Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
61.000 
11.000 
27.000 

Thép Không Gỉ Z2CND19.15

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z2CND19.15

🔍 Z2CND19.15 là một loại thép không gỉ austenitic theo tiêu chuẩn Pháp, có đặc tính tương đương với Inox 317L trong hệ tiêu chuẩn quốc tế. Mác thép này chứa hàm lượng Crom (~19%) và Niken (~15%) cao hơn so với thép 316L, cùng hàm lượng Molypden tăng cường (~3 – 4%), giúp cải thiện rõ rệt khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có clorua hoặc axit mạnh.

Với hàm lượng carbon thấp (Low C – chữ “L” trong tên gọi tương đương) – loại thép này hạn chế tối đa hiện tượng ăn mòn giữa các hạt sau khi hàn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và tuổi thọ dài hạn.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ Z2CND19.15

🧪 Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C (Carbon): ≤ 0.030

  • Cr (Crom): 18.0 – 20.0

  • Ni (Niken): 13.0 – 15.5

  • Mo (Molypden): 3.0 – 4.0

  • Mn (Mangan): ≤ 2.0

  • Si (Silic): ≤ 1.0

  • P (Phốt pho): ≤ 0.045

  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0.030

  • Fe (Sắt): Còn lại

⚙️ Tính chất cơ học điển hình:

  • Giới hạn bền kéo (Rm): ≥ 515 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng Brinell (HB): ≤ 217

  • Tỷ trọng: 8.0 g/cm³

🧲 Tính chất vật lý:

  • Không nhiễm từ

  • Chịu nhiệt đến 870°C trong môi trường oxi hóa

  • Dễ hàn, không cần xử lý nhiệt sau hàn

👉 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ Z2CND19.15

⚙️ Với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa học và công nghiệp, Z2CND19.15 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khắt khe như:

  • Thiết bị xử lý hóa chất và axit

  • Hệ thống trao đổi nhiệt, bình ngưng

  • Đường ống và bồn chứa trong nhà máy xử lý nước thải, lọc hóa dầu

  • Thiết bị trong ngành dược phẩm, thực phẩm

  • Công nghiệp hàng hải – khu vực tiếp xúc với nước biển

👉 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ Z2CND19.15

✅ Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của mác thép Z2CND19.15:

  • 🌊 Kháng clorua mạnh mẽ – nhờ hàm lượng Mo cao hơn so với inox 316L

  • 🧪 Chống ăn mòn kẽ và ăn mòn giữa các hạt tốt

  • ⚙️ Hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn

  • 🔩 Cường độ cao, ổn định lâu dài trong môi trường công nghiệp

  • 🔬 Phù hợp sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao như axit sulfuric, phosphoric, hữu cơ

👉 Tìm hiểu thêm: Thép được chia làm mấy loại?

5. Tổng Kết

📌 Thép Không Gỉ Z2CND19.15 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ ổn định nhiệt tốt và tuổi thọ dài lâu. Với đặc tính tương đương thép Inox 317L nhưng theo tiêu chuẩn Pháp, mác thép này đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe trong ngành hóa chất, thực phẩm và môi trường khắc nghiệt.

Nếu bạn cần một loại inox có Mo cao, bền vượt trội và dễ gia công, Z2CND19.15 sẽ là giải pháp đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Inox 316 0.13mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.13mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.13mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 30

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 30 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Tấm Inox 316 50mm

    Tấm Inox 316 50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    SHIM ĐỒNG THAU 0.04MM

    SHIM ĐỒNG THAU 0.04MM – VẬT LIỆU SIÊU MỎNG CHO ỨNG DỤNG CHÍNH XÁC VÀ [...]

    Vật Liệu Z10CNT18.10

    Vật Liệu Z10CNT18.10 1. Giới Thiệu Vật Liệu Z10CNT18.10 Z10CNT18.10 là thép austenit không gỉ [...]

    Thép UNS S30900 Là Gì?

    Thép UNS S30900 1. Thép UNS S30900 Là Gì? Thép UNS S30900 là loại thép [...]

    Lá Căn Inox 631 1.5mm 

    Lá Căn Inox 631 1.5mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 1.5mm là một [...]

    Tấm Inox 420 60mm

    Tấm Inox 420 60mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    108.000 
    126.000 
    90.000 
    67.000 
    146.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo