Độ bền cơ học và chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng chịu áp lực và nhiệt độ cao

  • Dễ dàng gia công, hàn và bảo trì, thuận tiện cho sản xuất và sửa chữa

  • Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao, thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu cao về mặt thẩm mỹ

🔗 Tìm hiểu thêm về thép công cụ và gia công: Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Tìm hiểu thêm về thép molypden: Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ X6CrMo17-1

🔍 Thép không gỉ X6CrMo17-1 là vật liệu ferritic ổn định hóa titan/niobium với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa ưu việt, đặc biệt trong các môi trường có axit và nhiệt độ cao. Loại thép này phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, tính ổn định lâu dài và khả năng chống ăn mòn bền bỉ.

Với những đặc điểm kỹ thuật và tính năng ưu việt, X6CrMo17-1 là lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp hóa chất, nhiệt điện, chế tạo máy và thực phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của thiết bị.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 420J2 Là Gì?

    Inox 420J2 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 420J2 là loại [...]

    Đồng CW713R Là Gì?

    Đồng CW713R 1. Đồng CW713R Là Gì? Đồng CW713R là một loại hợp kim đồng [...]

    Lá Căn Inox 630 0.24mm

    Lá Căn Inox 630 0.24mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 25.4

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 25.4: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Đồng CZ109 Là Gì?

    Đồng CZ109 1. Đồng CZ109 Là Gì? Đồng CZ109 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Ống Đồng Phi 42 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 42 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Tấm Đồng 19mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 19mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Lục Giác Inox 430 18mm

    Lục Giác Inox 430 18mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 
    1.579.000 
    67.000 
    242.000 
    90.000 
    61.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo