Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
2.391.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
2.700.000 

UNS S43932 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Cao Cấp ⚡

1. UNS S43932 Stainless Steel Là Gì?

UNS S43932 là thép không gỉ ferritic ổn định, được thiết kế đặc biệt với hàm lượng Cr ~17–19%Mo 0.5–1%, cùng Ni rất thấp (<0.5%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn clorua và oxy hóa trong môi trường nhiệt trung bình. Loại inox này thường được ổn định hóa bằng Nb/Ti, hạn chế hiện tượng nhạy hóa khi hàn và duy trì độ bền cơ học lâu dài.

UNS S43932 thường được ứng dụng trong thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu khí nóng, chi tiết ô tô, vỏ thiết bị công nghiệp nhẹ và các bộ phận chịu môi trường hơi nước, nhờ khả năng chống oxy hóa tốt hơn so với các ferritic tiêu chuẩn như UNS S43000 hay UNS S43035.

💡 UNS S43932 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ferritic cần chống ăn mòn cao, bền cơ học và tuổi thọ lâu dài.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của UNS S43932 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

  • Cr: 17 – 19% → tăng khả năng chống oxy hóa và pitting

  • Mo: 0.5 – 1% → nâng cao khả năng chống ăn mòn clorua

  • C: ≤ 0.03% → hạn chế kết tủa cacbit, duy trì độ dẻo

  • Ni: ≤ 0.5% → ổn định ferritic

  • Ti/Nb: 0.02 – 0.15% → ổn định hóa, chống nhạy hóa khi hàn

  • Mn, Si: ≤ 1%

  • P, S: ≤ 0.04%

  • Fe: nền ferritic ổn định

Tính chất cơ học và nhiệt

  • Độ bền kéo: 460 – 670 MPa

  • Giới hạn chảy: 220 – 360 MPa

  • Độ giãn dài: 18 – 22%

  • Độ cứng HB: 165 – 210

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: ~800°C trong môi trường oxy hóa

  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong hơi nước, khí nóng, môi trường clorua nhẹ

  • Dễ gia công, hàn và uốn

💡 Sự kết hợp Cr – Mo cùng Nb/Ti giúp UNS S43932 vừa chống ăn mòn tốt, vừa duy trì cơ tính ferritic ổn định, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

3. Ứng Dụng Của UNS S43932 Stainless Steel

Nhờ đặc tính ferritic ổn định, khả năng chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ, UNS S43932 được sử dụng rộng rãi trong:

Ngành công nghiệp – thiết bị trao đổi nhiệt & khí nóng

  • Bộ trao đổi nhiệt khí và nước

  • Buồng sấy, lò nhiệt công nghiệp

  • Ống dẫn khí nóng và tấm chắn nhiệt chịu môi trường hơi mặn nhẹ

Ngành ô tô – động lực

  • Ống xả, bộ phận giảm thanh

  • Tấm chắn nhiệt gầm xe

  • Buồng đốt và vỏ bộ xúc tác

Ngành thiết bị gia dụng và công nghiệp nhẹ

  • Vỏ thiết bị, tấm ốp trang trí

  • Nồi hơi, máy sấy, thiết bị hơi nước

  • Các chi tiết chịu lực nhẹ đến trung bình

💡 UNS S43932 mang lại độ bền ferritic ổn định, chống oxy hóa và ăn mòn tốt, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp, ô tô và thiết bị gia dụng.

📌 Tham khảo thêm:
🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của UNS S43932 Stainless Steel

✨ Ưu điểm nổi bật của UNS S43932:

  • Chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội nhờ Cr và Mo

  • Ổn định cơ học ferritic, hạn chế giòn hóa và nhạy hóa khi hàn

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định → làm việc liên tục ~800°C

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

  • Chi phí hợp lý so với inox austenitic 304/316

  • Từ tính, phù hợp các thiết bị kỹ thuật và công nghiệp nhẹ

  • Độ bền cơ học và độ dẻo dai tốt, thích hợp ứng dụng chịu lực nhẹ – trung bình

📘 Tài liệu tham khảo nâng cao:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

UNS S43932 Stainless Steel là inox ferritic cao cấp, bổ sung Mo và ổn định hóa Nb/Ti, thiết kế cho môi trường nhiệt độ trung bình, yêu cầu chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ, đồng thời duy trì ổn định cơ học và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Bộ trao đổi nhiệt, buồng sấy và lò công nghiệp

  • Ngành ô tô: ống xả, bộ giảm thanh, tấm chắn nhiệt

  • Thiết bị hơi nước, máy sấy, nồi hơi

  • Ứng dụng kỹ thuật, trang trí và vật liệu chịu lực nhẹ

💡 Nếu bạn cần inox ferritic chống oxy hóa tốt, ổn định cơ học và chi phí hợp lý, UNS S43932 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 350

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 350: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Cuộn Inox 0.22mm

    Cuộn Inox 0.22mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Thép Inox X2CrNiMo18-14-3

    Thép Inox X2CrNiMo18-14-3 1. Thép Inox X2CrNiMo18-14-3 Là Gì? Thép không gỉ X2CrNiMo18-14-3 là một [...]

    Thép Inox X2CrNiN18-10

    Thép Inox X2CrNiN18-10 1. Thép Inox X2CrNiN18-10 Là Gì? X2CrNiN18-10 là mác thép không gỉ [...]

    Thép Inox F6NM Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox F6NM Là Gì? 🧪 Thép Inox F6NM là loại thép [...]

    Inox SUS303Se Là Gì

    Inox SUS303Se Là Gì? Inox SUS303Se là một loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    Vật Liệu 904S13

    Vật Liệu 904S13 1. Vật Liệu 904S13 Là Gì? 904S13 là một loại thép không [...]

    Đồng Hợp Kim CW120C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW120C 1. Đồng Hợp Kim CW120C Là Gì? Đồng hợp kim CW120C [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    16.000 
    270.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo