Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
2.391.000 
3.372.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Thép Không Gỉ Z8CD17.01 – Martensitic Chống Mài Mòn, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và Chi Tiết Cơ Khí

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z8CD17.01 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ Z8CD17.01 là thép martensitic, nổi bật với hàm lượng Cr ~17%, C ~0.08%doping các nguyên tố như D và C giúp thép có khả năng chống mài mòn tốt, giữ cạnh sắc lâu và ổn định cơ tính. Đây là loại thép được sử dụng phổ biến trong dao kéo công nghiệp, dụng cụ cơ khí và chi tiết máy chịu tải vừa phải, đặc biệt trong các ứng dụng cần sắc bén, bền và chống ăn mòn vừa phải.

Z8CD17.01 được lựa chọn nhiều cho dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ cơ khí, trục, bánh răng và chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải, nhờ khả năng gia công dễ dàng và hiệu suất sử dụng lâu dài. Sau khi nhiệt luyện, thép đạt độ cứng 52 – 56 HRC, đảm bảo giữ cạnh sắc và khả năng chống mài mòn ổn định.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ Z8CD17.01

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.08 ± 0.02%

  • Cr: 16 – 17%

  • D: yếu tố bổ sung (tăng cường độ bền và gia công)

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 850 – 1000 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 320 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 52 – 56 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao, giữ cạnh sắc tốt, lý tưởng cho dao kéo và chi tiết cơ khí.

  • Khả năng chống mài mòn vừa phải đến cao, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ và ẩm ướt.

  • Dễ gia công và đánh bóng, thích hợp cho sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao.

  • Ổn định cơ tính đến nhiệt độ ~600°C, phù hợp chi tiết máy và dụng cụ làm việc liên tục.

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp và dân dụng.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ Z8CD17.01

🏭 Nhờ độ cứng cao, giữ cạnh sắc tốt và chống mài mòn ổn định, Z8CD17.01 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành công nghiệp dao kéo: dao bếp, dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ chế biến công nghiệp và gia dụng.

  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu tải và mài mòn vừa phải.

  • Ngành y tế: dao mổ, dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cần độ sắc bén và chống mài mòn ổn định.

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: lưỡi cắt, dao chế biến, thiết bị tiếp xúc thực phẩm.

  • Thiết bị gia dụng cao cấp: dao kéo, dụng cụ bếp, dụng cụ nhà bếp chịu mài mòn.

Nhờ khả năng gia công dễ dàng, độ cứng cao và giữ cạnh sắc ổn định, Z8CD17.01 là lựa chọn lý tưởng cho dao kéo, dụng cụ cơ khí, chi tiết máy và thiết bị gia dụng cao cấp, vừa bền vừa thẩm mỹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ Z8CD17.01

✨ Ưu điểm nổi bật của Z8CD17.01:
✅ Độ cứng cao (52 – 56 HRC), lý tưởng cho dao kéo và dụng cụ cơ khí chịu mài mòn.
✅ Khả năng chống mài mòn tốt, sử dụng lâu dài trong môi trường công nghiệp và gia dụng.
✅ Chống ăn mòn vừa phải, đáp ứng môi trường oxy hóa nhẹ và ẩm ướt.
✅ Dễ gia công, đánh bóng và xử lý bề mặt, tiết kiệm chi phí sản xuất.
✅ Giữ cạnh sắc ổn định, phù hợp dao kéo và chi tiết cơ khí chính xác.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ Z8CD17.01

🔍 Thép Không Gỉ Z8CD17.01 là thép martensitic với hàm lượng Cr ~17%, C ~0.08% và các yếu tố bổ sung D giúp tăng khả năng giữ cạnh sắc và chống mài mòn, mang lại độ cứng cao, giữ cạnh sắc lâu và chống ăn mòn vừa phải. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao kéo công nghiệp và gia dụng, dụng cụ cơ khí, chi tiết máy, trục, bánh răng và thiết bị y tế, đáp ứng yêu cầu về chất lượng, thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

Với sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và chi phí hợp lý, Z8CD17.01 là lựa chọn đáng tin cậy cho ứng dụng công nghiệp và dân dụng, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và ổn định.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 2346 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2346 1. Thép 2346 Là Gì? Thép 2346 là [...]

    Cuộn Đồng 0.13mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.13mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 19

    Láp Inox Nhật Bản Phi 19 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép Inox 1.4646

    Thép Inox 1.4646 1. Thép Inox 1.4646 Là Gì? Thép Inox 1.4646, còn được biết [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 45

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 45 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Thép Không Gỉ 632 Cho Công Cụ

    Thép Không Gỉ 632 Cho Công Cụ 🔍 1. Giới Thiệu Về Thép Không Gỉ [...]

    Vật Liệu STS444

    1. Giới Thiệu Vật Liệu STS444 Là Gì? 🧪 Vật liệu STS444 là thép không [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 90MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 90MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    3.027.000 
    54.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo