Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
11.000 
32.000 
27.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Thép X15CrNiSi25‑21

1. Thép X15CrNiSi25‑21 là gì?

Thép X15CrNiSi25‑21 là một mác inox Austenitic cao cấp chịu nhiệt, được tăng cường thêm nguyên tố Silic nhằm nâng cao khả năng chống oxi hóa ở nhiệt độ cao. Thành phần hợp kim điển hình gồm:

  • Crom (Cr) ~25% – tạo lớp oxit bền vững bảo vệ bề mặt

  • Niken (Ni) ~21% – không thể thiếu để giữ Austenit ổn định và tăng dẻo

  • Silic (Si) ~1.5–2.5% – tăng khả năng chống oxi hóa ở nhiệt độ cao, hạn chế ăn mòn nhiệt

  • Cacbon thấp (C ≤ 0.15%) – giảm thiểu hiện tượng kết tủa cacbua sau nhiệt luyện hoặc hàn

Với bộ ba Cr–Ni–Si cân đối, mác thép này đạt hiệu suất chịu nhiệt cao hơn tiêu chuẩn inox 310, nhưng vẫn dễ gia công và bảo trì.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X15CrNiSi25‑21

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.15
Cr 24.5 – 25.5
Ni 20.5 – 21.5
Si 1.5 – 2.5
Mn ≤ 2.0
P, S ≤ 0.045 / ≤ 0.030

  • Cr & Ni cao đảm bảo hiệu quả chống oxi hóa và oxi hóa nhiệt

  • Silic ở mức cao giúp tăng khả năng giữ bộ bền và chống oxi hóa tới ~1100°C

  • Cacbon được kiểm soát giúp hạn chế kết tủa cacbua vùng hàn

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600–800 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 90 HRB

  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định tới ~1100 °C

Đây là sự kết hợp giữa tính cơ kỹ thuật mạnh và khả năng chịu nhiệt ưu việt – phù hợp cho môi trường nhiệt sâu.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X15CrNiSi25‑21

Lĩnh vực ứng dụng Ví dụ cụ thể
Lò hơi & hệ thống nhiệt cao Vòi phun, lớp chịu nhiệt, lớp bảo ôn trong lò hơi
Bộ trao đổi nhiệt & lò nung Khung, vỏ thiết bị, ống chịu oxi hóa – nhiệt cao
Hóa chất & xử lý hơi hóa học Thiết bị phản ứng, van chịu nhiệt – kết hợp hóa chất nhẹ
Thực phẩm sấy nhiệt Băng tải, tấm sấy, thiết bị chế biến chịu nhiệt
Ngành hạt nhân & năng lượng Linh kiện chịu nhiệt áp lực cao, van nhiệt trong nhà máy nhiệt điện

Mác này cũng dùng thay inox 310 khi cần hiệu suất chịu nhiệt và oxi hóa vượt trội.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X15CrNiSi25‑21

Khả năng chịu nhiệt & oxi hóa xuất sắc – có thể dùng tới ~1100 °C.
Ổn định sau hàn/gia công nhiệt – cacbon thấp + Si giúp chống hình thành cacbua.
Cơ tính mạnh & dẻo dai – chịu rung động và áp lực tốt ở nhiệt độ cao.
Gia công – hàn dễ dàng – TIG/MIG thuận tiện và nhanh chóng.
Ứng dụng đa ngành – nhiệt, hóa chất, công nghiệp, năng lượng…

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X15CrNiSi25‑21 (tương đương SUS 310Si) là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần một loại inox có khả năng:

  • Chống oxi hóa & nhiệt độ rất cao (~1100 °C)

  • Khả năng cơ lý tốt trong điều kiện nhiệt – áp lực – rung động

  • Ổn định sau hàn – không hiện tượng cacbua

  • Dễ dàng gia công & vệ sinh

Với bộ hợp kim Cr–Ni–Si và cacbon thấp, loại thép này phù hợp lý tưởng cho các ngành công nghiệp nhiệt, chế biến thực phẩm hơi sấy, năng lượng và hóa chất.

Việc sử dụng X15CrNiSi25‑21 giúp doanh nghiệp tăng tuổi thọ thiết bị, tiết kiệm chi phí bảo trì và đạt chuẩn kỹ thuật cao cho những ứng dụng khắt khe.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 17

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 17 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Đồng CW101C Là Gì?

    Đồng CW101C 1. Đồng CW101C Là Gì? Đồng CW101C là đồng tinh khiết loại thương [...]

    Inox 416 Độ Cứng

    Inox 416 Độ Cứng Giới Thiệu Chung Về Inox 416 Inox 416 là một loại [...]

    Đồng C10400 Là Gì?

    Đồng C10400 1. Đồng C10400 Là Gì? Đồng C10400 là một dạng đồng tinh khiết [...]

    Tấm Inox 304 80mm

    Tấm Inox 304 80mm – Vật Liệu Chịu Lực Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Lá Căn Inox 410 0.70mm

    Lá Căn Inox 410 0.70mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Đồng Hợp Kim C51100 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C51100 1. Đồng Hợp Kim C51100 Là Gì? Đồng hợp kim C51100 [...]

    Đồng C54000 Là Gì?

    Đồng C54000 1. Đồng C54000 Là Gì? Đồng C54000 là một loại hợp kim đồng-thau [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    23.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo