Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
18.000 
146.000 
2.700.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

THÉP X6CrNiTi12

1. Giới Thiệu Thép X6CrNiTi12

Thép X6CrNiTi12 là loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được bổ sung titan (Ti) nhằm ổn định cấu trúc và cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là chống ăn mòn tinh giới hạt. Với thành phần chủ yếu gồm khoảng 12% crom và 6% niken, thép này có độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tốt, cùng khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn hiệu quả trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.

Loại thép này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt, thiết bị công nghiệp thực phẩm, các bộ phận trong ngành hóa chất, và các kết cấu đòi hỏi độ bền cao cũng như khả năng chống gỉ sét lâu dài. X6CrNiTi12 nổi bật với khả năng hàn tốt và tính ổn định kích thước trong quá trình gia công.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X6CrNiTi12

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 11.0 – 13.0
Ni 5.0 – 7.0
Ti 0.70 – 1.20
Mn ≤ 1.50
Si ≤ 1.00
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
N ≤ 0.10
Fe Còn lại

💡 Titan (Ti) có vai trò ổn định cacbua, hạn chế sự kết tủa cacbua tại ranh giới hạt, giúp thép duy trì được khả năng chống ăn mòn tinh giới hạt trong quá trình sử dụng và gia công.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

  • 🔧 Độ bền kéo (Rm): 520 – 750 MPa

  • 🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa

  • 📏 Độ giãn dài: ≥ 35%

  • 🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 900°C

  • 🧲 Từ tính: Không (do cấu trúc austenitic)

📌 Thép X6CrNiTi12 có khả năng duy trì tính chất cơ lý tốt ngay cả khi chịu nhiệt độ cao, đồng thời dễ dàng gia công và hàn, giúp mở rộng ứng dụng trong sản xuất công nghiệp.

3. Ứng Dụng Của Thép X6CrNiTi12

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt Ống dẫn hơi, vỏ lò hơi, bộ trao đổi nhiệt
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị chế biến, bồn chứa, máy móc chịu ăn mòn
Ngành hóa chất Thiết bị xử lý hóa chất, đường ống chịu ăn mòn
Công nghiệp ô tô Các chi tiết khung xe, bộ phận chịu nhiệt và ăn mòn
Xây dựng Kết cấu ngoài trời, tấm ốp chịu thời tiết và ăn mòn

🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X6CrNiTi12

Ổn định cấu trúc cao nhờ bổ sung titan, giảm thiểu ăn mòn tinh giới hạt.
Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, đặc biệt là môi trường nhiệt độ cao.
Dễ dàng gia công, hàn và tạo hình với tính ổn định kích thước cao.
Độ bền kéo và giới hạn chảy tốt, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải và chịu nhiệt.
Chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp từ nhiệt đến thực phẩm và hóa chất.

5. Tổng Kết

Thép X6CrNiTi12 là vật liệu thép không gỉ austenitic được sử dụng phổ biến nhờ khả năng chống ăn mòn tinh giới hạt và chịu nhiệt tốt. Với sự kết hợp giữa crom, niken và titan, loại thép này không chỉ đảm bảo độ bền, tính ổn định cấu trúc mà còn dễ gia công và hàn trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép inox bền bỉ, chống oxy hóa hiệu quả và có thể làm việc ở nhiệt độ cao, X6CrNiTi12 chắc chắn là lựa chọn hàng đầu cho các dự án chế tạo thiết bị nhiệt, công nghiệp thực phẩm, và hóa chất.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 420 12.7mm

    Lục Giác Inox 420 12.7mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Thép Duplex UNS S32001

    1. Giới Thiệu Thép Duplex UNS S32001 Thép Duplex UNS S32001 là thép duplex không [...]

    Thép SUS316 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS316 1. Thép SUS316 Là Gì? Thép SUS316 là [...]

    Vật Liệu 15X25T

    Vật Liệu 15X25T 1. Giới Thiệu Vật Liệu 15X25T 15X25T là thép hợp kim cao, [...]

    Đồng CuNi18Zn20 Là Gì?

    Đồng CuNi18Zn20 1. Đồng CuNi18Zn20 Là Gì? Đồng CuNi18Zn20 là một loại hợp kim đồng [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 4 Là Gì?

    🔍 Giới Thiệu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 4 – Vật Liệu Kỹ Thuật [...]

    Lục Giác Inox 430 30mm

    Lục Giác Inox 430 30mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Lá Căn Đồng 0.07mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.07mm 1. Lá Căn Đồng 0.07mm Là Gì? Lá căn đồng 0.07mm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo