126.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
23.000 

Thép X1NiCrMoCuN25‑20‑7

1. Thép X1NiCrMoCuN25‑20‑7 là gì?

Thép X1NiCrMoCuN25‑20‑7 là một loại inox Austenitic siêu cao cấp, thuộc dòng hợp kim Cr–Ni–Mo–Cu–N hiệu năng vượt trội. Mác thép này điển hình có các thành phần:

  • Crom (Cr): ~25 % — tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt

  • Niken (Ni): ~20 % — giữ ổn định cấu trúc Austenit, tăng độ dẻo và chống ăn mòn

  • Molypden (Mo): ~3–4 % — gia tăng khả năng chống ăn mòn khe, ứng suất

  • Đồng (Cu): ~1–2 % — nâng cao khả năng chống axit nhẹ và cải thiện khả năng gia công

  • Nitơ (N): ~0,20–0,30 % — giúp tăng cường độ bền kéo, chống ăn mòn lỗ

  • Cacbon (C): rất thấp ≤ 0,03 % — đảm bảo chống hình thành cacbua sau khi hàn

Thép này thường được so sánh với các mác cao cấp như AISI 254 SMO và UNS S31254, nhưng khác biệt về thành phần Ni–Mo–Cu giúp tăng tính linh hoạt theo yêu cầu kỹ thuật. Đây là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần inox có khả năng chống ăn mòn cực mạnh, đặc biệt trong nước biển, dung dịch chứa 클orua và môi trường axit nhẹ.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X1NiCrMoCuN25‑20‑7

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 24.0 – 26.0
Ni 19.0 – 21.0
Mo 3.0 – 4.5
Cu 1.0 – 2.0
N 0.20 – 0.30
Mn, Si ≤ 2.0 / ≤ 1.0
P, S ≤ 0.030 / ≤ 0.020

  • Thành phần Cr–Mo cao giúp chống ăn mòn khe và ứng suất hiệu quả

  • Ni–N tạo độ bền kéo cao, duy trì Austenit trong mọi trạng thái

  • Đồng cải thiện chống axit nhẹ và năng lực gia công

  • Cacbon cực thấp bảo đảm không hình thành cacbua tại vùng hàn

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700–900 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 25 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 30 HRC (~95 HRB)

  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định đến ~900 °C

Chỉ tiêu cơ lý ấn tượng giúp loại inox này đảm bảo hiệu suất trong môi trường rung, áp lực, hóa chất và muối biển.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X1NiCrMoCuN25‑20‑7

Ngành Ví dụ cụ thể
Công nghiệp hàng hải & dầu khí Van, bộ trao đổi nhiệt, đường ống, phụ kiện giàn khoan chịu muối biển
Xử lý nước biển & môi trường Thiết bị lọc, bồn chứa, hệ thống nước biển
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa hóa chất nhẹ, đường ống, bình áp lực
Thực phẩm & dược phẩm Thiết bị CIP/SIP chịu muối/clorua và đảm bảo vệ sinh cao
Năng lượng & hơi công nghiệp Ống nhiệt, lò hơi, van chịu muối và nhiệt cao
Y tế & phòng sạch Dụng cụ y tế, hệ thống ống tiệt trùng, khung thiết bị sạch

Dòng inox này thay thế hiệu quả thép công cụ làm cứng bằng nước ở các môi trường muối – axit – nhiệt cao.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X1NiCrMoCuN25‑20‑7

Chống ăn mòn lỗ & kẽ khe ưu việt: kháng muối biển, chlorides, axit nhẹ
Cơ tính mạnh vượt trội: độ bền kéo cao, chịu áp lực và rung động tốt
Ổn định sau hàn – không cacbua: cacbon thấp & Ni–Mo–Cu–N bền bỉ vùng hàn
Gia công dễ dàng: TIG/MIG thuận tiện, giảm chi phí gia công
Vệ sinh & chống nhiễm chuẩn y tế: bề mặt không tích tụ vi khuẩn, đạt FDA/CIP
Ứng dụng đa ngành: từ hóa chất đến y tế, từ nước biển đến hơi công nghiệp

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X1NiCrMoCuN25‑20‑7 là giải pháp inox toàn diện khi bạn cần:

  • khả năng chống ăn mòn cao (muối biển, chlorides, axit nhẹ)

  • độ bền cơ học cực cao

  • ổn định sau hàn, không hình thành cacbua

  • dễ gia công và vệ sinh chuẩn y tế

Với cấu trúc Cr–Ni–Mo–Cu–N và cacbon rất thấp, đây là lựa chọn mạnh mẽ cho thiết bị công nghiệp, hóa chất – dược – thực phẩm – năng lượng – hàng hải – hệ thống khí.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 1.4652 Là Gì?

    Thép 1.4652 (AISI 446) – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chịu Mài Mòn Cao [...]

    Lá Căn Inox 410 0.08mm

    Lá Căn Inox 410 0.08mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Đồng CuSn6 Là Gì?

    Đồng CuSn6 1. Đồng CuSn6 Là Gì? Đồng CuSn6 là một hợp kim đồng thiếc [...]

    Vật Liệu 316L

    Vật Liệu 316L 1. Vật Liệu 316L Là Gì? Vật liệu 316L là một loại [...]

    Ống Đồng Phi 20 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 20 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 145

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 145 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Lá Căn Inox 304 0.50mm

    Lá Căn Inox 304 0.50mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim C26800 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C26800 1. Đồng Hợp Kim C26800 Là Gì? Đồng Hợp Kim C26800, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    242.000 
    168.000 
    3.027.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo