3.027.000 
1.579.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
16.000 
32.000 
1.130.000 

Thép Không Gỉ Z6CA13

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z6CA13 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ Z6CA13 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép martensitic, nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt và khả năng chống ăn mòn trong các môi trường có nhiệt độ cao. Theo hệ thống ký hiệu tiêu chuẩn Nga, “Z6CA13” biểu thị loại thép chứa khoảng 6% niken (Ni), 13% crôm (Cr), và hàm lượng cacbon vừa phải, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu nhiệt và chịu ăn mòn cao.

Loại thép này thích hợp cho các thiết bị chịu nhiệt, chi tiết máy trong ngành nhiệt điện, hóa chất và công nghiệp luyện kim, nơi vật liệu phải đảm bảo độ bền cơ học và ổn định dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ Z6CA13

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.07 – 0.15%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Ni: 5.0 – 7.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 50 – 55 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: khoảng 7.8 g/cm³

💡 Thép Z6CA13 có khả năng chịu nhiệt lên tới 700°C, khả năng chống oxy hóa và ăn mòn rất tốt trong môi trường nhiệt độ cao, giúp duy trì hiệu suất làm việc ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ Z6CA13

🏭 Thép không gỉ Z6CA13 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Ngành nhiệt điện: các chi tiết lò hơi, ống dẫn, thiết bị chịu nhiệt.

  • Ngành công nghiệp chế tạo: chi tiết máy móc chịu nhiệt, dụng cụ chịu mài mòn cao.

  • Ngành luyện kim và hóa chất: thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.

  • Ngành công nghiệp ô tô: các bộ phận chịu nhiệt trong động cơ và hệ thống xả.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ Z6CA13

✨ Thép Z6CA13 sở hữu nhiều ưu điểm quan trọng:
✅ Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao nhờ thành phần crôm và niken hàm lượng phù hợp.
✅ Độ bền cơ học và độ cứng cao sau khi nhiệt luyện, giúp vật liệu chịu được mài mòn và va đập.
✅ Khả năng chịu nhiệt ổn định, hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ lên tới 700°C.
✅ Dễ dàng gia công, hàn và tạo hình trong sản xuất các chi tiết kỹ thuật.
✅ Chi phí hợp lý so với các loại thép chịu nhiệt chuyên dụng khác, phù hợp với nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ Z6CA13

🔍 Thép không gỉ Z6CA13 là vật liệu martensitic chịu nhiệt chất lượng cao, kết hợp giữa khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao với độ bền và độ cứng tốt. Loại thép này thích hợp cho các ứng dụng trong ngành nhiệt điện, luyện kim, hóa chất và ô tô. Với hiệu suất kỹ thuật vượt trội và chi phí hợp lý, Z6CA13 là lựa chọn tin cậy cho các dự án đòi hỏi vật liệu chịu nhiệt và chống oxy hóa hiệu quả.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    ĐỒNG TRÒN ĐẶC PHI 130

    ĐỒNG TRÒN ĐẶC PHI 130 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Tròn [...]

    Vật Liệu X7CrAl13

    1. Giới Thiệu Vật Liệu X7CrAl13 Là Gì? 🧪 Vật liệu X7CrAl13 là thép không [...]

    Ống Đồng Phi 21 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 21 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Thép Inox SUS304L

    Thép Inox SUS304L 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS304L Thép Inox SUS304L là phiên bản [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.70MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.70MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.70mm Lá [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW506L

    HỢP KIM ĐỒNG CW506L – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 68

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 68 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Tấm Đồng 0.23mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.23mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    42.000 
    34.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo