34.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
32.000 
146.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Thép X9CrMnCuNb17‑8‑3

1. Thép X9CrMnCuNb17‑8‑3 là gì?

Thép X9CrMnCuNb17‑8‑3 là một loại thép không gỉ Austenitic được phát triển để kết hợp giữa độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn toàn diện và ổn định sau khi hàn/gia công nhiệt. Cấu trúc hợp kim bao gồm:

  • Crom (Cr) ~17%: tạo lớp bảo vệ chống oxy hóa

  • Niken (Ni) ~8%: duy trì cấu trúc Austenit, tăng dẻo dai

  • Mangan (Mn) ~3%: hỗ trợ Austenit hóa, giữ khả năng chịu lạnh và bền kéo

  • Đồng (Cu) ~1–2%: gia tăng khả năng chống axit nhẹ và cải thiện khả năng gia công

  • Niobi (Nb) ~0.3–0.6%: ổn định cacbua, ngăn kết tủa vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ)

  • Cacbon và nitơ rất thấp (≤ 0,09% C): đảm bảo hạn chế hình thành cacbua và ổn định chống ăn mòn sau hàn

Sự kết hợp Cr–Ni–Mn–Cu–Nb mang lại vật liệu có độ bền kéo cao (≥ 650 MPa), khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 304 ở nhiều môi trường khác nhau, đặc biệt là sau khi hàn.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X9CrMnCuNb17‑8‑3

2.1. Thành phần hóa học tham khảo

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.09
Cr 16.5 – 17.5
Ni 7.5 – 8.5
Mn 2.5 – 3.5
Cu 1.0 – 2.0
Nb 0.3 – 0.6
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

  • Crom & nickel: tạo khung Austenit ổn định và chống ăn mòn cơ bản

  • Mangan & niobi: tăng khả năng chống ăn mòn khe, ăn mòn điểm và giữ cấu trúc sau hàn

  • Đồng: gia tăng bảo vệ chống axit nhẹ, cải thiện khả năng gia công

  • Hàm lượng cacbon rất thấp: đảm bảo hạn chế cacbua hóa vùng ảnh hưởng nhiệt và bảo toàn đặc tính chống ăn mòn

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB

  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định về cơ và hóa đến ~850 °C

Các chỉ số này cho thấy thép đáp ứng tốt yêu cầu kết cấu chịu lực, chống mỏi, và hạn chế biến dạng nhiệt.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X9CrMnCuNb17‑8‑3

Thép X9CrMnCuNb17‑8‑3 phù hợp với nhiều lĩnh vực đòi hỏi kết hợp giữa chất lượng cao và hiệu suất vận hành ổn định:

Lĩnh vực ứng dụng Ví dụ cụ thể
Công nghiệp thực phẩm & y tế Đường ống CIP/SIP, bồn chứa chế biến, máy rửa làm sạch nhẹ
Hóa chất nhẹ & xăng dầu Van, đường ống, bình bồn chứa các dung môi hoặc axit nhẹ
Xử lý nước & môi trường Thiết bị lọc, van, đường ống tiếp xúc nước biển, nước thải nhẹ
Hàng hải & dầu khí nhẹ Chi tiết tàu, phụ kiện giàn khoan không chịu áp suất khắc nghiệt
Cơ khí chính xác & điện tử Bu-lông, trục nhỏ, khung thiết bị tự động — nơi cần độ bền cao và không gỉ
Công nghệ trao đổi nhiệt Bề mặt trao đổi nhiệt, vỏ bình chịu áp lực và rung động nhẹ

Đây còn là giải pháp thay thế cho thép công cụ làm cứng bằng nước trong các ứng dụng cần inox bền và ổn định.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X9CrMnCuNb17‑8‑3

Độ bền cơ cao — khả năng chịu tải lớn, chống mỏi và dao động tốt
Chống ăn mòn đa cơ chế — hiệu quả trong môi trường muối, clo, axit nhẹ và sau hàn nhờ Nb
Ổn định sau hàn — hàm lượng cacbon thấp và niobi ngăn kết tủa cacbua tại vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ)
Khả năng gia công và hàn tốt — phù hợp với công nghệ TIG/MIG, dễ cắt định hình
Vệ sinh và thân thiện môi trường sử dụng — bề mặt sáng, không nhiễm tạp chất, đạt chuẩn y tế
Ứng dụng linh hoạt & tối ưu chi phí — tiết kiệm bảo trì, đáp ứng hiệu suất dài hạn

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X9CrMnCuNb17‑8‑3 là lựa chọn sáng suốt nếu bạn cần inox ổn định sau hàn, có độ bền cao, chống ăn mòn đa dạng và phù hợp với các ứng dụng kỹ thuật, y tế, thực phẩm, công nghiệp nhẹ và môi trường biển. Với cấu trúc hợp kim Cr–Ni–Mn–Cu–Nb và cacbon thấp, đây là vật liệu đáp ứng cả yêu cầu kỹ thuật và vệ sinh cao, giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành và gia tăng tuổi thọ thiết bị dài hạn.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu X10CrAlSi13

    1. Giới Thiệu Vật Liệu X10CrAlSi13 Là Gì? 🧪 X10CrAlSi13 là loại thép hợp kim [...]

    ĐỒNG TRÒN ĐẶC PHI 80

    ĐỒNG TRÒN ĐẶC PHI 80 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Tròn [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.06mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.06mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.06mm Là Gì? Lá căn [...]

    ĐỒNG TẤM 44MM

    ĐỒNG TẤM 44MM – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN DÀY, BỀN VỮNG VÀ HIỆU SUẤT CAO [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 24

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 24 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Đồng CuZn42PbAl Là Gì?

    Đồng CuZn42PbAl 1. Đồng CuZn42PbAl Là Gì? Đồng CuZn42PbAl là một loại hợp kim đồng [...]

    Dây Đồng 1.5mm Là Gì?

    Dây Đồng 1.5mm 1. Dây Đồng 1.5mm Là Gì? Dây đồng 1.5mm là loại dây [...]

    Inox 631 – Ứng Dụng Trong Trục Máy

    Inox 631 – Ứng Dụng Trong Trục Máy ⚙️ 1. Tổng Quan Về Inox 631 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    168.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo