Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
27.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
1.831.000 
27.000 
67.000 
30.000 

Thép Không Gỉ Z01CD26.1 – Martensitic Chống Mài Mòn, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và Chi Tiết Cơ Khí

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z01CD26.1 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ Z01CD26.1 là thép martensitic, nổi bật với hàm lượng Cr ~26%, C ~0.01 – 0.02%S hoặc D (yếu tố bổ sung) giúp thép đạt độ cứng cao, khả năng giữ cạnh sắc lâu và chống mài mòn tốt. Đây là loại thép thường được ứng dụng trong dao kéo, dụng cụ cơ khí và các chi tiết máy chịu tải nặng, đặc biệt trong các môi trường cần khả năng chống ăn mòn và mài mòn cao.

Z01CD26.1 được lựa chọn cho dao cắt công nghiệp, lưỡi kéo, dụng cụ gia dụng, chi tiết máy và trục bánh răng chịu mài mòn nặng, nhờ khả năng gia công dễ dàng và hiệu suất ổn định lâu dài. Sau quá trình nhiệt luyện, thép có thể đạt độ cứng 54 – 58 HRC, đảm bảo giữ cạnh sắc và khả năng chống mài mòn cao.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ Z01CD26.1

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.01 – 0.02%

  • Cr: 25 – 26%

  • D hoặc S: yếu tố bổ sung giúp gia công và chống mài mòn

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 900 – 1100 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 54 – 58 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao, giữ cạnh sắc tốt, lý tưởng cho dao kéo và chi tiết cơ khí.

  • Khả năng chống mài mòn cao, phù hợp môi trường công nghiệp và gia dụng khắt khe.

  • Dễ gia công và đánh bóng, thích hợp cho sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao.

  • Ổn định cơ tính đến nhiệt độ ~600°C, phù hợp chi tiết máy và dụng cụ làm việc liên tục.

  • Chi phí hợp lý so với các thép chịu mài mòn cực cao khác, mang lại hiệu quả kinh tế.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ Z01CD26.1

🏭 Nhờ độ cứng cao, giữ cạnh sắc tốt và chống mài mòn vượt trội, Z01CD26.1 được ứng dụng rộng rãi:

  • Ngành công nghiệp dao kéo: dao bếp, dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ chế biến công nghiệp và gia dụng.

  • Ngành cơ khí nặng: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu tải và mài mòn nặng.

  • Ngành y tế: dao mổ, dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cần độ sắc bén và chống mài mòn cao.

  • Ngành thực phẩm và chế biến công nghiệp: lưỡi cắt, dao chế biến, thiết bị tiếp xúc thực phẩm.

  • Thiết bị gia dụng cao cấp: dao kéo, dụng cụ bếp, dụng cụ nhà bếp chịu mài mòn.

Nhờ khả năng gia công dễ dàng, độ cứng cao và giữ cạnh sắc ổn định, Z01CD26.1 là lựa chọn lý tưởng cho dao kéo, dụng cụ cơ khí, chi tiết máy nặng và thiết bị gia dụng cao cấp, vừa bền vừa thẩm mỹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ Z01CD26.1

✨ Ưu điểm nổi bật của Z01CD26.1:
✅ Độ cứng cao (54 – 58 HRC), lý tưởng cho dao kéo và dụng cụ cơ khí chịu mài mòn nặng.
✅ Khả năng chống mài mòn vượt trội, sử dụng lâu dài trong môi trường công nghiệp và gia dụng.
✅ Chống ăn mòn vừa phải đến cao, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ và ẩm ướt.
✅ Dễ gia công, đánh bóng và xử lý bề mặt, tiết kiệm chi phí sản xuất.
✅ Giữ cạnh sắc ổn định, phù hợp dao kéo và chi tiết cơ khí chính xác.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ Z01CD26.1

🔍 Thép Không Gỉ Z01CD26.1 là thép martensitic với hàm lượng Cr ~26%, C ~0.01 – 0.02% và các yếu tố bổ sung giúp tăng khả năng giữ cạnh sắc và chống mài mòn, mang lại độ cứng cao, giữ cạnh sắc lâu và chống ăn mòn vừa phải đến cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao kéo công nghiệp và gia dụng, dụng cụ cơ khí, chi tiết máy nặng, trục, bánh răng và thiết bị y tế, đáp ứng yêu cầu về chất lượng, thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

Với sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và chi phí hợp lý, Z01CD26.1 là lựa chọn đáng tin cậy cho ứng dụng công nghiệp và dân dụng, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và ổn định.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 410 0.45mm

    Tấm Inox 410 0.45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng C54500 Là Gì?

    Đồng C54500 1. Đồng C54500 Là Gì? Đồng C54500 là một loại hợp kim đồng-thau [...]

    Thép Inox UNS S40977 Là Gì?

    Thép Inox UNS S40977 Là Gì? Thép Inox UNS S40977 là một loại thép không [...]

    Vật Liệu 1.4466 (X1NiCrMoCuN25-20-5)

    Vật Liệu 1.4466 (X1NiCrMoCuN25-20-5) 1. Vật Liệu 1.4466 Là Gì? Vật liệu 1.4466, còn được [...]

    Thép Inox 1.4520

    Thép Inox 1.4520 – Thép Không Gỉ Chịu Mài Mòn Và Tác Động Cơ Học [...]

    Inox 2338: Thép Không Gỉ Chịu Mài Mòn Cao Và Chống Biến Dạng Nhiệt

    Inox 2338: Thép Không Gỉ Chịu Mài Mòn Cao Và Chống Biến Dạng Nhiệt 1. [...]

    Inox X7Cr14 Là Gì?

    Inox X7Cr14 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X7Cr14 là loại [...]

    Inox 1.4021 Là Gì?

    Inox 1.4021 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4021 là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo