Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
30.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
13.000 

1. Giới Thiệu Thép X50CrMoV15 Là Gì?

🧪 Thép X50CrMoV15 là loại thép hợp kim cao cấp thuộc nhóm martensitic, nổi bật với hàm lượng cacbon cao ~0.50% – 0.55%, crôm ~14% và molypden, vanadi, mangan, niken thấp, giúp thép đạt độ cứng vượt trội và khả năng chống mài mòn tốt. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất dao, dụng cụ cắt chính xác, dụng cụ thể thao và các chi tiết máy chịu mài mòn cao.

Thép X50CrMoV15 nổi bật với khả năng ổn định cơ tính sau nhiệt luyện, độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tốt trong điều kiện làm việc ở nhiệt độ trung bình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và độ bền vượt trội, đồng thời dễ gia công và tạo hình.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X50CrMoV15

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.50 – 0.55%

  • Cr: 14.0 – 15.0%

  • Mo: 0.15 – 0.25%

  • V: 0.10 – 0.20%

  • Mn: ≤ 0.50%

  • Ni: ≤ 0.30%

  • Si: ≤ 0.40%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 950 – 1100 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 650 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 8%

  • Độ cứng: 57 – 60 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao và khả năng chống mài mòn xuất sắc, thích hợp cho các chi tiết dao, dụng cụ cắt và chi tiết máy chịu lực lớn.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, sử dụng tốt trong môi trường oxy hóa trung bình.

  • Ổn định cơ tính và chịu nhiệt tốt đến khoảng 600°C.

  • Gia công, hàn và lắp ráp thuận tiện, thích hợp cho sản xuất chi tiết máy phức tạp.

  • Chi phí hợp lý so với các thép dụng cụ cao cấp khác.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép X50CrMoV15

🏭 Thép X50CrMoV15 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao:

  • Sản xuất dao và dụng cụ cắt: dao bếp, dao công nghiệp, kéo và các dụng cụ cắt chính xác.

  • Ngành thể thao: lưỡi dao dụng cụ thể thao, dụng cụ cắt và thiết bị luyện tập.

  • Chế tạo máy: các chi tiết máy chịu mài mòn, bánh răng, trục và van chịu áp lực cao.

  • Ngành chế biến thực phẩm: thiết bị cắt và dao công nghiệp chịu môi trường oxy hóa trung bình.

  • Điện tử và thiết bị gia dụng: linh kiện cần độ bền cao và khả năng chống mài mòn.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X50CrMoV15

✨ X50CrMoV15 có các ưu điểm nổi bật:

Độ cứng cao và chống mài mòn xuất sắc, thích hợp cho dao, dụng cụ cắt và chi tiết máy chịu lực lớn.
Khả năng chống ăn mòn vừa phải, đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong môi trường oxy hóa trung bình.
Ổn định cơ tính và chịu nhiệt tốt, làm việc hiệu quả ở nhiệt độ trung bình.
Gia công, hàn và lắp ráp dễ dàng, thuận tiện trong sản xuất chi tiết máy chính xác.
Chi phí hợp lý, là lựa chọn kinh tế cho các dự án yêu cầu độ cứng và bền bỉ cao.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép X50CrMoV15

🔍 Thép X50CrMoV15 là thép không gỉ martensitic, nổi bật với hàm lượng C ~0.50% và Cr ~14%, mang lại độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội. Thép này là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết dao, dụng cụ cắt, trục, van và chi tiết máy chịu lực cao. X50CrMoV15 mang lại độ bền, ổn định cơ tính và khả năng gia công thuận tiện, là vật liệu bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế trong sản xuất công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 1.4418 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 1.4418 – Austenitic Chịu Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép Không [...]

    Thép Không Gỉ 439

    Thép Không Gỉ 439 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 439 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Lục Giác Inox 630 60mm

    Lục Giác Inox 630 60mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Inox 420 Có Thể Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Không

    Inox 420 Có Thể Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Không? 1. Tổng [...]

    C80600 Materials

    C80600 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 80/6 Chống Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 60MM

    LỤC GIÁC INOX 410 60MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Hợp Kim Đồng C52100

    Hợp Kim Đồng C52100 – Phosphor Bronze Với Khả Năng Chống Mài Mòn Và Độ [...]

    Lục Giác Inox 430 141mm

    Lục Giác Inox 430 141mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.391.000 
    216.000 
    37.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo