Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
2.700.000 
30.000 
21.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Thép X6CrNiMoNb17‑12‑2

1. Thép X6CrNiMoNb17‑12‑2 là gì?

Thép X6CrNiMoNb17‑12‑2 (tương đương AISI 316Ti/316H) là loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, kết hợp giữa Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo) và Niobi (Nb). Mác thép này được thiết kế để ổn định ở nhiệt độ cao, ngăn ngừa sự hình thành cacbua Crom sau mối hàn hoặc trong môi trường nhiệt độ lên tới ~800 °C.
Được ứng dụng phổ biến trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, hàng hải và thiết bị chịu nhiệt, thép này vừa giữ được đặc tính chống ăn mòn mạnh vừa dễ hàn và gia công.
👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X6CrNiMoNb17‑12‑2

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 16.5 – 17.5
Ni 11.0 – 13.0
Mo 1.5 – 2.5
Nb ≥ 10 × (C + N)
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P & S ≤ 0.045 / ≤ 0.030

Niobi kết hợp với cacbon và nitơ để tạo liên kết ổn định, ngăn ngừa cacbua Crom và duy trì tính chống ăn mòn và cơ tính sau khi hàn hoặc nung.
👉 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB

  • Khả năng chịu nhiệt: lên tới ~800 °C liên tục

Thép hòa quyện giữa khả năng chịu ăn mòn và luân chuyển chịu nhiệt, thích hợp cho chế tạo chi tiết nhiệt độ cao, hệ thống xử lý hóa chất và môi trường muối biển.
👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X6CrNiMoNb17‑12‑2

Lĩnh vực ứng dụng Ví dụ cụ thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa nhiệt, đường ống axit công nghiệp
Thực phẩm & Dược phẩm Bồn CIP/SIP, đường ống sạch, máy móc tiếp xúc sản phẩm gốc y tế
Hàng hải & Dầu khí Chi tiết tàu, van bộ phận dưới biển, đường ống biển chịu nhiệt
Thiết bị nhiệt – năng lượng Van, ống hơi, bộ phận lò hơi chịu nhiệt cao
Cơ khí chính xác Bu lông, ốc vít, chi tiết máy chịu ăn mòn sau hàn

Đây còn là vật liệu thay thế cho các mác thép công cụ làm cứng bằng nước trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu không gỉ, hàn chắc và chịu mài mòn nhẹ.
👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X6CrNiMoNb17‑12‑2

Chống ăn mòn sau hàn tốt – nhờ bổ sung niobi giúp ổn định cacbua Crom.
Ổn định cơ tính và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao đến ~800 °C.
Gia công, hàn dễ dàng, tương tự inox Austenitic thông thường.
Khả năng chống ăn mòn đa dạng – chịu tốt axit nhẹ, muối, hóa chất và nước biển.
Ứng dụng linh hoạt – phù hợp ngành hóa chất, thực phẩm, dược, dầu khí và cơ khí chính xác.
👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X6CrNiMoNb17‑12‑2 (AISI 316Ti/316H) là vật liệu không gỉ Austenitic cao cấp, phù hợp cho những ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn tốt sau hàn và hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Với sự bổ sung niobi giúp ổn định cacbua Crom, thép giúp bạn yên tâm về tuổi thọ sản phẩm và giảm chi phí bảo trì.

Lựa chọn đúng cho thùng chứa, đường ống, van, chi tiết thiết bị yêu cầu chất lượng cao — đặc biệt trong hóa chất, năng lượng, y tế và hàng hải.
👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ X2CrNiMo17-12-3 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X2CrNiMo17-12-3 1. Thép Không Gỉ X2CrNiMo17-12-3 Là Gì? Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-3 [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.03MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.03MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.03mm Lá [...]

    Ống Đồng Phi 16 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 16 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 8

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 8 Giới thiệu về sản phẩm: 🔹 Láp tròn đặc [...]

    Thép 0Cr18Ni16Mo5 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 0Cr18Ni16Mo5 1. Thép 0Cr18Ni16Mo5 Là Gì? Thép 0Cr18Ni16Mo5 là [...]

    LỤC GIÁC INOX PHI 6.4MM

    LỤC GIÁC INOX PHI 6.4MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 📌 Giới [...]

    Tấm Inox 304 0.23mm

    Tấm Inox 304 0.23mm – Độ Bền Cao, Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội [...]

    Niken Hợp Kim Ferrochronin 600: Ưu Điểm, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Trong ngành công nghiệp luyện kim và chế tạo, Niken Hợp Kim Ferrochronin 600 đóng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.027.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    1.831.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo