Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
42.000 

Thép X1CrNiMoCuN20‑18‑7

1. Thép X1CrNiMoCuN20‑18‑7 là gì?

Thép X1CrNiMoCuN20‑18‑7 là một mác inox Austenitic cao cấp với thành phần hợp kim tiên tiến gồm Crom khoảng 20 %, Niken 18 %, Molypden ~3 – 4 %, Đồng 1 – 2 %, và Nitơ khoảng 0,15 – 0,25 %, cùng hàm lượng cacbon rất thấp (≤ 0,03 %). Thiết kế hợp kim được phát triển để tối ưu khả năng chống ăn mòn đa cơ chế, đặc biệt trong môi trường muối, axit nhẹ và dung dịch chứa chloride, đi kèm cơ tính cao và ổn định sau khi hàn.

So với các inox phổ biến như 304, 316, mác thép này cho khả năng chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ khe, ăn mòn ứng suất tốt hơn, đặc biệt trong điều kiện nước biển, môi trường cơ khí hóa chất, hoặc hệ thống thiết bị tiếp xúc xoay nhiều và áp lực.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X1CrNiMoCuN20‑18‑7

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 19.5 – 20.5
Ni 17.5 – 18.5
Mo 2.5 – 4.0
Cu 1.0 – 2.0
N 0.15 – 0.25
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.030
S ≤ 0.020

  • Cr–Mo: tạo lớp oxit bảo vệ mạnh chống ăn mòn lỗ & kẽ khe

  • Ni–N: duy trì Austenit ổn định, tăng độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn ứng suất

  • Cu: cải thiện đặc tính kháng axit nhẹ & tăng khả năng gia công

  • Cacbon cực thấp: ngăn ngừa hình thành cacbua vùng ảnh hưởng nhiệt sau hàn

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 25 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 30 HRC (~95 HRB)

  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định đến ~900 °C

Các chỉ số cơ lý cao giúp thép hoạt động bền bỉ trong điều kiện chịu rung, áp lực, và nhiệt, trong khi vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X1CrNiMoCuN20‑18‑7

Ngành ứng dụng Ví dụ minh họa
Xử lý nước biển & môi trường Van, đường ống, bộ trao đổi nhiệt, hệ thống lọc – chịu muối & chlorine mạnh
Hóa chất & dầu khí nhẹ Bồn chứa axit nhẹ, đường ống, van, bơm tiếp xúc muối, hệ thống hóa chất
Thực phẩm & dược phẩm Thiết bị CIP/SIP, dây chuyền máy móc, bình chứa hóa chất kháng khuẩn
Năng lượng & công nghệ hơi Bộ trao đổi nhiệt chịu muối & hóa chất, van áp suất cao nóng
Y tế & phòng sạch Dụng cụ tiệt trùng, thiết bị y tế, ống vô trùng đạt FDA
Cơ khí tự động hóa Bu-lông, khung thiết bị, chi tiết chịu tải cao và môi trường ẩm/ăn mòn

Thép này thay thế tối ưu cho thép công cụ làm cứng bằng nước khi cần inox bền mà vẫn dễ hàn và gia công trong môi trường ăn mòn.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X1CrNiMoCuN20‑18‑7

Chống ăn mòn đa diện – lỗ, khe kẽ, ứng suất, chlorine, muối.
Cơ tính mạnh mẽ – độ bền kéo đến 900 MPa, chịu nhiệt và áp lực tốt.
Ổn định sau hàn – cacbon thấp, không hình thành cacbua, giữ cơ lý sau TIG/MIG.
Gia công linh hoạt – cắt, hàn uốn dễ dàng, tiết kiệm chi phí sản xuất.
Phù hợp môi trường sạch – bề mặt không nhiễm chất, đạt chuẩn FDA/CIP.
Ứng dụng rộng & tiết kiệm – phù hợp ngành y tế, thực phẩm, hóa chất…

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X1CrNiMoCuN20‑18‑7 là một lựa chọn toàn diện khi yêu cầu vật liệu inox bền – sạch – chống ăn mòn vượt trội, trong môi trường muối biển, khí hóa chất, hoặc thiết bị áp suất & nhiệt cao. Với cấu tạo hợp kim Cr–Ni–Mo–Cu–N và cacbon rất thấp, đây là vật liệu chiến lược cho các hệ thống xử lý nước biển, thiết bị hóa chất/dược, hệ thống hơi công nghiệp và ngành tự động hóa.

Lựa chọn loại thép này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận hành, bảo trì, đồng thời gia tăng tuổi thọ thiết bị và đạt chuẩn chất lượng sản xuất cao.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CW509L Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW509L 1. Đồng Hợp Kim CW509L Là Gì? Đồng hợp kim CW509L [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 85 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 85 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Tấm Inox 420 22mm

    Tấm Inox 420 22mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép 2331 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2331 1. Thép 2331 Là Gì? Thép 2331 là [...]

    Tấm Inox 316 13mm

    Tấm Inox 316 13mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Shim Chêm Đồng 0.01mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.01mm 1. Shim Chêm Đồng 0.01mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.01mm [...]

    Thép Inox 434S17 Là Gì?

    Thép Inox 434S17 Là Gì? Thép Inox 434S17 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Cuộn Inox 0.20mm

    Cuộn Inox 0.20mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 
    24.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    16.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo