Thép X11CrNiMnN19‑8‑6
1. Thép X11CrNiMnN19‑8‑6 là gì?
Thép X11CrNiMnN19‑8‑6 thuộc dòng inox Austenitic cao cấp, được cải tiến để nâng cao khả năng chống ăn mòn và cơ tính. Thành phần cơ bản chứa khoảng 19% Crom (Cr), 8% Niken (Ni), 6% Mangan (Mn) và được tăng hàm lượng Nitơ (N) lên khoảng 0,10–0,18%, cùng mức cacbon cực thấp (≤ 0,11%). Sự bổ sung mangan giúp tăng cường tính dẻo và khả năng gia công, trong khi Niken giữ cho cấu trúc Austenit ổn định. Nitơ nổi bật trong việc nâng cao độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn.
Khi so sánh với inox 304, thép X11CrNiMnN19‑8‑6 tạo ra bước đột phá nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn tốt hơn, giúp nó phù hợp trong các môi trường công nghiệp đòi hỏi cao, như thực phẩm, y tế, hóa chất, xăng dầu và môi trường biển nhẹ.
👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X11CrNiMnN19‑8‑6
2.1. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C | ≤ 0.11 |
Cr | 18.5 – 19.5 |
Ni | 7.5 – 8.5 |
Mn | 5.5 – 6.5 |
N | 0.10 – 0.18 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Cacbon tối ưu để giữ khả năng chống ăn mòn tốt; mangan hỗ trợ giữ tính Austenit ở nhiệt độ thấp; nitơ tăng cường cơ tính và khả năng chống ăn mòn theo nhiều cơ chế.
👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép
2.2. Đặc tính cơ lý
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 750 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 350 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30 %
- Độ cứng (Hardness): ≤ 92 HRB
- Khả năng chịu nhiệt: ổn định tới ~850 °C
Cơ tính cải tiến nhờ mangan và nitơ giúp thép này chịu lực tốt và dẻo dai, đồng thời giữ được tính chịu nhiệt ở mức trung bình — lý tưởng cho chi tiết cấu tạo kỹ thuật.
👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim
3. Ứng Dụng Của Thép X11CrNiMnN19‑8‑6
Thép X11CrNiMnN19‑8‑6 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực có yêu cầu cao về cơ tính và chống ăn mòn:
Lĩnh vực ứng dụng | Ví dụ cụ thể |
Thực phẩm & đồ uống | Đường ống CIP/SIP, bồn chứa, máy chế biến yêu cầu khả năng cơ học và vệ sinh sáng |
Y tế & dược phẩm | Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị tiệt trùng, khung inox chịu áp lực nhẹ đến trung bình |
Công nghiệp hóa chất nhẹ | Bình chứa dung môi, đường ống van trong môi trường ăn mòn nhẹ tới trung bình |
Xử lý nước & môi trường | Van, bồn lọc, bộ phận tiếp xúc nước biển, nước thải nhẹ |
Công nghiệp cơ khí & điện tử | Chi tiết kỹ thuật, khung máy, bu lông – nơi cần kháng ăn mòn và chịu lực |
Đây cũng là loại thép công cụ làm cứng bằng nước khi cần inox kết hợp giữa chịu lực cao và chống ăn mòn trong môi trường ít tích tụ muối, nước hoặc dung dịch nhẹ.
👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X11CrNiMnN19‑8‑6
✅ Tăng độ bền cơ học đáng kể, hệ số giới hạn chảy cao hơn inox phổ thông.
✅ Khả năng chống ăn mòn cải tiến, đặc biệt ăn mòn điểm/kẽ vết, nhờ có N và Mn.
✅ Gia công – hàn dễ dàng, cấu trúc Austenitic ổn định giữ tính năng sau khi gia công nhiệt.
✅ Dẻo dai khi ở nhiệt độ thấp, thành phần Mn giữ Austenit ở lạnh.
✅ Ứng dụng linh hoạt, phù hợp cho ngành sạch, thực phẩm, hóa chất nhẹ đến trung bình.
✅ Thân thiện với môi trường chế biến, chống nhiễm chất, dễ làm sạch và đạt tiêu chuẩn vệ sinh.
👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden
5. Tổng Kết
Thép X11CrNiMnN19‑8‑6 là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần inox có cơ tính cao, chống ăn mòn tốt hơn inox 304 và khả năng ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, y tế, môi trường biển và hóa chất nhẹ. Với cấu trúc hợp kim Cr–Ni–Mn–N, đây là giải pháp khoa học – kinh tế, giúp tăng tuổi thọ thiết bị, hạn chế bảo trì và duy trì hiệu suất ổn định.
Việc dùng X11CrNiMnN19‑8‑6 giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm rủi ro hư hỏng và tiết kiệm chi phí vận hành, đồng thời đảm bảo an toàn đúng chuẩn trong môi trường sản xuất.
👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan